Câu Hỏi Chính Phản Tiếng Trung: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Jul 8
- 4 min read

Khi mới học tiếng Trung, chắc hẳn bạn đã quen với việc thêm "吗" (ma) vào cuối câu để đặt câu hỏi. Nhưng bạn có biết, có một cách hỏi khác cực kỳ phổ biến giúp bạn nói chuyện tự nhiên như người bản xứ không? Đó chính là câu hỏi chính phản.
Bài viết này, Tiếng Trung Ni Hao sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu nhất, giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp thú vị này một cách nhanh chóng.
Câu hỏi chính phản là gì?
Rất đơn giản, câu hỏi chính phản là loại câu hỏi được tạo ra bằng cách đặt dạng khẳng định và dạng phủ định của một động từ hoặc tính từ ngay cạnh nhau.
Thay vì hỏi một câu hỏi "Có... không?" với "吗", bạn sẽ hỏi theo kiểu "Có hay không có?".
Ví dụ với "吗": 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
Ví dụ với câu hỏi chính phản: 你好不好?(Nǐ hǎo bu hǎo?) - Bạn có khỏe hay không?
2 Cấu Trúc Cơ Bản Nhất Bạn Cần Nắm
Đối với trình độ sơ cấp, bạn chỉ cần ghi nhớ 2 công thức “vàng” sau đây.
1. Với Động từ (Hỏi về hành động)
Ta dùng công thức: Động từ + 不 (bù) + Động từ?
你去不去上学? (Nǐ qù bu qù shàngxué?): Bạn có đi học không?
他吃不吃米饭? (Tā chī bu chī mǐfàn?): Anh ấy có ăn cơm không?
你们想不想看电影?(Nǐmen xiǎng bu xiǎng kàn diànyǐng?): Các bạn có muốn xem phim không?
2. Với Tính từ (Hỏi về tính chất, trạng thái)
Ta dùng công thức: Tính từ + 不 (bù) + Tính từ?
今天忙不忙? (Jīntiān máng bu máng?): Hôm nay (bạn) có bận không?
这件衣服好不好看? (Zhè jiàn yīfu hǎo bu hǎokàn?): Bộ đồ này có đẹp không?
汉语难不难? (Hànyǔ nán bu nán?): Tiếng Trung có khó không?
4 Lưu Ý Cần Ghi Nhớ
Để sử dụng đúng, bạn cần phải thuộc lòng những quy tắc đặc biệt sau.
Quy tắc 1: Tuyệt đối KHÔNG thêm "吗"
Câu hỏi chính phản tự nó đã là một câu hỏi, do đó việc thêm "吗" ở cuối là SAI.
SAI: 你是不是学生吗?
ĐÚNG: 你是不是学生? (Nǐ shì bu shì xuésheng?) - Bạn có phải là học sinh không?
Quy tắc 2: Với từ có 2 âm tiết
Đối với các từ có 2 âm tiết như "喜欢" (xǐhuān - thích), "认识" (rènshi - quen biết), bạn chỉ cần lặp lại toàn bộ từ đó.
你喜欢不喜欢他? (Nǐ xǐhuan bu xǐhuan tā?): Bạn có thích anh ấy không?
你认识不认识她? (Nǐ rènshi bu rènshi tā?): Bạn có quen cô ấy không?
Quy tắc 3: Trường hợp SIÊU đặc biệt với "有" (yǒu - có)
Phủ định của "有" là "没有" (méiyǒu). Vì vậy, câu hỏi chính phản luôn luôn là "有没有".
SAI: 你有不有钱?
ĐÚNG: 你有没有钱?(Nǐ yǒu méiyǒu qián?) - Bạn có tiền không?
Quy tắc 4: Hỏi về việc "đã xảy ra chưa" (với "了" le)
Khi bạn muốn hỏi một hành động đã hoàn thành hay chưa (thường có "了" trong câu), đừng dùng cấu trúc "động từ + 不 + động từ". Thay vào đó, hãy dùng cấu trúc: ... 了没有?
SAI: 你吃了不吃饭?
ĐÚNG: 你吃饭了没有? (Nǐ chīfàn le méiyǒu?) - Bạn ăn cơm chưa?
ĐÚNG: 你看了没有? (Nǐ kàn le méiyǒu?) - Bạn xem chưa?
Bài Tập Thực Hành
Hãy chuyển các câu sau sang dạng câu hỏi chính phản
你喝茶吗? (Nǐ hē chá ma?)
她漂亮吗? (Tā piàoliang ma?)
你有词典吗? (Nǐ yǒu cídiǎn ma?)
... Kéo xuống để xem đáp án!
.
.
.
.
.
Đáp án:
你喝不喝茶? (Nǐ hē bu hē chá?)
她漂亮不漂亮? (Tā piàoliang bu piàoliang?)
你有没有词典? (Nǐ yǒu méiyǒu cídiǎn?)
Tổng kết
Vậy là bạn đã nắm được toàn bộ kiến thức cơ bản về câu hỏi chính phản rồi đấy! Đây là một cấu trúc cực kỳ thông dụng, giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy cố gắng luyện tập và áp dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại nhé.
Việc nắm vững các điểm ngữ pháp cơ bản là bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Trung. Nếu bạn muốn xây dựng một nền tảng vững chắc và mong muốn được định hướng lộ trình học bài bản, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao nhé!




Comments