Tổng Hợp Các Từ Vựng Về Món Ăn Trong Tiếng Trung
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- 4 days ago
- 4 min read
Updated: 24 hours ago

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa mỗi quốc gia, và Trung Quốc với nền ẩm thực đa dạng, phong phú luôn có sức hấp dẫn đặc biệt. Khi học tiếng Trung, việc trang bị cho mình vốn từ vựng về món ăn không chỉ giúp bạn tự tin gọi món khi đi du lịch, thưởng thức ẩm thực mà còn mở ra cánh cửa tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Hoa. Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao "dạo một vòng" thế giới ẩm thực và bỏ túi những từ vựng tiếng Trung về món ăn cực kỳ hữu ích nhé!
Các Loại Thực Phẩm Cơ Bản
Cơm và các loại tinh bột:
米饭 (mǐfàn): Cơm
面条 (miàntiáo): Mì sợi
包子 (bāozi): Bánh bao
饺子 (jiǎozi): Sủi cảo
馒头 (mántou): Màn thầu
粥 (zhōu): Cháo
Thịt các loại (肉类 - Ròu Lèi):
肉 (ròu): Thịt (nói chung)
猪肉 (zhūròu): Thịt heo
牛肉 (niúròu): Thịt bò
鸡肉 (jīròu): Thịt gà
鸭肉 (yāròu): Thịt vịt
羊肉 (yángròu): Thịt cừu
鱼 (yú): Cá
虾 (xiā): Tôm
螃蟹 (pángxiè): Cua
Rau củ quả (蔬菜水果 - Shūcài Shuǐguǒ):
蔬菜 (shūcài): Rau (nói chung)
青菜 (qīngcài): Rau cải xanh
土豆 (tǔdòu): Khoai tây
西红柿 (xīhóngshì) / 番茄 (fānqié): Cà chua
鸡蛋 (jīdàn): Trứng gà
豆腐 (dòufu): Đậu phụ
蘑菇 (mógū): Nấm
水果 (shuǐguǒ): Trái cây
Gia vị (调料 - Tiáoliào):
盐 (yán): Muối
糖 (táng): Đường
油 (yóu): Dầu ăn
酱油 (jiàngyóu): Nước tương (xì dầu)
醋 (cù): Giấm
辣椒 (làjiāo): Ớt
姜 (jiāng): Gừng
蒜 (suàn): Tỏi
Các Phương Pháp Chế Biến Món Ăn Trong Tiếng Trung
炒 (chǎo): Xào
炒饭 (chǎofàn): Cơm chiên/rang
炒面 (chǎomiàn): Mì xào
炸 (zhá): Chiên ngập dầu, rán giòn
炸鸡 (zhájī): Gà rán
烤 (kǎo): Nướng
烤鸭 (kǎoyā): Vịt quay
烤肉 (kǎoròu): Thịt nướng
煮 (zhǔ): Luộc, nấu
蒸 (zhēng): Hấp
蒸鱼 (zhēngyú): Cá hấp
炖 (dùn): Hầm, ninh
烧 (shāo): Kho, om (thường có màu đậm)
红烧肉 (hóngshāoròu): Thịt kho tàu
煎 (jiān): Chiên, áp chảo (ít dầu)
煎蛋 (jiāndàn): Trứng ốp la
凉拌 (liángbàn): Trộn gỏi, nộm (món nguội)
Tên Một Số Món Ăn Trung Quốc Nổi Tiếng
北京烤鸭 (Běijīng kǎoyā): Vịt quay Bắc Kinh
火锅 (huǒguō): Lẩu
麻婆豆腐 (Mápó dòufu): Đậu phụ Mapo (Đậu phụ Tứ Xuyên)
宫保鸡丁 (Gōngbǎo jīdīng): Gà Cung Bảo
糖醋里脊 (Tángcù lǐji): Sườn xào chua ngọt
饺子 (jiǎozi): bánh xếp, bánh chẻo
小笼包 (xiǎolóngbāo): Tiểu long bao (bánh bao hấp nhân thịt có nước súp bên trong)
兰州拉面 (Lánzhōu lāmiàn): Mì kéo Lan Châu
鱼香肉丝 (Yúxiāng ròusī): Thịt thái sợi xào vị cá (không có cá, chỉ là tên vị)
咕噜肉 (Gūlūròu): Thịt heo xào chua ngọt (kiểu Quảng Đông)
点心 (diǎnxin): Dim sum (các món ăn nhẹ, thường dùng trong bữa sáng hoặc bữa trà của người Quảng Đông)
Các Loại Đồ Uống
水 (shuǐ): Nước
茶 (chá): Trà
绿茶 (lǜchá): Trà xanh
红茶 (hóngchá): Trà đen (hồng trà)
奶茶 (nǎichá): Trà sữa
咖啡 (kāfēi): Cà phê
果汁 (guǒzhī): Nước ép trái cây
啤酒 (píjiǔ): Bia
可口可乐 (kěkǒukělè): Coca Cola
百事可乐 (bǎishìkělè): Pepsi
牛奶 (niúnǎi): Sữa bò
Các Tính Từ Miêu Tả Hương Vị
好吃 (hǎochī): Ngon (dùng cho đồ ăn)
好喝 (hǎohē): Ngon (dùng cho đồ uống)
甜 (tián): Ngọt
酸 (suān): Chua
苦 (kǔ): Đắng
辣 (là): Cay
咸 (xián): Mặn
淡 (dàn): Nhạt
香 (xiāng): Thơm
鲜 (xiān): Tươi
Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản Khi Gọi Món
你好,我想点餐。(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng diǎncān.): Xin chào, tôi muốn gọi món.
你们有什么特色菜吗?(Nǐmen yǒu shénme tèsècài ma?): Quán có món gì đặc biệt không?
这个菜辣不辣?(Zhège cài là bu là?): Món này có cay không?
我要一个这个。(Wǒ yào yí ge zhège.): Tôi muốn một phần này (chỉ vào món).
请给我一碗米饭。(Qǐng gěi wǒ yì wǎn mǐfàn.): Cho tôi một bát cơm.
买单!(Mǎidān!) / 结账!(Jiézhàng!): Thanh toán! Tính tiền!
Tổng Kết
Với kho tàng từ vựng về món ăn trong tiếng Trung mà Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao vừa chia sẻ, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi khám phá nền ẩm thực đa dạng của đất nước tỷ dân. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm cho quá trình học tiếng Trung trở nên thú vị và thực tế hơn.
Hãy bắt đầu "nêm nếm" những từ vựng này vào "bữa ăn ngôn ngữ" của bạn ngay hôm nay! Để được hỗ trợ và tư vấn về các khóa học tiếng Trung giao tiếp ứng dụng, tiếng Trung thương mại hay tiếng Trung Thiếu Nhi Thần Đồng cho trẻ em, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây nhé!
Các Cơ Sở Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934 144 381
Commenti