Kg trong tiếng Trung là gì? Cách hỏi về khối lượng của đồ vật trong tiếng Trung
- Content Creator
- Jun 7
- 3 min read

1. Kg trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, Kg (kilogram) được viết là 千克 (qiān kè) hoặc 公斤 (gōng jīn). Đây là hai cách nói phổ biến, đều được sử dụng trong văn viết và nói hàng ngày.
千克 (qiān kè): Cách nói theo tiêu chuẩn đơn vị quốc tế (SI), thường dùng trong các tài liệu học thuật, sách giáo khoa, hoặc văn bản kỹ thuật.
公斤 (gōng jīn): Cách nói thông dụng trong đời sống hằng ngày, thường gặp trong giao tiếp, mua bán, hoặc khi hỏi cân nặng.
Ví dụ:
这个箱子有20公斤。(Zhège xiāngzi yǒu 20 gōngjīn.) Cái vali này nặng 20 kg.
2. Cách hỏi về khối lượng của đồ vật trong tiếng Trung
Nếu bạn muốn hỏi một vật nặng bao nhiêu trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu phổ biến sau:
Cấu trúc câu hỏi khối lượng:
[Danh từ] + 多重? [Danh từ] + duō zhòng? [Danh từ] nặng bao nhiêu?
Hoặc
[Danh từ] + 有 + 多少 + 公斤/千克?[Danh từ] +(yǒu + duōshao + gōngjīn/qiānkè?) [Danh từ] có bao nhiêu kg?
Ví dụ:
这个包多重? (Zhège bāo duō zhòng?) Cái túi này nặng bao nhiêu?
这袋米有多少公斤? (Zhè dài mǐ yǒu duōshǎo gōngjīn?) Bao gạo này bao nhiêu kg?
这个西瓜有几千克? (Zhège xīguā yǒu jǐ qiānkè?) Quả dưa hấu này mấy kg?
3. Một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến cân nặng
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
重量 | zhòngliàng | Trọng lượng |
称重 | chēng zhòng | Cân (trọng lượng) |
体重 | tǐzhòng | Cân nặng cơ thể |
多重 | duō zhòng | Nặng bao nhiêu |
公斤 | gōng jīn | Kilogram (kg) |
千克 | qiān kè | Kilogram (kg) |
克 | kè | Gram |
斤 | jīn | Cân (nửa kg) |
吨 | dūn | Tấn |
Mẫu câu giao tiếp thường dùng:
请帮我称一下这个包的重量。 (Qǐng bāng wǒ chēng yíxià zhège bāo de zhòngliàng.) Làm ơn giúp tôi cân trọng lượng cái túi này.
我的体重大约是60公斤。 (Wǒ de tǐzhòng dàyuē shì 60 gōngjīn.) Cân nặng của tôi khoảng 60 kg.
4. Lưu ý khi học từ “kg” và hỏi cân nặng trong tiếng Trung
Trong văn nói hằng ngày, người bản xứ ưu tiên dùng 公斤 hơn là 千克.
Khi giao tiếp trong môi trường học thuật hoặc quốc tế (ví dụ trong khoa học, báo cáo nghiên cứu), 千克 thường được sử dụng.
Hãy học cách phát âm chuẩn để tránh nhầm lẫn giữa “斤” (jīn – đơn vị đo truyền thống của Trung Quốc, bằng 0.5 kg) và “公斤” (gōngjīn – kilogram hiện đại).
Tổng kết
Việc hiểu và sử dụng đúng đơn vị “kg” trong tiếng Trung – 公斤 (gōngjīn) là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hằng ngày, từ đi chợ, mua sắm đến mô tả cân nặng. Bên cạnh đó, nắm vững các cấu trúc hỏi – đáp về khối lượng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế.
Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934144381
コメント