top of page

Đông Tây Nam Bắc & Cách Chỉ Hướng Trong Tiếng Trung

Đông Tây Nam Bắc & Cách Chỉ Hướng Trong Tiếng Trung
Đông Tây Nam Bắc & Cách Chỉ Hướng Trong Tiếng Trung

Hỏi đường và chỉ đường là một trong những kỹ năng giao tiếp cơ bản nhất khi bạn ở một nơi xa lạ. Nắm vững từ vựng về phương hướng trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin di chuyển và giúp đỡ người khác. Bạn có biết cách nói "Đông, Tây, Nam, Bắc" và các mẫu câu chỉ đường thông dụng không?

Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao trang bị ngay bộ từ vựng và cấu trúc câu quan trọng này nhé!


4 Hướng Chính: Đông, Tây, Nam, Bắc

Đây là những từ vựng cốt lõi nhất về phương hướng:

  • 东 (dōng): Hướng Đông

  • 西 (xī): Hướng Tây

  • 南 (nán): Hướng Nam

  • 北 (běi): Hướng Bắc

Người Trung Quốc thường nói theo thứ tự "Đông - Tây - Nam - Bắc" (东西南北 - dōng xī nán běi).

Để chỉ các hướng trung gian, bạn chỉ cần ghép các hướng chính lại với nhau:

  • 东南 (dōngnán): Đông Nam

  • 西南 (xīnán): Tây Nam

  • 东北 (dōngběi): Đông Bắc

  • 西北 (xīběi): Tây Bắc


Các Từ Vựng Chỉ Vị Trí & Hướng Đi Phổ Biến

Ngoài 4 hướng chính, bạn cần biết các từ sau để chỉ đường một cách cụ thể:

  • 左 (zuǒ): Trái

  • 右 (yòu): Phải

  • 前 (qián) / 前面 (qiánmiàn): Trước / Phía trước

  • 后 (hòu) / 后面 (hòumiàn): Sau / Phía sau

  • 上 (shàng) / 上面 (shàngmiàn): Trên / Phía trên

  • 下 (xià) / 下面 (xiàmiàn): Dưới / Phía dưới

  • 里 (lǐ) / 里面 (lǐmiàn): Trong / Bên trong

  • 外 (wài) / 外面 (wàimiàn): Ngoài / Bên ngoài

  • 旁边 (pángbiān): Bên cạnh

  • 对面 (duìmiàn): Đối diện


Các Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng


Cách Hỏi Đường

  • 请问,去...怎么走? (Qǐngwèn, qù... zěnme zǒu?) Xin hỏi, đi đến... thì đi như thế nào?

  • ...离这儿远吗? (...lí zhèr yuǎn ma?) ...cách đây có xa không?

  • 请问,…在哪儿? (Qǐngwèn, yóujú zài nǎr?) Xin hỏi, … ở đâu?


Cách Chỉ Đường

  • 一直走 (yìzhí zǒu): Đi thẳng

  • 往前走 (wǎng qián zǒu): Đi về phía trước

  • 往左拐 / 转 (wǎng zuǒ guǎi / zhuǎn): Rẽ trái

  • 往右拐 / 转 (wǎng yòu guǎi / zhuǎn): Rẽ phải

  • 到十字路口 (dào shízì lùkǒu): Đến ngã tư

  • 过马路 (guò mǎlù): Qua đường

Ví dụ một đoạn hội thoại chỉ đường hoàn chỉnh:

  • A: 请问,去银行怎么走? (Xin hỏi, đi đến ngân hàng như thế nào?)

  • B: 你从这儿一直往前走,到第一个十字路口往右拐,银行就在你的左边。 (Nǐ cóng zhèr yìzhí wǎng qián zǒu, dào dì yī ge shízì lùkǒu wǎng yòu guǎi, yínháng jiù zài nǐ de zuǒbiān.) (Bạn từ đây cứ đi thẳng về phía trước, đến ngã tư đầu tiên thì rẽ phải, ngân hàng ở ngay bên tay trái bạn.)


Tổng Kết

Với những từ vựng và mẫu câu trên, việc hỏi và chỉ đường bằng tiếng Trung sẽ không còn là thử thách đối với bạn. Tiếng Trung Ni Hao khuyên bạn nên thực hành thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất. Nếu bạn muốn được luyện tập giao tiếp trong các tình huống thực tế, các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao với giáo viên giàu kinh nghiệm chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy liên hệ theo thông tin dưới đây để đăng ký ngay!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934 144 381

Kommentare


bottom of page