Từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông
- Content Creator
- Jun 16
- 3 min read

1. Giới thiệu
Giao thông là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Trung và các bài thi HSK. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các phương tiện di chuyển không chỉ giúp bạn nghe hiểu, đặt câu, hỏi đường mà còn giúp mở rộng kiến thức xã hội bằng ngôn ngữ mới.
2. Từ vựng tiếng Trung phương tiện giao thông đường bộ
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
电动车 | diàndòngchē | Xe điện |
摩托车 | mótuōchē | Xe máy |
汽车 | qìchē | Xe hơi (ô tô con) |
出租车 | chūzūchē | Taxi |
公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt |
校车 | xiàochē | Xe đưa đón học sinh |
长途汽车 | chángtú qìchē | Xe khách đường dài |
货车 | huòchē | Xe tải |
卡车 | kǎchē | Xe container |
面包车 | miànbāochē | Xe van, xe bán tải |
3. Từ vựng tiếng Trung phương tiện giao thông đường sắt
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
火车 | huǒchē | Tàu hỏa |
高铁 | gāotiě | Tàu cao tốc |
动车 | dòngchē | Tàu tốc hành (EMU) |
地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
轻轨 | qīngguǐ | Tàu điện nhẹ |
有轨电车 | yǒuguǐ diànchē | Xe điện chạy trên đường ray |
4. Từ vựng tiếng Trung phương tiện giao thông hàng không
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
飞机 | fēijī | Máy bay |
客机 | kèjī | Máy bay chở khách |
直升机 | zhíshēngjī | Trực thăng |
无人机 | wúrénjī | Máy bay không người lái (drone) |
机场 | jīchǎng | Sân bay |
航班 | hángbān | Chuyến bay |
机票 | jīpiào | Vé máy bay |
5. Từ vựng tiếng Trung phương tiện giao thông đường thủy
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
船 | chuán | Thuyền |
游轮 | yóulún | Du thuyền |
渡船 | dùchuán | Phà |
快艇 | kuàitǐng | Cano siêu tốc |
渔船 | yúchuán | Tàu đánh cá |
潜水艇 | qiánshuǐtǐng | Tàu ngầm |
港口 | gǎngkǒu | Cảng |
6. Từ vựng tiếng Trung phương tiện giao thông đặc biệt / công cộng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
轮椅 | lúnyǐ | Xe lăn |
电动滑板车 | diàndòng huábǎnchē | Xe trượt điện |
缆车 | lǎnchē | Cáp treo |
热气球 | rèqìqiú | Khinh khí cầu |
太空船 | tàikōngchuán | Tàu vũ trụ |
7. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp về giao thông
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
你坐什么交通工具? | Nǐ zuò shénme jiāotōng gōngjù? | Bạn đi bằng phương tiện gì? |
我骑自行车去上班。 | Wǒ qí zìxíngchē qù shàngbān. | Tôi đạp xe đi làm. |
地铁站在哪儿? | Dìtiě zhàn zài nǎr? | Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy? |
打车去机场要多少钱? | Dǎchē qù jīchǎng yào duōshǎo qián? | Bắt taxi ra sân bay mất bao nhiêu tiền? |
Tổng kết
Từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông là chủ đề thiết thực và thường gặp trong cuộc sống hằng ngày cũng như các kỳ thi như HSK. Việc nắm chắc các từ vựng liên quan đến giao thông đường bộ, đường sắt, hàng không, đường thủy và các phương tiện đặc biệt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, hỏi đường hay mô tả phương tiện di chuyển.
Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934144381
Comentarios