top of page

Thời gian trong tiếng Trung và cách thức đặt câu hỏi về giờ giấc

Updated: Jun 7


Thời gian trong tiếng Trung và cách thức đặt câu hỏi về giờ giấc
Thời gian trong tiếng Trung và cách thức đặt câu hỏi về giờ giấc

Giới thiệu

Để giao tiếp tiếng Trung thành thạo, việc nắm vững cách nói về thời gian là vô cùng quan trọng. Từ hỏi giờ, đặt lịch hẹn đến mô tả các sự kiện, việc sử dụng đúng mẫu câu liên quan đến thời gian sẽ giúp bạn nói chuyện lưu loát và chính xác hơn. Trong bài viết này, Tiếng Trung Ni Hao sẽ chia sẻ với bạn cách diễn đạt thời gian trong tiếng Trung một cách hệ thống, dễ học và dễ vận dụng vào đời sống thực tế.


1. Các từ vựng cơ bản về thời gian trong tiếng Trung

Để giao tiếp liên quan đến thời gian, trước tiên bạn cần nắm vững các từ vựng cơ bản:

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

时间

shíjiān

Thời gian

小时

xiǎoshí

Giờ (tiếng đồng hồ)

分钟

fēnzhōng

Phút

秒钟

miǎozhōng

Giây

现在

xiànzài

Bây giờ

今天

jīntiān

Hôm nay

明天

míngtiān

Ngày mai

昨天

zuótiān

Hôm qua

上午

shàngwǔ

Buổi sáng

中午

zhōngwǔ

Buổi trưa

下午

xiàwǔ

Buổi chiều

晚上

wǎnshàng

Buổi tối


2. Nói giờ đúng trong tiếng Trung

Công thức:

Số + 点 (diǎn) = ... giờ

Ví dụ:

  • 1 giờ → 一点 (yī diǎn)

  • 5 giờ → 五点 (wǔ diǎn)

  • 10 giờ → 十点 (shí diǎn)

  • 12 giờ → 十二点 (shí'èr diǎn)

Khi chỉ nói giờ, bạn chỉ cần số đếm + 点, không cần thêm gì khác.


3. Cách nói giờ và phút trong tiếng trung

Công thức:

Số + 点 + Số + 分 (fēn)

Bạn thêm số phút vào sau 点 (giờ) và trước 分 (phút).

Ví dụ:

  • 3 giờ 15 phút → 三点十五分 (sān diǎn shíwǔ fēn)

  • 9 giờ 45 phút → 九点四十五分 (jiǔ diǎn sìshíwǔ fēn)

  • 7 giờ 30 phút → 七点三十分 (qī diǎn sānshí fēn)

  • 8 giờ 5 phút → 八点零五分 (bā diǎn líng wǔ fēn)

Lưu ý: Nếu số phút nhỏ hơn 10 (ví dụ 1 phút, 2 phút), tiếng Trung có thể thêm số 0 vào đọc rõ ràng hơn:

  • 5 giờ 05 phút → 五点零五分 (wǔ diǎn líng wǔ fēn)

Trong đó, 零 (líng) có nghĩa là "không".


4. Cách nói “rưỡi” trong tiếng Trung

Khi nói giờ 30 phút, tiếng Trung thường dùng từ 半 (bàn), nghĩa là "nửa" hoặc "rưỡi".

Công thức:

Số + 点 + 半 (bàn)

Ví dụ:

  • 6 giờ rưỡi → 六点半 (liù diǎn bàn)

  • 10 giờ rưỡi → 十点半 (shí diǎn bàn)

  • 1 giờ rưỡi → 一点半 (yī diǎn bàn)

Lưu ý: Không cần thêm 分 khi đã dùng 半.


5. Cách nói "gần đến giờ" hoặc "hơn giờ" trong tiếng Trung

Trong văn nói tự nhiên, người Trung Quốc đôi khi thêm các từ như:

  • 刚过 (gāngguò) = vừa qua

  • 快…了 (kuài ... le) = sắp đến

Ví dụ:

  • Vừa mới qua 3 giờ → 刚过三点 (gāngguò sān diǎn)

  • Sắp 6 giờ rồi → 快六点了 (kuài liù diǎn le)


6. Nói giờ buổi sáng, buổi chiều, buổi tối

Để làm rõ thời gian trong ngày, người Trung Quốc thêm các từ chỉ buổi vào trước giờ:

Từ

Nghĩa

Ví dụ

早上 (zǎoshàng)

Buổi sáng sớm

早上七点 (7 giờ sáng)

上午 (shàngwǔ)

Buổi sáng (trước 12h)

上午十点 (10 giờ sáng)

中午 (zhōngwǔ)

Buổi trưa

中午十二点 (12 giờ trưa)

下午 (xiàwǔ)

Buổi chiều

下午三点 (3 giờ chiều)

晚上 (wǎnshàng)

Buổi tối

晚上八点 (8 giờ tối)

Ví dụ:

  • 9 giờ sáng → 上午九点 (shàngwǔ jiǔ diǎn)

  • 4 giờ chiều → 下午四点 (xiàwǔ sì diǎn)

  • 7 giờ tối → 晚上七点 (wǎnshàng qī diǎn)


7. Các mẫu câu về giờ phút

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

现在几点了?

xiànzài jǐ diǎn le?

Bây giờ là mấy giờ?

现在是三点半。

xiànzài shì sān diǎn bàn.

Bây giờ là 3 giờ rưỡi.

会议几点开始?

huìyì jǐ diǎn kāishǐ?

Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?

我们八点见。

wǒmen bā diǎn jiàn.

Chúng ta gặp nhau lúc 8 giờ.

他晚上七点下班。

tā wǎnshàng qī diǎn xiàbān.

Anh ấy tan ca lúc 7 giờ tối.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Trung, "kém giờ" (ví dụ như 5 giờ kém 15 phút) ít dùng trong văn nói hàng ngày như tiếng Việt.

  • Nếu cần diễn đạt "kém", có thể dùng cấu trúc: 差 (chà) + số phút + 分 + số giờ + 点

 Ví dụ:

5 giờ kém 15 phút → 差十五分五点 (chà shíwǔ fēn wǔ diǎn)

Tuy nhiên, cách này mang tính trang trọng hoặc trong sách vở, đời thường người ta vẫn thích đọc thẳng: 4 giờ 45 phút → 四点四十五分 (sì diǎn sìshíwǔ fēn).


Tổng kết


Việc nắm chắc cách nói thời gian trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy trong các tình huống hàng ngày mà còn tạo tiền đề vững chắc để học sâu hơn về các chủ đề phức tạp như lập kế hoạch, lịch trình công việc hoặc đàm phán thương mại.


Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và dễ tiếp thu, Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với đội ngũ giảng viên giỏi chuyên môn, khóa học tiếng Trung đa dạng, giáo trình chuẩn quốc tế và phương pháp giảng dạy thực tế, Tiếng Trung Ni Hao cam kết đồng hành cùng bạn chinh phục mọi mục tiêu ngôn ngữ.

Đăng ký ngay hôm nay để tham gia buổi học thử miễn phí và nhận lộ trình học tập phù hợp nhất!


Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558

TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934144381

Comments


bottom of page