top of page
Search

Chinh phục bảng chữ cái Tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Updated: Jul 22

Bảng chữ cái tiếng Trung là chìa khóa mở ra cánh cửa chinh phục ngôn ngữ này. Nắm vững bảng chữ cái và cách phát âm dành cho người mới bắt đầu với hướng dẫn chi tiết từ Ni Hao.

Chinh phục bảng chữ cái Tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Giới thiệu

Bảng chữ cái tiếng Trung, hay còn gọi là chữ Hán, là nền tảng quan trọng để học ngôn ngữ này. Việc nắm vững bảng chữ cái sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, viết và giao tiếp bằng tiếng Trung. Hôm nay, Ni Hao sẽ cung cấp cho bạn bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ, hướng dẫn cách phát âm và ghi nhớ hiệu quả, cùng với các chữ Hán cơ bản thường dùng trong giao tiếp.

Hệ Thống Chữ Viết Tiếng Trung

Hệ thống chữ viết tiếng Trung bao gồm hai thành phần chính:

  • Bính âm (Pinyin): Hệ thống phiên âm tiếng Trung sử dụng chữ Latinh để biểu thị cách phát âm của các chữ Hán. Bính âm đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Trung vì nó giúp người học dễ dàng phát âm đúng các từ tiếng Trung.

  • Chữ Hán: Hệ thống chữ tượng hình với hàng ngàn ký tự khác nhau. Mỗi chữ Hán đại diện cho một ý nghĩa hoặc khái niệm cụ thể.

I. Bảng Chữ Cái Tiếng Trung

1. Nguyên âm

Vận mẫu, hay còn gọi là nguyên âm, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc cấu tạo âm tiết tiếng Trung. Giống như tiếng Việt, nguyên âm tiếng Trung là phần âm được phát ra khi ta mở miệng và kết hợp với các phụ âm để tạo thành một từ.

Loại

Vận mẫu

Cách viết

Ví dụ

Phiên âm

Nguyên âm đơn

a

a

啊 (a)

ā


o

哦 (o)

ō



e

额 (é)

é



i

i

衣 (yī)


u

u

屋 (wū)


ü

ü

于 (yú)

Nguyên âm kép

ai

ai

爱 (ài)

ài


ei

诶 (éi)

éi



ao

熬 (áo)

áo



ou

鸥 (ōu)

ōu



an

安 (ān)

ān



en

恩 (ēn)

ēn



ang

昂 (áng)

áng



eng

翁 (wēng)

wēng



ia

呀 (ya)



ie

噎 (yē)



iao

邀 (yāo)

yāo



iou

忧 (yōu)

yōu



ian

年 (nián)

nián



in

因 (yīn)

yīn



iang

洋 (yáng)

yáng



ing

赢 (yíng)

yíng



ua

蛙 (wā)



uo

窝 (wō)



uai

歪 (wái)

wāi



uei

危 (wēi)

wēi



uan

弯 (wān)

wān



uen

稳 (wěn)

wěn



uang

汪 (wāng)

wāng



ueng

翁 (wēng)

wēng


Nguyên âm mũi trước

üan

üan

元 (yuán)

yuán


ün

晕 (yūn)

yūn



in

银 (yín)

yín


Nguyên âm mũi sau

ang

ang

昂 (áng)

áng


iang

洋 (yáng)

yáng



uang

汪 (wāng)

wāng



eng

冷" (lěng)

lěng



ing

赢 (yíng)

yíng



ong

嗡 (ōng)

ōng



iong

拥 (yōng)

yōng


2. Thanh mẫu

Thanh mẫu, hay còn gọi là phụ âm đầu, là thành phần quan trọng cấu tạo nên âm tiết tiếng Trung. Giống như tiếng Việt, thanh mẫu đóng vai trò tạo điểm nhấn và phân biệt nghĩa cho các từ. Trong bảng chữ cái Pinyin, có tổng cộng 21 thanh mẫu, bao gồm 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép.

Nhóm phụ âm

Thanh mẫu (Phụ âm)

Cách phát âm

Nhóm âm hai môi và răng mô

môi khép, luồng khí bị đẩy ra mạnh


Âm bật hơi, môi khép, luồng khí bị đẩy ra mạnh


Âm răng môi, môi trên chạm răng dưới, luồng khí thoát ra


Âm mũi, môi khép, luồng khí thoát ra qua mũi

Nhóm âm đầu lưỡi

d

đầu lưỡi chạm răng trên, luồng khí bị đẩy ra mạnh


t

Âm bật hơi, đầu lưỡi chạm răng trên, luồng khí bị đẩy ra mạnh


n

Âm mũi, đầu lưỡi chạm nướu trên, ngạc mềm hạ thấp, luồng khí thoát ra qua mũi


Âm lưỡi, đầu lưỡi chạm nướu trên, luồng khí thoát ra hai bên lưỡi

Nhóm âm cuống lưỡi

Âm không bật hơi, đầu lưỡi đưa gần ngạc mềm, luồng khí thoát ra nhanh


k

Âm bật hơi, đầu lưỡi đưa gần ngạc mềm, luồng khí bật ra đột ngột


h

Âm không bật hơi, đầu lưỡi tiếp cận ngạc mềm, luồng khí thoát ra

Nhóm âm lưỡi trước

z

Âm không bật hơi, đầu lưỡi duỗi thẳng, chạm răng trên, luồng khí thoát ra


Âm bật hơi, đầu lưỡi duỗi thẳng, chạm răng trên, luồng khí bật ra mạnh


Âm không bật hơi, đầu lưỡi tiếp xúc răng cửa dưới, luồng khí thoát ra

Nhóm âm lưỡi sau

zh 

đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng, luồng khí bật ra


ch 

Âm bật hơi, đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng, luồng khí bật ra mạnh


sh 

Âm không bật hơi, đầu lưỡi áp sát ngạc cứng, luồng khí thoát ra


r

Âm không bật hơi, đầu lưỡi rung, luồng khí thoát ra

Nhóm âm mặt lưỡi

Âm không bật hơi, mặt lưỡi áp vào ngạc cứng, luồng khí thoát ra


Âm bật hơi, mặt lưỡi áp vào ngạc cứng, luồng khí bật ra mạnh


Âm không bật hơi, mặt lưỡi trên sát ngạc cứng, luồng khí thoát ra mạnh

II. Bảng Chữ Hán Cơ Bản

1. Bảng chữ Hán cơ bản thường dùng trong giao tiếp

Chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình với hàng ngàn ký tự khác nhau. Mỗi chữ Hán đại diện cho một ý nghĩa hoặc khái niệm cụ thể. Việc học chữ Hán đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên.

Tuy nhiên, để bắt đầu giao tiếp cơ bản, bạn chỉ cần học một số chữ Hán thông dụng sau:

Chữ Hán

Pinyin

Nghĩa

Bạn

Tôi

Anh ấy/Anh/Cậu ấy

Cô ấy/Chị/Cậu ấy

shì

de

Của

zài

yǒu

ma

Phải không?

2. Cách viết và đọc các chữ Hán đơn giản

Mỗi chữ Hán được cấu tạo từ một hoặc nhiều nét cơ bản ghép lại. Để viết chữ Hán, cần tuân thủ theo thứ tự và quy tắc viết nhất định. 

Dưới đây là bảng chữ Hán cơ bản thường dùng trong giao tiếp:

Chữ Hán

Phiên âm

Nghĩa

人 (rén)

rén

người

口 (kǒu)

kǒu

miệng

手 (shǒu)

shǒu

tay

心 (xīn)

xīn

tim

水 (shuǐ)

shuǐ

nước

火 (huǒ)

huǒ

lửa

山 (shān)

shān

núi

日 (rì)

mặt trời

月 (yuè)

yuè

mặt trăng

木 (mù)

cây

土 (tǔ)

đất

金 (jīn)

jīn

vàng


3. Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Trung, bạn cần làm quen với các nét cơ bản của chữ Hán. Tiếng Trung gồm 8 nét chính: ngang, sổ, chấm, hất, phẩy, mác, gập và móc. Mỗi chữ Hán được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều nét cơ bản này.. 8 nét cơ bản trong chữ Hán bao gồm:

Nét

Cách viết

Nét ngang (横)

Nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải.

Nét sổ thẳng (竖)

Nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới.

Nét chấm (点)

Một dấu chấm từ trên xuống dưới.

Nét hất (撇)

Nét cong, đi lên từ trái sang phải.

Nét phẩy (捺)

Nét cong, kéo xuống từ phải qua trái.

Nét mác (钩)

Nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải.

Nét gập (折)

Nét gập khúc, gồm hai nét thẳng vuông góc với nhau.

Nét móc (弯)

Nét cong, có một móc ở cuối.

Chinh phục bảng chữ cái Tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Tổng kết

Bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới học là kiến thức nền tảng đầu tiên mà bạn cần nắm khi học Hán ngữ. Ni Hao hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về bảng chữ cái tiếng Trung, bao gồm Bính âm và chữ Hán cơ bản. Để chinh phục tiếng Trung hiệu quả, bạn cần luyện tập thường xuyên và tham gia các khóa học tiếng Trung uy tín.


Hãy đăng ký học thử tại trung tâm tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.


Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

NI HAO QUẬN 10:

  • Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM

  • Hotline: 0902 997 080

NI HAO GÒ VẤP:

  • Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường 10, Quận Gò Vấp (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

  • Hotline: 0932 122 969

NI HAO QUẬN 7:

  • Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng).

  • Hotline: 0906 671 558


123 views0 comments

Comments


bottom of page