top of page

Các thứ trong tuần bằng tiếng Trung: Cách gọi, cách đọc và cách dùng đúng


Các thứ trong tuần bằng tiếng Trung: Cách gọi, cách đọc và cách dùng đúng
Các thứ trong tuần bằng tiếng Trung: Cách gọi, cách đọc và cách dùng đúng

Giới thiệu

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững cách gọi các thứ trong tuần là kiến thức cơ bản quan trọng. Bài viết từ Tiếng Trung Ni Hao sẽ giúp bạn học nhanh và nhớ lâu cách đọc, cách dùng các thứ trong tuần bằng tiếng Trung chuẩn xác.


1. Cách gọi các thứ trong tuần bằng tiếng Trung

Trong tiếng Trung giản thể, để nói các ngày trong tuần, chúng ta sử dụng cấu trúc:

星期 + số thứ tự

Trong đó:

  • 星期 (xīngqī) = tuần lễ

  • Các con số từ 1 đến 6 sẽ lần lượt tương ứng với thứ 2 đến thứ 7.

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

星期一

xīngqī yī

Thứ Hai

星期二

xīngqī èr

Thứ Ba

星期三

xīngqī sān

Thứ Tư

星期四

xīngqī sì

Thứ Năm

星期五

xīngqī wǔ

Thứ Sáu

星期六

xīngqī liù

Thứ Bảy

星期天 / 星期日

xīngqī tiān / xīngqī rì

Chủ Nhật

Lưu ý:

  • "Chủ Nhật" có thể nói là 星期天 hoặc 星期日, đều được chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày.

  • 星期天 phổ biến hơn trong khẩu ngữ đời thường, trong khi 星期日 thường thấy trong văn bản chính thức.


2. Các cách nói khác về thứ trong tuần tiếng Trung

Ngoài cách sử dụng 星期 (xīngqī) để gọi các ngày trong tuần, trong tiếng Trung giản thể còn có hai cách phổ biến khác là 周 (zhōu) và 礼拜 (lǐbài). Tùy vào ngữ cảnh sử dụng (trang trọng hay thân mật) mà người học tiếng Trung có thể linh hoạt lựa chọn cách nói phù hợp.


a. Cách gọi ngày trong tuần với 周 (zhōu)

周 (zhōu) mang nghĩa là "tuần lễ" và được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, các văn bản hành chính, lịch làm việc hoặc khi trao đổi trong môi trường chuyên nghiệp.

Cấu trúc:

周 + số thứ tự

Ví dụ: 周一 (zhōu yī) = Thứ Hai

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

周一

zhōu yī

Thứ Hai

周二

zhōu èr

Thứ Ba

周三

zhōu sān

Thứ Tư

周四

zhōu sì

Thứ Năm

周五

zhōu wǔ

Thứ Sáu

周六

zhōu liù

Thứ Bảy

周日

zhōu rì

Chủ Nhật

Lưu ý:

  • "周" thường được dùng trong lịch trình công việc, thông báo, email chuyên nghiệp.

  • "周日" là cách gọi Chủ Nhật phổ biến khi dùng "周".


b. Cách gọi ngày trong tuần với 礼拜 (lǐbài)

礼拜 (lǐbài) ban đầu có nghĩa gốc liên quan đến "nghi lễ tôn giáo" (lễ bái), nhưng trong tiếng Trung hiện đại, nó được sử dụng phổ biến để chỉ các ngày trong tuần.Cách nói bằng 礼拜 thiên về ngôn ngữ nói, đời thường, thân mật hơn so với "星期" hay "周". Đặc biệt, cách dùng này rất thông dụng tại miền Nam Trung Quốc và Đài Loan.

Cấu trúc:

礼拜 + số thứ tự

Ví dụ: 礼拜天 (lǐbài tiān) = Chủ Nhật

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

礼拜一

lǐbài yī

Thứ Hai

礼拜二

lǐbài èr

Thứ Ba

礼拜三

lǐbài sān

Thứ Tư

礼拜四

lǐbài sì

Thứ Năm

礼拜五

lǐbài wǔ

Thứ Sáu

礼拜六

lǐbài liù

Thứ Bảy

礼拜天

lǐbài tiān

Chủ Nhật

 Lưu ý: 

  • "礼拜" dùng phổ biến trong hội thoại hàng ngày giữa bạn bè, gia đình.

  • "礼拜天" là cách gọi thân mật của "Chủ Nhật", tương đương với "星期天".


3. Ứng dụng từ vựng các ngày trong tuần


a. Các mẫu câu ví dụ thực tế:

  • 今天是星期几?(Jīntiān shì xīngqī jǐ?) → Hôm nay là thứ mấy?

  • 明天星期五,我们放假。(Míngtiān xīngqī wǔ, wǒmen fàngjià.) → Ngày mai thứ Sáu, chúng ta được nghỉ.

  • 我周日有中文课。(Wǒ zhōu rì yǒu Zhōngwén kè.) → Tôi có lớp học tiếng Trung vào Chủ Nhật.


b. Cách dùng trong lập kế hoạch:

  • 学习计划表 (Kế hoạch học tập)

  • 工作时间安排 (Sắp xếp lịch làm việc)

  • 安排约会/会议 (Sắp xếp hẹn gặp/cuộc họp)


4. Một số từ vựng liên quan khác

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

今天

jīntiān

Hôm nay

明天

míngtiān

Ngày mai

昨天

zuótiān

Hôm qua

这个星期

zhège xīngqī

Tuần này

下个星期

xià gè xīngqī

Tuần sau

上个星期

shàng gè xīngqī

Tuần trước

5. Mẹo ghi nhớ các thứ trong tuần tiếng Trung

  • Sử dụng sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tuần lễ và điền ngày bằng tiếng Trung.

  • Luyện nói hàng ngày: Bắt đầu ngày mới bằng cách tự hỏi "今天星期几?".

  • Kết hợp Flashcard: Tạo bộ thẻ học từ vựng theo thứ tự tuần.


Tổng kết


Việc ghi nhớ cách gọi các thứ trong tuần tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày và trong học tập. Đừng quên luyện tập mỗi ngày với Tiếng Trung Ni Hao để nhanh chóng thành thạo nhé!


Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.


Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558

TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934144381


Comments


bottom of page