Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ngày Quốc Khánh Việt Nam 2/9
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Sep 6
- 3 min read
Ngày Quốc Khánh 2/9 là một ngày lễ trọng đại, đánh dấu một cột mốc lịch sử vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Trong không khí hân hoan kỷ niệm ngày này, việc biết và sử dụng các từ vựng tiếng Trung liên quan không chỉ giúp bạn đọc hiểu tin tức, tài liệu mà còn có thể giao tiếp, giới thiệu về ngày lễ trọng đại này với bạn bè quốc tế. Hãy cùng Tiếng Trung Ni Hao khám phá bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày Quốc Khánh 2/9 nhé!
1. Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Về Ngày Quốc Khánh

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
国庆节 | Guóqìngjié | Lễ Quốc Khánh |
越南国庆节 | Yuènán Guóqìngjié | Ngày Quốc Khánh Việt Nam |
独立日 | Dúlìrì | Ngày Độc lập |
胡志明主席 | Húzhìmíng zhǔxí | Chủ tịch Hồ Chí Minh |
胡志明陵墓 | Húzhìmíng língmù | Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
巴亭广场 | Bātíng Guǎngchǎng | Quảng trường Ba Đình |
宣布 | xuānbù | Tuyên bố |
独立宣言 | Dúlì Xuānyán | Tuyên ngôn Độc lập |
民族解放 | Mínzú jiěfàng | Giải phóng dân tộc |
越南民主共和国 | Yuènán Mínzhǔ Gònghéguó | Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
越南社会主义共和国 | Yuènán Shèhuì zhǔyì Gònghéguó | Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
八月革命 | Bā yuè gémìng | Cách mạng tháng Tám |
历史 | lìshǐ | Lịch sử |
里程碑 | lǐchéngbēi | Cột mốc, dấu mốc |
成立 | chénglì | Thành lập |
军队 | jūnduì | Quân đội |
战士 | zhànshì | Chiến sĩ |
退伍军人 | tuìwǔ jūnrén | Cựu chiến binh |
伤员 | shāngyuán | Thương binh |
烈士 | lièshì | Liệt sĩ |
英雄 | yīngxióng | Anh hùng |
独立 | dúlì | Độc lập |
自由 | zìyóu | Tự do |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
和平 | hépíng | Hòa bình |
主权 | zhǔquán | Chủ quyền |
2. Từ Vựng Về Các Hoạt Động Kỷ Niệm
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
庆祝活动 | qìngzhù huódòng | Hoạt động kỷ niệm, chào mừng |
纪念活动 | jìniàn huódòng | Hoạt động tưởng niệm |
文艺节目 | wényì jiémù | Chương trình văn nghệ |
举行 | jǔxíng | Tổ chức, cử hành |
阅兵 | yuèbīng | Duyệt binh |
游行 | yóuxíng | Diễu hành |
升旗仪式 | shēngqí yíshì | Lễ chào cờ, nghi thức kéo cờ |
放烟花 | fàng yānhuā | Bắn pháo hoa |
演讲 | yǎnjiǎng | Diễn văn, bài phát biểu |
假期 | jiàqī | Kỳ nghỉ lễ |
气氛 | qìfēn | Không khí, bầu không khí |
热烈 | rèliè | Sôi nổi, nồng nhiệt |
3. Từ Vựng Về Chính Trị, Nhà Nước
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
祖国 | zǔguó | Tổ quốc |
国家 | guójiā | Quốc gia, đất nước |
共和国 | Gònghéguó | Nước cộng hòa |
社会主义 | Shèhuì zhǔyì | Chủ nghĩa xã hội |
越南共产党 | Yuènán Gòngchǎndǎng | Đảng cộng sản Việt Nam |
革命 | gémìng | Cách mạng |
政府 | zhèngfǔ | Chính phủ |
人民 | rénmín | Nhân dân |
国歌 | guógē | Quốc ca |
国旗 | guóqí | Quốc kỳ |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày Quốc Khánh Việt Nam. Mong rằng, những kiến thức mà Tiếng Trung Ni Hao chia sẻ sẽ giúp bạn có thể nâng cao vốn từ về ngày đại lễ này.
Để có thể sử dụng thành thạo và hệ thống hóa kiến thức, việc lựa chọn một lộ trình tiếng Trung bài bản là vô cùng cần thiết. Và nếu bạn cần một lộ trình học linh hoạt và được cá nhân hóa, khóa học 1 kèm 1 tiếng Trung online sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Tham khảo và liên hệ theo thông tin dưới đây để được tư vấn lộ trình hiệu quả nhất.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)
Hotline: 0934 144 381




Comments