top of page

Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Trung – Học Dễ, Nhớ Lâu


Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Trung – Học Dễ, Nhớ Lâu
Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Trung – Học Dễ, Nhớ Lâu

1. Giới thiệu về từ vựng màu sắc trong tiếng Trung

Màu sắc là chủ đề từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Trung. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các từ màu sắc không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung linh hoạt, mà còn hỗ trợ tốt trong viết luận, miêu tả, đọc hiểu hay làm bài thi HSK.

Trong tiếng Trung, tên màu thường đi kèm với chữ 色 (sè) – có nghĩa là “màu”. Ví dụ: 红色 (hóngsè) – màu đỏ.


2. Bảng từ vựng màu sắc cơ bản trong tiếng Trung

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

红色

hóngsè

Màu đỏ

2

蓝色

lánsè

Màu xanh dương

3

黄色

huángsè

Màu vàng

4

黑色

hēisè

Màu đen

5

白色

báisè

Màu trắng

6

绿色

lǜsè

Màu xanh lá cây

7

棕色

zōngsè

Màu nâu

8

粉红色

fěnhóngsè

Màu hồng

9

紫色

zǐsè

Màu tím

10

灰色

huīsè

Màu xám


3. Bảng từ vựng màu sắc nâng cao trong tiếng Trung

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

深蓝色

shēnlánsè

Màu xanh đậm

2

浅蓝色

qiǎnlánsè

Màu xanh nhạt

3

深红色

shēnhóngsè

Màu đỏ đậm

4

浅红色

qiǎnhóngsè

Màu đỏ nhạt

5

金色

jīnsè

Màu vàng kim

6

银色

yínsè

Màu bạc

7

米色

mǐsè

Màu be, màu kem

8

橙色 / 桔色

chéngsè / júsè

Màu cam

9

天蓝色

tiānlánsè

Màu xanh da trời

10

湖蓝色

húlánsè

Màu xanh nước biển

11

宝蓝色

bǎolánsè

Màu xanh coban

12

藏青色

zàngqīngsè

Màu xanh hải quân (navy)

13

橄榄绿

gǎnlǎnlǜ

Màu xanh ô liu

14

墨绿色

mòlǜsè

Màu xanh rêu

15

亮红色

liànghóngsè

Màu đỏ tươi

16

暗红色

ànhóngsè

Màu đỏ sẫm

17

酒红色

jiǔhóngsè

Màu rượu vang

18

粉紫色

fěnzǐsè

Màu tím pastel

19

淡紫色

dànzǐsè

Màu tím nhạt

20

深紫色

shēnzǐsè

Màu tím đậm

21

杏色

xìngsè

Màu hạnh nhân

22

驼色

tuósè

Màu nâu nhạt

23

烟灰色

yānhuīsè

Màu xám khói

24

铅灰色

qiānhuīsè

Màu xám chì

25

玫瑰金

méiguījīn

Màu vàng hồng (rose gold)

26

珊瑚色

shānhúsè

Màu san hô

27

宝石蓝

bǎoshílán

Màu xanh Sapphire

28

薄荷绿

bòhélǜ

Màu xanh bạc hà

29

茶色

chásè

Màu trà (nâu nhạt)

30

奶油色

nǎiyóusè

Màu kem

31

柠檬黄

níngménghuáng

Màu vàng chanh

32

珍珠白

zhēnzhūbái

Màu trắng ngọc trai

33

豆沙色

dòushāsè

Màu hồng đất

34

青绿色

qīnglǜsè

Màu xanh ngọc bích nhạt


4. Cách dùng từ vựng màu sắc trong tiếng Trung

Từ vựng màu sắc thường được dùng trước danh từ để mô tả vật thể.

Ví dụ:

  • 我喜欢红色的衣服。 (Wǒ xǐhuān hóngsè de yīfu.) → Tôi thích quần áo màu đỏ.

  • 这是一辆白色的车。 (Zhè shì yí liàng báisè de chē.) → Đây là một chiếc xe màu trắng.

Ngoài ra, màu sắc cũng có thể được dùng như tính từ độc lập:

  • 她穿得很亮。 (Tā chuān de hěn liàng.) → Cô ấy mặc rất nổi bật.

Tùy vào ngữ cảnh, màu sắc cũng có thể được sử dụng như tính từ độc lập trong câu để nhấn mạnh sắc thái, cảm xúc hoặc cá tính.


5. Mẹo học từ vựng màu sắc hiệu quả

  • Học qua hình ảnh minh họa hoặc flashcard để ghi nhớ lâu hơn.

  • Tự đặt câu với từng màu sắc để luyện phản xạ ngôn ngữ.

  • Ghép màu sắc với đồ vật cụ thể: 红色的苹果 (quả táo đỏ), 蓝色的书包 (cặp xanh)...

  • Học theo cặp từ đối lập như sáng – tối, đậm – nhạt, nóng – lạnh để tăng hiệu quả ghi nhớ.


Tổng kết


Từ vựng màu sắc là phần thiết yếu giúp người học tiếng Trung phát triển kỹ năng miêu tả, trình bày ý tưởng và giao tiếp sinh động hơn. Từ những màu cơ bản đến các sắc thái nâng cao, việc luyện tập đều đặn cùng các phương pháp ghi nhớ phù hợp sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng.


Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.


Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558

TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934144381

Comments


bottom of page