top of page

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm


Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm

1. Giới thiệu

Từ vựng tiếng Trung về mua sắm là chủ đề thiết thực trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt liên quan đến mua sắm trực tiếp, mua hàng online, giúp bạn giao tiếp tự tin trong mọi tình huống mua sắm hằng ngày.


2. Từ vựng tiếng Trung về địa điểm và hoạt động mua sắm

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

商店

shāngdiàn

Cửa hàng

超市

chāoshì

Siêu thị

市场

shìchǎng

Chợ

百货公司

bǎihuò gōngsī

Trung tâm thương mại

购物

gòuwù

Mua sắm

买东西

mǎi dōngxi

Mua đồ

逛街

guàngjiē

Đi dạo phố/mua sắm

打折

dǎzhé

Giảm giá

特价

tèjià

Giá đặc biệt

促销

cùxiāo

Khuyến mãi

3. Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm phổ biến

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

衣服

yīfu

Quần áo

鞋子

xiézi

Giày dép

包包

bāobāo

Túi xách

食品

shípǐn

Thực phẩm

水果

shuǐguǒ

Trái cây

蔬菜

shūcài

Rau củ

化妆品

huàzhuāngpǐn

Mỹ phẩm

家具

jiājù

Đồ nội thất

电器

diànqì

Thiết bị điện

手机

shǒujī

Điện thoại

4. Từ vựng tiếng Trung khi mua sắm trực tiếp

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

mǎi

Mua

mài

Bán

买家

mǎijiā

Người mua

卖家

màijiā

Người bán

商品

shāngpǐn

Sản phẩm

东西

dōngxi

Đồ vật

热卖商品

rèmài shāngpǐn

Hàng bán chạy

尺码

chǐmǎ

Kích cỡ (size)

试穿

shì chuān

Thử đồ

收银台

shōuyíntái

Quầy thu ngân

现金

xiànjīn

Tiền mặt

刷卡

shuākǎ

Quẹt thẻ

扫码

sǎomǎ

Quét mã

银行转账

yínháng zhuǎnzhàng

Chuyển khoản

找钱

zhǎoqián

Trả lại tiền thừa

小票

xiǎopiào

Hóa đơn giấy

服务员

fúwùyuán

Nhân viên phục vụ

售货员

shòuhuòyuán

Nhân viên bán hàng

营业时间

yíngyè shíjiān

Giờ mở cửa

5. Từ vựng tiếng Trung khi mua sắm online

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

网上购物

wǎngshàng gòuwù

Mua sắm online

电商平台

diànshāng píngtái

Nền tảng thương mại điện tử

加入购物车

jiārù gòuwùchē

Thêm vào giỏ hàng

提交订单

tíjiāo dìngdān

Gửi đơn hàng

在线支付

zàixiàn zhīfù

Thanh toán trực tuyến

快递

kuàidì

Giao hàng nhanh

运费

yùnfèi

Phí vận chuyển

收货地址

shōuhuò dìzhǐ

Địa chỉ nhận hàng

货到付款

huòdào fùkuǎn

Thanh toán khi nhận hàng

好评

hǎopíng

Đánh giá tốt

6. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp khi mua sắm

Câu tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

这个多少钱?

Zhè ge duōshao qián?

Cái này bao nhiêu tiền?

可以便宜一点吗?

Kěyǐ piányi yìdiǎn ma?

Có thể rẻ hơn chút không?

有别的颜色吗?

Yǒu bié de yánsè ma?

Có màu khác không?

我可以试穿吗?

Wǒ kěyǐ shì chuān ma?

Tôi có thể thử không?

请给我发票。

Qǐng gěi wǒ fāpiào.

Vui lòng cho tôi hóa đơn.

我想退货。

Wǒ xiǎng tuìhuò.

Tôi muốn trả hàng.

包邮吗?

Bāo yóu ma?

Có miễn phí vận chuyển không?


Tổng kết


Học từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm không chỉ giúp bạn giao tiếp thành thạo trong các tình huống thực tế mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung thương mại. Với danh sách từ vựng đầy đủ từ mua sắm trực tiếp đến online, bạn có thể ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày và công việc.


Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.


Các Cơ Sở Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558

TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934 144 381

Comments


bottom of page