top of page

Làm Chủ Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung: Bí Quyết Đặt Câu Chuẩn Ngữ Pháp

Một trong những điểm ngữ pháp khác biệt lớn nhất giữa tiếng Việt và tiếng Trung chính là vị trí của trạng ngữ (状语 - zhuàngyǔ). Đặt trạng ngữ sai vị trí không chỉ khiến câu văn thiếu tự nhiên mà còn có thể làm thay đổi ý nghĩa. Vậy trạng ngữ trong tiếng Trung là gì và làm thế nào để sử dụng một cách chính xác?

Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao tìm hiểu về thành phần ngữ pháp quan trọng này nhé!


Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung Là Gì?

Trước tiên, cần làm rõ: Trạng ngữ là một thành phần câu, không phải là một loại từ.

Chức năng của trạng ngữ là bổ sung ý nghĩa, tu sức và giới hạn cho vị ngữ (thường là động từ hoặc tính từ) trong câu. Nó trả lời cho các câu hỏi như: Khi nào? Ở đâu? Như thế nào? Tại sao? Mức độ ra sao?

  • Ví dụ:

    • 慢慢地走。(Tā màn màn de zǒu.) - Anh ấy đi một cách chậm rãi.

      • "慢慢地" là trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ "走".


Vị Trí Của Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung: Quy Tắc “Vàng” Cần Nhớ

Trong tiếng Việt, trạng ngữ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. Nhưng trong tiếng Trung, quy tắc chung là:

Trạng ngữ luôn đứng TRƯỚC động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.

  • Công thức: Chủ ngữ + Trạng ngữ + Động từ/Tính từ

  • Ví dụ:

    • 明天去上海。(Wǒ míngtiān qù Shànghǎi.) - Ngày mai tôi đi Thượng Hải. (Trạng ngữ chỉ thời gian "明天" đứng trước động từ "去").

    • 高兴地笑了。(Tā gāoxìng de xiào le.) - Cô ấy cười một cách vui vẻ. (Trạng ngữ chỉ cách thức "高兴地" đứng trước động từ "笑").


Các Loại Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung Thường Gặp

Nhiều loại từ và cụm từ có thể đóng vai trò làm trạng ngữ trong câu.


1. Trạng ngữ chỉ thời gian

Thường là các danh từ hoặc đại từ chỉ thời gian.

  • Ví dụ: 今天, 早上, 去年, 以前,...

    • 我们昨天看了一部电影。(Wǒmen zuótiān kàn le yí bù diànyǐng.)

      • Hôm qua chúng tôi đã xem một bộ phim.


2. Trạng ngữ chỉ nơi chốn

Thường là cụm giới từ chỉ nơi chốn (giới từ 在 + danh từ nơi chốn).

  • Ví dụ: 在学校, 在家, 在公司,...

    • 在图书馆学习。(Wǒ zài túshūguǎn xuéxí.)

      • Tôi học bài ở thư viện.


3. Trạng ngữ chỉ cách thức, trạng thái

Thường là tính từ lặp lại, phó từ, hoặc cụm giới từ. Khi tính từ làm trạng ngữ, thường có trợ từ kết cấu 地 (de).

  • Ví dụ: 努力地, 好好儿, 坐飞机,...

    • 努力地工作。(Tā nǔlì de gōngzuò.)

      • Anh ấy làm việc một cách nỗ lực.


4. Trạng ngữ chỉ mức độ, phạm vi, phủ định

Thường là các phó từ.

  • Ví dụ: 很, 非常, 都, 只, 不, 没,...

    • 他们是我的学生。(Tāmen dōu shì wǒ de xuéshēng.)

      • Họ đều là học sinh của tôi.


Trật Tự Khi Có Nhiều Trạng Ngữ Cùng Xuất Hiện

Khi một câu có nhiều trạng ngữ, chúng thường tuân theo trật tự sau:

Thời gian → Nơi chốn/Cách thức (Cụm giới từ) → Phạm vi/Mức độ → Động từ

  • Ví dụ:

    • 昨天在北京高兴地吃了一顿饭。 (Tā zuótiān zài Běijīng gāoxìngde chī le yí dùn fàn.) Anh ấy hôm qua ở Bắc Kinh đã ăn một bữa cơm một cách vui vẻ. (Thời gian → Nơi chốn → Cách thức → Động từ)


Kết Luận

Hiểu rõ chức năng và vị trí của trạng ngữ là chìa khóa giúp bạn xây dựng câu tiếng Trung đúng ngữ pháp và logic. Hãy luôn ghi nhớ quy tắc "trạng ngữ đứng trước động từ" nhé! Tiếng Trung Ni Hao tin rằng bạn sẽ sớm làm chủ được thành phần ngữ pháp quan trọng này. Để được học và thực hành bài bản hơn, đừng ngần ngại tìm hiểu các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao. Liên hệ theo thông tin dưới đây để được tư vấn và nhận lộ trình học phù hợp nhất!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, TP. HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM

Hotline: 0934 144 381





Comments


bottom of page