一下儿 và 一会儿: Dùng Sao Cho Đúng?
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Jul 5
- 3 min read
Updated: Jul 6

一下儿 (yíxiàr) và 一会儿 (yíhuìr) là hai cụm từ cực kỳ phổ biến trong khẩu ngữ tiếng Trung, nhưng lại thường xuyên gây "lú" cho người mới học. Cả hai đều mang ý nghĩa về sự ngắn ngủi, "một chút", "một lát", vậy làm sao để phân biệt chúng?
Câu trả lời nằm ở chức năng ngữ pháp và vị trí của chúng trong câu. Hãy cùng Tiếng Trung Ni Hao phân tích chi tiết để bạn không bao giờ nhầm lẫn nữa!
Cách Dùng 一下儿 (yíxiàr) - Bổ Ngữ Của Động Từ
一下儿 (hoặc 一下) về bản chất là một bổ ngữ động lượng, đứng ngay sau động từ.
Chức năng và ý nghĩa
Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian rất ngắn, nhanh chóng.
Làm cho giọng điệu, ngữ khí của câu mệnh lệnh, yêu cầu trở nên nhẹ nhàng, lịch sự hơn.
Thường được dịch là: "một chút", "một lát", "thử xem".
Vị trí và công thức
Động từ + 一下儿
Ví dụ:
你等一下儿。(Nǐ děng yíxiàr.)
Bạn đợi một lát nhé. (Làm mềm câu lệnh "đợi đi")
我看一下儿你的书可以吗?(Wǒ kàn yíxiàr nǐ de shū kěyǐ ma?)
Tôi xem một chút sách của bạn được không?
你来介绍一下儿。(Nǐ lái jièshào yíxiàr.)
Bạn đến giới thiệu một chút đi.
Cách Dùng 一会儿 (yíhuìr) - Danh Từ Chỉ Thời Gian
一会儿 về bản chất là một danh từ chỉ thời gian, mang nghĩa "một khoảng thời gian ngắn", "một chốc", "một lát".
Chức năng và ý nghĩa
Biểu thị một khoảng thời gian ngắn, nhưng thường dài hơn so với "一下儿".
Vì là danh từ chỉ thời gian, nó có thể làm nhiều thành phần trong câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, định ngữ).
Vị trí và cách dùng
Làm trạng ngữ (đứng trước động từ):
请你一会儿再来。(Qǐng nǐ yíhuìr zài lái.)
Xin mời bạn một lát nữa quay lại.
Làm bổ ngữ thời lượng (đứng sau động từ, thường có "了"):
他看了一会儿电视就睡了。(Tā kàn le yíhuìr diànshì jiù shuì le.)
Anh ấy xem TV được một lúc rồi ngủ.
Làm định ngữ (đứng trước 的):
这只是一会儿的事。(Zhè zhǐshì yíhuìr de shì.)
Đây chỉ là chuyện một lúc thôi.
Bảng So Sánh Trực Tiếp 一下儿 và 一会儿
Tiêu chí | 一下儿 (yíxiàr) | 一会儿 (yíhuìr) |
Từ loại | Bổ ngữ động lượng | Danh từ chỉ thời gian |
Vị trí | Luôn đứng sau động từ | Linh hoạt (trước/sau động từ,...) |
Cấu trúc | V + 一下儿 | (一会儿) + V / V + (了) + 一会儿 |
Nhấn mạnh | Hành động xảy ra nhanh, ngắn | Khoảng thời gian diễn ra hành động |
Ví dụ | 我问一下儿老师。 (Tôi hỏi giáo viên một chút.) | 我要学习一会儿。 (Tôi muốn học một lát.) |
Kết Luận
Để phân biệt, hãy nhớ quy tắc cốt lõi: 一下儿 đi liền sau động từ để chỉ hành động "chớp nhoáng", còn 一会儿 là danh từ chỉ "một khoảng thời gian" và có vị trí linh hoạt hơn. Tiếng Trung Ni Hao mong rằng sự phân biệt rạch ròi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Nếu bạn gặp khó khăn với các điểm ngữ pháp khác, các khóa học tiếng Trung của chúng tôi được thiết kế để giúp bạn học một cách hệ thống và dễ hiểu nhất. Tham khảo thông tin liên hệ dưới đây để không bỏ lỡ!
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, TP. HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM
Hotline: 0934 144 381
Comments