top of page

Cách Diễn Đạt "Có Thể" Trong Tiếng Trung - So Sánh Giữa 能 Và 可以

Trong quá trình học tiếng Trung, chắc hẳn bạn đã không ít lần bối rối khi phải lựa chọn giữa 能 (néng) và 可以 (kěyǐ) để diễn đạt ý "có thể". Cả hai từ đều rất phổ biến, nhưng lại mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt.


Hiểu sai và dùng nhầm lẫn giữa chúng không chỉ khiến câu văn thiếu tự nhiên mà đôi khi còn gây ra hiểu lầm. Vậy làm sao để phân biệt chính xác? Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao khám phá chi tiết qua bài viết này nhé!


Khám phá sự khác biệt cốt lõi giữa 能 (néng) và 可以 (kěyǐ) - Điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Để không còn nhầm lẫn, chúng ta cần đi sâu vào bản chất và các trường hợp sử dụng cụ thể của từng từ.


Cách diễn đạt "có thể" trong tiếng Trung - So sánh giữa 能 và 可以

1. Ý nghĩa và cách dùng của 能 (néng)

能 (néng) thường được dùng để chỉ khả năng, năng lực hoặc sức khỏe để làm một việc gì đó. Nó thể hiện khả năng của người nói (có thể do bản thân, sức khỏe hoặc điều kiện cụ thể). Dùng khi nói về khả năng hoặc sức mạnh của một người hay sự vật để làm gì đó.

  • Chỉ năng lực, kỹ năng (thông qua học tập):

    • 说中文。/Wǒ néng shuō Zhōngwén/ – Tôi có thể nói tiếng Trung. (Chỉ khả năng của bản thân)

    • 跑得很快。 /Tā néng pǎo de hěn kuài/ – Anh ấy có thể chạy rất nhanh. (Khả năng thể chất)

  • Chỉ khả năng do một điều kiện khách quan cho phép hoặc cản trở:

    • 今天下雨,我们不能去公园了。/Jīntiān xiàyǔ, wǒmen bùnéng qù gōngyuán le./: Hôm nay trời mưa, chúng ta không thể đi công viên được rồi. (Điều kiện thời tiết không cho phép).

    • 我的腿受伤了,不能走路。/Wǒ de tuǐ shòushāng le, bùnéng zǒulù./: Chân tôi bị thương rồi, không thể đi lại được. (Tình trạng sức khỏe không cho phép).


2. Ý nghĩa và cách dùng của 可以 (kěyǐ)

可以 (kěyǐ) có thể được dịch là “có thể” hoặc “được phép”, thể hiện sự cho phép, đồng ý, hoặc khả năng thực hiện một hành động trong một hoàn cảnh cụ thể. Dùng khi nói về sự cho phép, quyền hạn, hoặc khả năng làm điều gì đó trong bối cảnh cụ thể, cũng có thể dùng trong các tình huống yêu cầu sự đồng ý.


  • Xin phép và cho phép:

    • A: 我可以在这里抽烟吗? /Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ chōuyān ma?/: Tôi có thể hút thuốc ở đây không?

    • B: 对不起,这里不可以抽烟。/Duìbuqǐ, zhèlǐ bù kěyǐ chōuyān./: Xin lỗi, ở đây không được phép hút thuốc.

    • 这里可以停车。 /Zhèlǐ kěyǐ tíng chē/: Ở đây có thể đậu xe. (Cung cấp thông tin về một khả năng hoặc quyền)

    • 可以帮我一下吗?/Nǐ kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?/: Bạn có thể giúp tôi một chút được không? (Yêu cầu sự cho phép hoặc yêu cầu sự giúp đỡ)

  • Đưa ra lời khuyên, gợi ý:

    • 可以用我的手机。/Nǐ kěyǐ yòng wǒ de shǒujī./: Anh có thể dùng điện thoại của tôi.

    • 如果你觉得累了,可以休息一下。/Rúguǒ nǐ juéde lèi le, kěyǐ xiūxi yíxià./: Nếu bạn cảm thấy mệt rồi, có thể nghỉ ngơi một lát.

Để áp dụng thành thạo những điểm ngữ pháp này, việc có một Lộ trình học tiếng Trung từ A-Z bài bản là vô cùng quan trọng.


Bảng so sánh tổng quan 能 và 可以

Tiêu chí

能 (néng)

可以 (kěyǐ)

Giống nhau

Trong một số tình huống, 能 và 可以 có thể thay thế cho nhau, đặc biệt là khi diễn tả "khả năng làm một việc gì đó do điều kiện cho phép".

Ví dụ: 这件事我一个人能/可以做完。 /Zhè jiàn shì wǒ yí gè rén néng/kěyǐ zuòwán./ (Việc này một mình tôi có thể làm xong.)


Nhấn mạnh

Năng lực, khả năng, điều kiện khách quan

Sự cho phép, sự đồng ý, quy định

Câu hỏi

Hỏi về năng lực (Bạn biết làm gì đó không?)

Hỏi về sự cho phép (Làm việc nào đó có được không?)

Lưu ý

“能” có thể dùng với từ chỉ mức độ để nhấn mạnh một khả năng.

Ví dụ:

她真说,一开口就停不下来。(Tā zhēn néng shuō, yì kāikǒu jiù tíng bù xiàlái.): Cô ấy rất hay nói, hễ mở miệng là không dừng lại được.

“可以” không dùng được với từ chỉ mức độ

Ví dụ:

Không thể nói:

她很可以说。


Không thể đơn độc làm vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

Không thể nói:

这样做能。

Có thể đơn độc làm vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

这样做可以。

Zhèyàng zuò kěyǐ.

Làm như vậy cũng được.


Thể hiện một suy đoán, ước đoán về việc gì đó.

Ví dụ:

现在是高峰时间,她不能来了。/Xiànzài shì gāofēng shíjiān, tā bùnéng láile./: Bây giờ là giờ cao điểm, chị ấy không thể đến rồi.

Không mang nghĩa suy đoán, ước đoán.

Ví dụ:

Không thể nói:

现在是高峰时间,她不可以来了。

Việc sử dụng chính xác từ vựng sẽ giúp bạn nói tiếng Trung tự tin và mạch lạc hơn.


Kết luận

Phân biệt 能 và 可以 không hề khó nếu bạn nắm vững được bản chất của chúng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể tự tin hơn khi sử dụng hai từ "có thể" này. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này, đừng ngần ngại liên hệ với Ni Hao nhé!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO


​​TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)

Hotline: 0934 144 381


Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page