top of page

Nắm Trọn Các Cách Sử Dụng Từ 多 (duō) - Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản

Khi mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Trung, nhiều bạn cho rằng “多” (duō) chỉ đơn giản có nghĩa là “nhiều”. Tuy nhiên trên thực tế, từ này lại vô cùng linh hoạt với nhiều cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ và vận dụng đúng các cấu trúc với “多” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.

Trong bài viết này, hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao khám phá chi tiết các cách dùng phổ biến của từ “多” nhé!


Nắm Trọn Các Cách Sử Dụng Từ 多 (duō) - Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản

1. Biểu thị số lượng “hơn” 

*Vị trí của "多" khi số đếm là số tròn (10, 20, 100...)

Khi số từ là các số tròn chục, tròn trăm, tròn nghìn... (10, 20, 100, 1000...), "多" sẽ được đặt ngay sau số từ và trước lượng từ.


Cấu trúc: Số từ (tròn chục) + 多 + Lượng từ + Danh từ


Công thức này diễn tả ý "hơn..." một chút so với con số đó.

  • 个学生 (shí duō ge xuéshēng): hơn 10 học sinh (tức là từ 11 đến 19 em)

  • 二十块钱 (èrshí duō kuài qián): hơn 20 đồng (từ 21 đến 29 đồng)

  • 一百本书 (yìbǎi duō běn shū): hơn 100 quyển sách (từ 101 đến 199 quyển)

  • 我们公司有三十个人。(Wǒmen gōngsī yǒu sānshí duō ge rén.): Công ty chúng tôi có hơn 30 người.


*Lưu ý: Vị trí của từ 多 ở trước hoặc sau lượng từ sẽ mang nghĩa khác nhau

Ví dụ:

  • 十多块钱: Hơn 10 đồng (có thể từ 10 đồng đến 19 đồng)

  • 十块多: Hơn 10 đồng một chút (10 đồng và vài hào)


2. Diễn tả số lượng nhiều

Đây là cách dùng quen thuộc của “多”, đứng trước danh từ để chỉ số lượng nhiều, thường đi kèm với “很” (hěn), “真” (zhēn), “太” (tài).


Cấu trúc: (Phó từ chỉ mức độ) + 多 + (Danh từ)

Ví dụ:

  • 这里有很人。(Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.)→ Ở đây có rất nhiều người.

  • 他有多中国朋友。(Tā yǒu hěn duō Zhōngguó péngyǒu.)→ Anh ấy có rất nhiều bạn bè Trung Quốc.

  • 今天的工作太了!(Jīntiān de gōngzuò tài duō le!)→ Công việc hôm nay nhiều quá!


3. Dùng để hỏi về số lượng 

“多” kết hợp với các từ như “少” (shǎo) để tạo thành câu hỏi “多少” (duōshao), dùng để hỏi về số lượng. “多少” thường dùng cho số lượng lớn hơn 10 và danh từ đi sau nó có thể có hoặc không có lượng từ.


Cấu trúc: 多少 + Danh từ?

Ví dụ:

  • 你们班有少学生?(Nǐmen bān yǒu duōshao xuéshēng?)→ Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?

  • 这件衣服少钱?(Zhè jiàn yīfu duōshao qián?)→ Bộ quần áo này bao nhiêu tiền?


4. Dùng để hỏi về mức độ

Đây là một cách dùng cực kỳ phổ biến. “多” có thể đứng trước tính từ để hỏi về mức độ của một trạng thái, một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc: 多 + Tính từ (đo lường)?

Ví dụ:

  • 这个地方远?(Zhège dìfang duō yuǎn?)→ Nơi này bao xa?

  • 你觉得这本书难?(Nǐ juéde zhè běn shū duō nán?)→ Bạn thấy quyển sách này khó đến mức nào?

Lưu ý: Cách dùng này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn hỏi về khoảng cách, tuổi tác (你多大? - Nǐ duō dà?), chiều cao (你多高? - Nǐ duō gāo?),...


5. Diễn tả sự dư thừa hoặc quá mức

Trong một số trường hợp, “多” còn có thể diễn tả ý nghĩa hành động đó được thực hiện “quá nhiều” hoặc “vượt mức cần thiết”, “nhiều hơn dự tính”.


Cấu trúc: 多 + (Động từ) + 了 + Số lượng + (Danh từ)

Ví dụ:

  • 我昨天睡了两个小时。(Wǒ zuótiān duō shuì le liǎng ge xiǎoshí.)→ Hôm qua tôi ngủ nhiều hơn hai tiếng. (Ngủ thêm hai tiếng so với bình thường)

  • 拿了一本书。(Nǐ duō ná le yì běn shū.)→ Bạn lấy dư một quyển sách rồi.

  • 这句话了一个字。(Zhèjù huà duō le yí ge zì.)

→ Câu này thừa ra một chữ.

  • 今天的水果了一些。(Jīntiān de shuǐguǒ duōle yīxiē.)

→ Hôm nay, trái cây còn dư một ít.


6. Thể hiện lời khuyên hoặc yêu cầu

“多” được đặt trước động từ để khuyên hoặc yêu cầu ai đó nên thực hiện hành động nhiều hơn. Câu có thể đi kèm với từ “应该” (yīnggāi - nên) hoặc “要” (yào - phải) để nhấn mạnh lời khuyên. 


Cấu trúc: 多 + Động từ

Ví dụ:

  • 你应该运动,这样才健康。(Nǐ yīnggāi duō yùndòng, zhèyàng cái jiànkāng.)→ Bạn nên vận động nhiều hơn, như vậy mới khỏe mạnh.

  • 出门在外,要注意安全。(Chūmén zài wài, yào duō zhùyì ānquán.)→ Khi ra ngoài, phải chú ý an toàn hơn.

  • 老师让我们练习写字。(Lǎoshī ràng wǒmen duō liànxí xiězì.)→ Giáo viên bảo chúng tôi luyện viết nhiều hơn.

Lưu ý: Khi 多 + Động từ chỉ cảm xúc sẽ mang nghĩa “đến mức nào, chừng nào":

  • 你有爱我?(Nǐ yǒu duō ài wǒ?)

→ Anh yêu em đến chừng nào? 

  • 他有恨你?(Tā yǒu duō hèn nǐ?)

→ Anh ta hận bạn đến mức nào?


7. Kết hợp với “不” để diễn tả sự không cần thiết

“多” có thể đi với “不” (thường trong cấu trúc 不用/不需要) để thể hiện rằng một hành động nào đó không cần phải làm quá nhiều, đã đủ rồi. 

Ví dụ:

  • 你不用说了,我已经明白了。(Nǐ bùyòng duō shuō le, wǒ yǐjīng míngbái le.)→ Bạn không cần nói nhiều nữa, tôi đã hiểu rồi.

  • 你不需要想,就按照计划做吧。(Nǐ bù xūyào duō xiǎng, jiù ànzhào jìhuà zuò ba.)→ Bạn không cần suy nghĩ quá nhiều, cứ làm theo kế hoạch đi.

Việc nắm vững các điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc. Để có thể học một cách bài bản, bạn nên tham khảo một lộ trình học tiếng Trung từ A-Z được thiết kế chuyên nghiệp để tiết kiệm thời gian và công sức.


8. “多” trong câu cảm thán 

Khi “多” đi với tính từ trong câu cảm thán thì mang nghĩa “vô cùng”, “biết mấy” và phía sau thường có “啊!”. Lúc này 多 có thể thay thế với 多么.


Cấu trúc: 多 + tính từ (miêu tả)

Ví dụ:

  • 这里的风景美啊!(Zhè lǐ de fēngjǐng duō měi a!)

Khung cảnh này đẹp biết bao!

  • 她的笑容甜!(Tā de xiàoróng duō tián!)

Nụ cười của cô ấy ngọt ngào biết mấy!


Lời kết

Như vậy, “多” (duō) không chỉ đơn thuần là "nhiều". Nó là một từ đa chức năng, có thể dùng trong câu hỏi về số lượng, mức độ, diễn tả sự dư thừa, đưa ra lời khuyên và nhiều ngữ cảnh khác. Hi vọng qua bài viết này của Tiếng Trung Ni Hao, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về cách sử dụng từ “多”.

Và nếu bạn đang tìm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại TP.HCM, hãy thử tham gia một buổi học thử MIỄN PHÍ tại Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao. Tại đây, chúng tôi có các Khóa học tiếng Trung cơ bản đến nâng cao với nội dung giảng dạy sinh động, giáo trình tối ưu cùng sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Qua đó giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc để ứng dụng một cách hiệu quả trong đời sống thực tế. Liên hệ theo thông tin dưới đây để được tư vấn!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO


​​TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM (Quận 10 cũ)

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Quận 7 cũ)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)

Hotline: 0934 144 381

Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page