top of page

Tất Tần Tật Về Phó Từ Trong Tiếng Trung (副词)

Phó Từ Trong Tiếng Trung Là Gì?
Phó Từ Trong Tiếng Trung Là Gì? Các Phó Từ Thông Dụng Nhất

Trong tiếng Trung, phó từ (副词 - fùcí) giúp câu văn trở nên giàu sắc thái và ý nghĩa hơn. Đây là một loại từ cực kỳ phổ biến và quan trọng, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Chúng là gì và được sử dụng như thế nào?

Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao sẽ giúp bạn phân loại và nắm vững cách dùng các phó từ thường gặp nhất!


Phó Từ Trong Tiếng Trung Là Gì? Mối Quan Hệ Với Trạng Ngữ


Phó từ trong tiếng Trung là một loại từ (từ loại), dùng để bổ sung hoặc hạn định cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác để biểu thị thời gian, mức độ, phạm vi, phủ định, tình thái...

Quan hệ với trạng ngữ: Chức năng chính của phó từ là làm trạng ngữ trong câu. Nói cách khác, phó từ là một trong những thành phần có thể đảm nhận vai trò trạng ngữ.

Vị trí: Phó từ hầu như luôn đứng TRƯỚC động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.


Phân Loại Và Cách Dùng Các Phó Từ Trong Tiếng Trung Thường Gặp


1. Phó từ chỉ mức độ

Dùng để chỉ mức độ cao/thấp của hành động, tính chất.

  • 很 (hěn): rất

    • 今天天气好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) - Thời tiết hôm nay rất tốt.

  • 太 (tài): quá, lắm (thường dùng trong câu cảm thán với "了")

    • 这件衣服贵了!(Zhè jiàn yīfu tài guì le!) - Bộ đồ này đắt quá!

  • 非常 (fēicháng): vô cùng, cực kỳ

    • 非常喜欢你。(Wǒ fēicháng xǐhuan nǐ.) - Tôi vô cùng thích bạn.

  • 真 (zhēn): thật là

    • 聪明!(Nǐ zhēn cōngmíng!) - Bạn thật thông minh!


2. Phó từ chỉ phạm vi

Dùng để xác định phạm vi của đối tượng được nói đến.

  • 都 (dōu): đều

    • 我们是越南人。(Wǒmen dōu shì Yuènán rén.) - Chúng tôi đều là người Việt Nam.

  • 只 (zhǐ): chỉ

    • 想喝水。(Wǒ zhǐ xiǎng hē shuǐ.) - Tôi chỉ muốn uống nước.


3. Phó từ chỉ thời gian

Dùng để chỉ thời gian xảy ra hành động.

  • 已经 (yǐjīng): đã

    • 已经走了。(Tā yǐjīng zǒu le.) - Anh ấy đã đi rồi.

  • 正在 (zhèngzài): đang

    • 正在看书呢。(Wǒ zhèngzài kànshū ne.) - Tôi đang đọc sách.

  • 常常 (chángchang): thường xuyên

    • 常常去那家咖啡店。(Wǒ chángchang qù nà jiā kāfēidiàn.) - Tôi thường xuyên đến quán cà phê đó.

4. Phó từ phủ định

Dùng để phủ định hành động hoặc tính chất.

  • 不 (bù): không (dùng cho hiện tại, tương lai, thói quen)

    • 喝咖啡。(Wǒ  hē kāfēi.) - Tôi không uống cà phê.

  • 没 (méi) / 没有 (méiyǒu): không, chưa (dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ)

    • 我昨天去上学。(Wǒ zuótiān méi qù shàngxué.) - Hôm qua tôi không đi học.


5. Phó từ chỉ sự lặp lại

  • 也 (yě): cũng

    • 我是学生,他是学生。(Wǒ shì xuéshēng, tā  shì xuéshēng.) - Tôi là học sinh, anh ấy cũng là học sinh.

  • 再 (zài): lại, thêm (chỉ hành động lặp lại trong tương lai)

    • 说一遍。(Qǐng zài shuō yí biàn.) - Xin hãy nói lại một lần nữa.

  • 又 (yòu): lại (chỉ hành động đã lặp lại trong quá khứ)

    • 他昨天没来,今天没来。(Tā zuótiān méi lái, jīntiān yòu méi lái.) - Hôm qua anh ta không đến, hôm nay lại không đến.


Tổng Kết

Phó từ là một phần không thể thiếu để diễn đạt tiếng Trung một cách chính xác và sinh động. Việc nắm vững ý nghĩa và vị trí của các phó từ thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn rất nhiều. Tiếng Trung Ni Hao hiểu rằng ngữ pháp có thể phức tạp, nhưng với sự luyện tập, bạn chắc chắn sẽ thành công. Để có một lộ trình học ngữ pháp bài bản và hiệu quả, hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao nhé!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, TP. HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM

Hotline: 0934 144 381

Comments


bottom of page