top of page

Phó Từ 也 (yě) và 都 (dōu): Phân Biệt Để Không Còn Nhầm Lẫn

Updated: Jul 6

Phó Từ 也 (yě) và 都 (dōu): Phân Biệt Để Không Còn Nhầm Lẫn
Phó Từ 也 (yě) và 都 (dōu): Phân Biệt Để Không Còn Nhầm Lẫn

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 也 (yě) và 都 (dōu) là hai phó từ có tần suất sử dụng cực kỳ cao. Tuy nhiên, nhiều người mới học thường bối rối không biết khi nào dùng 也, khi nào dùng 都, thậm chí dùng lẫn lộn cả hai. Hiểu sai bản chất của chúng sẽ khiến câu văn của bạn trở nên khó hiểu.

Bài viết này của Tiếng Trung Ni Hao sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai phó từ quan trọng này một cách đơn giản nhất!


  1. Cách Sử Dụng Phó Từ 也 (yě) - "Cũng"

也 (yě) biểu thị sự tương đồng, đồng nhất giữa các chủ thể hoặc tình huống khác nhau. Nó có nghĩa là "cũng", "cũng là".


Chức năng chính

 dùng để nhấn mạnh rằng một chủ thể khác cũng có hành động hoặc đặc điểm tương tự như một chủ thể đã được đề cập trước đó.

  • Vị trí: Luôn đứng trước động từ hoặc tính từ.

  • Công thức: Chủ ngữ 2 +  + Động từ/Tính từ.


Ví dụ minh họa

·   我是学生,他是学生。/Wǒ shì xuéshēng, tā  shì xuéshēng./ Tôi là học sinh, anh ấy cũng là học sinh.

·   你去,我去。/Nǐ qù, wǒ  qù./ Bạn đi, tôi cũng đi.

·   这件衣服很漂亮,那件很漂亮。/Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang, nà jiàn  hěn piàoliang./  Bộ đồ này rất đẹp, bộ kia cũng rất đẹp.


  1. Cách Sử Dụng Phó Từ 都 (dōu) - "Đều"

都 (dōu) dùng để tổng hợp, khái quát tất cả các đối tượng trong một phạm vi nhất định. Nó có nghĩa là "đều", "tất cả", "toàn bộ".


Chức năng chính

 dùng để chỉ rằng toàn bộ chủ ngữ (thường là số nhiều hoặc một nhóm) cùng thực hiện một hành động hoặc có chung một đặc điểm.

  • Vị trí: Luôn đứng trước động từ hoặc tính từ và sau chủ ngữ mà nó khái quát.

  • Công thức: Chủ ngữ (số nhiều/nhóm) +  + Động từ/Tính từ.


Ví dụ minh họa

·   我们是学生。/Wǒmen dōu shì xuéshēng./ Chúng tôi đều là học sinh.

·   这些汉字我认识。/Zhèxiē Hànzì wǒ dōu rènshi./ Những chữ Hán này tôi đều biết.

·   大家来了吗?/Dàjiā dōu lái le ma?/  Mọi người đều đến rồi chứ?


  1. Bảng So Sánh Nhanh 也 và 都

Giống nhau: 也 và 都 đều biểu thị như nhau, tương tự nhau.

 

·  我喜欢吃火锅,他喜欢吃火锅。/Wǒ xǐhuan chī huǒguō, tā  xǐhuan chī huǒguō./ Tôi thích ăn lẩu, anh ấy cũng thích ăn lẩu.

·  我们喜欢吃火锅。/Wǒmen dōu xǐhuan chī huǒguō./ Chúng tôi đều thích ăn lẩu.

也 (yě)

都 (dōu)

So sánh 2 hay nhiều chủ thể khác nhau

Khái quát tất cả trong 1 chủ thể

Biểu thị sự chuyển ý hoặc nhượng bộ

Ví dụ: 即使你不学,我也要学。/Jíshǐ nǐ bù xué, wǒ yě yào xué./: Dù bạn không học, tôi cũng phải học.

Không có cách dùng này

Không có cách dùng này

Biểu thị lý do, nguyên nhân vấn đề

Ví dụ: 我这么努力,是为了家人。/Wǒ zhème nǔlì, dōu shì wèile jiārén./ Tôi cố gắng như vậy đều là vì gia đình.

(*)Trường hợp kết hợp: 也都 (yě dōu)

Trong một số trường hợp, 也 và 都 có thể kết hợp với nhau để nhấn mạnh ý nghĩa "cũng đều".

Ví dụ: 他们是兄弟,所以性格也都很像。 /Tāmen shì xiōngdì, suǒyǐ xìnggé yě dōu hěn xiàng./ Họ là anh em, nên tính cách cũng đều rất giống nhau.


Kết Luận

Qua bài viết trên, Tiếng Trung Ni Hao tin rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng hai phó từ quan trọng này. Nếu muốn được thực hành nhiều hơn và sửa lỗi trực tiếp, hãy tham khảo ngay các khoá học tiếng Trung với đa dạng cấp độ và đáp ứng mọi nhu cầu của học viên tại Tiếng Trung Ni Hao nhé. Tham khảo thông tin liên hệ dưới đây để không bỏ lỡ!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TIẾNG TRUNG NI HAO

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, TP. HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM

Hotline: 0934 144 381

Comments


bottom of page