top of page

Tổng Hợp Các Từ Vựng Về Món Ăn Trong Tiếng Trung

Updated: 24 hours ago

Cùng Khám Phá Kho Tàng Từ Vựng Món Ăn Trong Tiếng Trung
Cùng Khám Phá Kho Tàng Từ Vựng Về Chủ Đề Món Ăn Trong Tiếng Trung

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa mỗi quốc gia, và Trung Quốc với nền ẩm thực đa dạng, phong phú luôn có sức hấp dẫn đặc biệt. Khi học tiếng Trung, việc trang bị cho mình vốn từ vựng về món ăn không chỉ giúp bạn tự tin gọi món khi đi du lịch, thưởng thức ẩm thực mà còn mở ra cánh cửa tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Hoa. Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao "dạo một vòng" thế giới ẩm thực và bỏ túi những từ vựng tiếng Trung về món ăn cực kỳ hữu ích nhé!


Các Loại Thực Phẩm Cơ Bản

  • Cơm và các loại tinh bột: 

    • 米饭 (mǐfàn): Cơm

    • 面条 (miàntiáo): Mì sợi

    • 包子 (bāozi): Bánh bao

    • 饺子 (jiǎozi): Sủi cảo

    • 馒头 (mántou): Màn thầu

    • 粥 (zhōu): Cháo

  • Thịt các loại (肉类 - Ròu Lèi): 

    • 肉 (ròu): Thịt (nói chung)

    • 猪肉 (zhūròu): Thịt heo

    • 牛肉 (niúròu): Thịt bò

    • 鸡肉 (jīròu): Thịt gà

    • 鸭肉 (yāròu): Thịt vịt

    • 羊肉 (yángròu): Thịt cừu

    • 鱼 (yú): Cá

    • 虾 (xiā): Tôm

    • 螃蟹 (pángxiè): Cua

  • Rau củ quả (蔬菜水果 - Shūcài Shuǐguǒ): 

    • 蔬菜 (shūcài): Rau (nói chung)

    • 青菜 (qīngcài): Rau cải xanh

    • 土豆 (tǔdòu): Khoai tây

    • 西红柿 (xīhóngshì) / 番茄 (fānqié): Cà chua

    • 鸡蛋 (jīdàn): Trứng gà

    • 豆腐 (dòufu): Đậu phụ

    • 蘑菇 (mógū): Nấm

    • 水果 (shuǐguǒ): Trái cây

  • Gia vị (调料 - Tiáoliào): 

    • 盐 (yán): Muối

    • 糖 (táng): Đường

    • 油 (yóu): Dầu ăn

    • 酱油 (jiàngyóu): Nước tương (xì dầu)

    • 醋 (cù): Giấm

    • 辣椒 (làjiāo): Ớt

    • 姜 (jiāng): Gừng

    • 蒜 (suàn): Tỏi


Các Phương Pháp Chế Biến Món Ăn Trong Tiếng Trung

  • 炒 (chǎo): Xào 

    • 炒饭 (chǎofàn): Cơm chiên/rang

    • 炒面 (chǎomiàn): Mì xào

  • 炸 (zhá): Chiên ngập dầu, rán giòn 

    • 炸鸡 (zhájī): Gà rán

  • 烤 (kǎo): Nướng 

    • 烤鸭 (kǎoyā): Vịt quay

    • 烤肉 (kǎoròu): Thịt nướng

  • 煮 (zhǔ): Luộc, nấu

  • 蒸 (zhēng): Hấp 

    • 蒸鱼 (zhēngyú): Cá hấp

  • 炖 (dùn): Hầm, ninh

  • 烧 (shāo): Kho, om (thường có màu đậm) 

    • 红烧肉 (hóngshāoròu): Thịt kho tàu

  • 煎 (jiān): Chiên, áp chảo (ít dầu) 

    • 煎蛋 (jiāndàn): Trứng ốp la

  • 凉拌 (liángbàn): Trộn gỏi, nộm (món nguội)


Tên Một Số Món Ăn Trung Quốc Nổi Tiếng

  • 北京烤鸭 (Běijīng kǎoyā): Vịt quay Bắc Kinh

  • 火锅 (huǒguō): Lẩu

  • 麻婆豆腐 (Mápó dòufu): Đậu phụ Mapo (Đậu phụ Tứ Xuyên)

  • 宫保鸡丁 (Gōngbǎo jīdīng): Gà Cung Bảo

  • 糖醋里脊 (Tángcù lǐji): Sườn xào chua ngọt

  • 饺子 (jiǎozi): bánh xếp, bánh chẻo

  • 小笼包 (xiǎolóngbāo): Tiểu long bao (bánh bao hấp nhân thịt có nước súp bên trong)

  • 兰州拉面 (Lánzhōu lāmiàn): Mì kéo Lan Châu

  • 鱼香肉丝 (Yúxiāng ròusī): Thịt thái sợi xào vị cá (không có cá, chỉ là tên vị)

  • 咕噜肉 (Gūlūròu): Thịt heo xào chua ngọt (kiểu Quảng Đông)

  • 点心 (diǎnxin): Dim sum (các món ăn nhẹ, thường dùng trong bữa sáng hoặc bữa trà của người Quảng Đông)


Các Loại Đồ Uống

  • 水 (shuǐ): Nước

  • 茶 (chá): Trà 

    • 绿茶 (lǜchá): Trà xanh

    • 红茶 (hóngchá): Trà đen (hồng trà)

    • 奶茶 (nǎichá): Trà sữa

  • 咖啡 (kāfēi): Cà phê

  • 果汁 (guǒzhī): Nước ép trái cây

  • 啤酒 (píjiǔ): Bia

  • 可口可乐 (kěkǒukělè): Coca Cola

  • 百事可乐 (bǎishìkělè): Pepsi

  • 牛奶 (niúnǎi): Sữa bò


Các Tính Từ Miêu Tả Hương Vị

  • 好吃 (hǎochī): Ngon (dùng cho đồ ăn)

  • 好喝 (hǎohē): Ngon (dùng cho đồ uống)

  • 甜 (tián): Ngọt

  • 酸 (suān): Chua

  • 苦 (kǔ): Đắng

  • 辣 (là): Cay

  • 咸 (xián): Mặn

  • 淡 (dàn): Nhạt

  • 香 (xiāng): Thơm

  • 鲜 (xiān): Tươi


Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản Khi Gọi Món

  • 你好,我想点餐。(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng diǎncān.): Xin chào, tôi muốn gọi món.

  • 你们有什么特色菜吗?(Nǐmen yǒu shénme tèsècài ma?): Quán có món gì đặc biệt không?

  • 这个菜辣不辣?(Zhège cài là bu là?): Món này có cay không?

  • 我要一个这个。(Wǒ yào yí ge zhège.): Tôi muốn một phần này (chỉ vào món).

  • 请给我一碗米饭。(Qǐng gěi wǒ  wǎn mǐfàn.): Cho tôi một bát cơm.

  • 买单!(Mǎidān!) / 结账!(Jiézhàng!): Thanh toán! Tính tiền!


Tổng Kết 

Với kho tàng từ vựng về món ăn trong tiếng Trung mà Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao vừa chia sẻ, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi khám phá nền ẩm thực đa dạng của đất nước tỷ dân. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm cho quá trình học tiếng Trung trở nên thú vị và thực tế hơn.

Hãy bắt đầu "nêm nếm" những từ vựng này vào "bữa ăn ngôn ngữ" của bạn ngay hôm nay! Để được hỗ trợ và tư vấn về các khóa học tiếng Trung giao tiếp ứng dụng, tiếng Trung thương mại hay tiếng Trung Thiếu Nhi Thần Đồng cho trẻ em, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây nhé!

Các Cơ Sở Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558

TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934 144 381


Commenti


bottom of page