Nắm Vững Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung: 只有……才…… (zhǐyǒu...cái)
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Oct 14
- 5 min read
Trong quá trình học tiếng Trung, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những cấu trúc ngữ pháp giúp nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Một trong những cấu trúc quan trọng và phổ biến nhất chính là 只有...才... (zhǐyǒu...cái), mang ý nghĩa "chỉ có... mới...".
Đây là cách diễn đạt dùng để khẳng định một kết quả nào đó chỉ có thể xảy ra khi một điều kiện duy nhất được đáp ứng. Nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn các ngữ cảnh giao tiếp mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên chuẩn xác và tự nhiên như người bản xứ.

1. Cấu trúc và ý nghĩa của 只有……才……
Công thức chung của cấu trúc này rất đơn giản:
只有 + Điều kiện cần + 才 (能) + Kết quả
Trong đó:
只有 (zhǐyǒu): Đứng trước điều kiện, mang ý nghĩa "chỉ có".
才 (cái): Đứng trước kết quả, mang ý nghĩa "mới". Nó nhấn mạnh rằng kết quả chỉ xảy ra khi đáp ứng được điều kiện nêu ra trước đó.
Điểm mấu chốt cần nhớ là: Điều kiện trong cấu trúc này là bắt buộc và không thể thay thế. Nếu không có điều kiện đó, kết quả sẽ không xảy ra.
2. Cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem qua các ví dụ cụ thể cho từng trường hợp nhé.
a. 只有 + Danh từ/Cụm danh từ + 才……
Cấu trúc này nhấn mạnh chỉ có một đối tượng hoặc người duy nhất có thể tạo ra kết quả.
Ví dụ:
只有你才能帮我。
/Zhǐyǒu nǐ cái néng bāng wǒ./
Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi.
只有真正的朋友才能理解你。
/Zhǐyǒu zhēnzhèng de péngyǒu cái néng lǐjiě nǐ./
Chỉ có bạn bè thực sự mới có thể thấu hiểu bạn.
b. 只有 + Động từ/Cụm động từ + 才……
Cấu trúc này nhấn mạnh chỉ khi hành động được thực hiện thì mới dẫn đến kết quả mong muốn.
Ví dụ:
只有努力,才会成功。
/Zhǐyǒu nǔlì, cái huì chénggōng./
Chỉ có nỗ lực thì mới thành công.
只有多练习才能说好中文。
/Zhǐ yǒu duō liànxí cái néng shuō hǎo Zhōngwén./
Chỉ có luyện tập nhiều thì mới nói tiếng Trung tốt.
Để có một nền tảng tiếng Trung vững chắc, việc lựa chọn một lộ trình học tiếng Trung từ A-Z là vô cùng cần thiết.
c. 只有 + Mệnh đề + 才……
Khi điều kiện là một tình huống phức tạp hơn, chúng ta có thể dùng cả một mệnh đề theo sau 只有.
Ví dụ:
只有大家都同意,这个计划才能实行。
/Zhǐyǒu dàjiā dōu tóngyì, zhège jìhuà cái néng shíxíng./
Chỉ có tất cả mọi người đều đồng ý, kế hoạch này mới có thể thực hiện.
只有你亲自去, 事情才能解决。
/Zhǐ yǒu nǐ qīnzì qù, shìqíng cái néng jiějué./
Chỉ khi bạn tự mình đi, vấn đề mới có thể giải quyết được.
3. Phân biệt只有……才…… (zhǐyǒu...cái) và 只要……就…… (zhǐyào...jiù)
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Dù đều diễn tả mối quan hệ điều kiện - kết quả, nhưng ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau:
只有...才... (Chỉ có...mới...): Nhấn mạnh điều kiện duy nhất và cần thiết. Không có điều kiện này thì không có kết quả.
只要...就... (Chỉ cần...là...): Nhấn mạnh điều kiện đủ. Chỉ cần có điều kiện này là đủ để xảy ra kết quả, nhưng có thể có những điều kiện khác cũng tạo ra kết quả tương tự.
Ví dụ so sánh:
只有你来,我才去。 (Chỉ có bạn đến, tôi mới đi.) -> Nếu bạn không đến, tôi nhất định không đi.
只要你来,我就去。 (Chỉ cần bạn đến, tôi sẽ đi.) -> Bạn đến là đủ điều kiện để tôi đi, nhưng có thể nếu người khác đến, tôi cũng sẽ đi.
Việc phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc thực hành giao tiếp tiếng Trung.
4. Bài tập vận dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung 只有……才……
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng cấu trúc 只有...才...
Chỉ có kiên trì đến cùng mới có thể thành công.
Chỉ có anh ấy mới biết mật khẩu.
Chỉ có hoàn thành bài tập về nhà, bạn mới được xem TV.
Hãy sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa
找到 / 才能 / 他 / 地址 / 只有 / 新的
才能 / 快乐 / 只有 / 自己 / 知足常乐
才能 / 只有 / 工作 / 提高效率 / 专注
*Đáp án tham khảo:
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng cấu trúc 只有...才...
只有坚持到底才能成功。 (Zhǐyǒu jiānchí dàodǐ cái néng chénggōng.)
只有他才知道密码。 (Zhǐyǒu tā cái zhīdào mìmǎ.)
只有做完作业,你才能看电视。 (Zhǐyǒu zuò wán zuòyè, nǐ cái néng kàn diànshì.)
Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
只有找到新的地址才能找到他。
(Zhǐ yǒu zhǎodào xīn de dìzhǐ cái néng zhǎodào tā.)
Chỉ có tìm được địa chỉ mới thì mới có thể tìm thấy anh ấy.
只有自己知足才能快乐。
(Zhǐ yǒu zìjǐ zhīzú cái néng kuàilè.)
Chỉ khi bản thân hài lòng với những gì mình có thì mới có thể hạnh phúc.
只有专注工作才能提高效率。
(Zhǐ yǒu zhuānzhù gōngzuò cái néng tígāo xiàolǜ.)
Chỉ khi tập trung vào công việc thì mới nâng cao được hiệu suất.
Kết luận
Cấu trúc 只有……才…… là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ để nhấn mạnh sự duy nhất và tính cần thiết của một điều kiện. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể tự tin sử dụng cấu trúc này trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp để hệ thống hóa kiến thức, hãy tham khảo các trung tâm dạy tiếng Trung chất lượng để được tư vấn lộ trình phù hợp nhất nhé.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM (Quận 10 cũ)
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Quận 7 cũ)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)
Hotline: 0934 144 381




Comments