Các thứ trong tuần bằng tiếng Trung: Cách gọi, cách đọc và cách dùng đúng
- Content Creator
- May 28
- 4 min read

Giới thiệu
Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững cách gọi các thứ trong tuần là kiến thức cơ bản quan trọng. Bài viết từ Tiếng Trung Ni Hao sẽ giúp bạn học nhanh và nhớ lâu cách đọc, cách dùng các thứ trong tuần bằng tiếng Trung chuẩn xác.
1. Cách gọi các thứ trong tuần bằng tiếng Trung
Trong tiếng Trung giản thể, để nói các ngày trong tuần, chúng ta sử dụng cấu trúc:
星期 + số thứ tự
Trong đó:
星期 (xīngqī) = tuần lễ
Các con số từ 1 đến 6 sẽ lần lượt tương ứng với thứ 2 đến thứ 7.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
星期一 | xīngqī yī | Thứ Hai |
星期二 | xīngqī èr | Thứ Ba |
星期三 | xīngqī sān | Thứ Tư |
星期四 | xīngqī sì | Thứ Năm |
星期五 | xīngqī wǔ | Thứ Sáu |
星期六 | xīngqī liù | Thứ Bảy |
星期天 / 星期日 | xīngqī tiān / xīngqī rì | Chủ Nhật |
Lưu ý:
"Chủ Nhật" có thể nói là 星期天 hoặc 星期日, đều được chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày.
星期天 phổ biến hơn trong khẩu ngữ đời thường, trong khi 星期日 thường thấy trong văn bản chính thức.
2. Các cách nói khác về thứ trong tuần tiếng Trung
Ngoài cách sử dụng 星期 (xīngqī) để gọi các ngày trong tuần, trong tiếng Trung giản thể còn có hai cách phổ biến khác là 周 (zhōu) và 礼拜 (lǐbài). Tùy vào ngữ cảnh sử dụng (trang trọng hay thân mật) mà người học tiếng Trung có thể linh hoạt lựa chọn cách nói phù hợp.
a. Cách gọi ngày trong tuần với 周 (zhōu)
周 (zhōu) mang nghĩa là "tuần lễ" và được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, các văn bản hành chính, lịch làm việc hoặc khi trao đổi trong môi trường chuyên nghiệp.
Cấu trúc:
周 + số thứ tự
Ví dụ: 周一 (zhōu yī) = Thứ Hai
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
周一 | zhōu yī | Thứ Hai |
周二 | zhōu èr | Thứ Ba |
周三 | zhōu sān | Thứ Tư |
周四 | zhōu sì | Thứ Năm |
周五 | zhōu wǔ | Thứ Sáu |
周六 | zhōu liù | Thứ Bảy |
周日 | zhōu rì | Chủ Nhật |
Lưu ý:
"周" thường được dùng trong lịch trình công việc, thông báo, email chuyên nghiệp.
"周日" là cách gọi Chủ Nhật phổ biến khi dùng "周".
b. Cách gọi ngày trong tuần với 礼拜 (lǐbài)
礼拜 (lǐbài) ban đầu có nghĩa gốc liên quan đến "nghi lễ tôn giáo" (lễ bái), nhưng trong tiếng Trung hiện đại, nó được sử dụng phổ biến để chỉ các ngày trong tuần.Cách nói bằng 礼拜 thiên về ngôn ngữ nói, đời thường, thân mật hơn so với "星期" hay "周". Đặc biệt, cách dùng này rất thông dụng tại miền Nam Trung Quốc và Đài Loan.
Cấu trúc:
礼拜 + số thứ tự
Ví dụ: 礼拜天 (lǐbài tiān) = Chủ Nhật
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
礼拜一 | lǐbài yī | Thứ Hai |
礼拜二 | lǐbài èr | Thứ Ba |
礼拜三 | lǐbài sān | Thứ Tư |
礼拜四 | lǐbài sì | Thứ Năm |
礼拜五 | lǐbài wǔ | Thứ Sáu |
礼拜六 | lǐbài liù | Thứ Bảy |
礼拜天 | lǐbài tiān | Chủ Nhật |
Lưu ý:
"礼拜" dùng phổ biến trong hội thoại hàng ngày giữa bạn bè, gia đình.
"礼拜天" là cách gọi thân mật của "Chủ Nhật", tương đương với "星期天".
3. Ứng dụng từ vựng các ngày trong tuần
a. Các mẫu câu ví dụ thực tế:
今天是星期几?(Jīntiān shì xīngqī jǐ?) → Hôm nay là thứ mấy?
明天星期五,我们放假。(Míngtiān xīngqī wǔ, wǒmen fàngjià.) → Ngày mai thứ Sáu, chúng ta được nghỉ.
我周日有中文课。(Wǒ zhōu rì yǒu Zhōngwén kè.) → Tôi có lớp học tiếng Trung vào Chủ Nhật.
b. Cách dùng trong lập kế hoạch:
学习计划表 (Kế hoạch học tập)
工作时间安排 (Sắp xếp lịch làm việc)
安排约会/会议 (Sắp xếp hẹn gặp/cuộc họp)
4. Một số từ vựng liên quan khác
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
今天 | jīntiān | Hôm nay |
明天 | míngtiān | Ngày mai |
昨天 | zuótiān | Hôm qua |
这个星期 | zhège xīngqī | Tuần này |
下个星期 | xià gè xīngqī | Tuần sau |
上个星期 | shàng gè xīngqī | Tuần trước |
5. Mẹo ghi nhớ các thứ trong tuần tiếng Trung
Sử dụng sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tuần lễ và điền ngày bằng tiếng Trung.
Luyện nói hàng ngày: Bắt đầu ngày mới bằng cách tự hỏi "今天星期几?".
Kết hợp Flashcard: Tạo bộ thẻ học từ vựng theo thứ tự tuần.
Tổng kết
Việc ghi nhớ cách gọi các thứ trong tuần tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày và trong học tập. Đừng quên luyện tập mỗi ngày với Tiếng Trung Ni Hao để nhanh chóng thành thạo nhé!
Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934144381
Comments