Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Rau Củ Quả
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Oct 3
- 3 min read
Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi đi chợ, siêu thị hay gọi món ăn ở một nhà hàng Trung Quốc vì không biết tên các loại rau củ quả quen thuộc? Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này, Tiếng Trung Ni Hao sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chính xác nhất danh sách từ vựng về các loại rau củ quả phổ biến. Hãy cùng khám phá và bỏ túi ngay những kiến thức hữu ích này nhé!

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Rau Củ Quả Phổ Biến
1. Các loại rau ăn lá
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Rau (nói chung) | 蔬菜 青菜 | shūcài qīngcài |
Rau muống | 空心菜 | kōngxīncài |
Cải thảo | 大白菜 | dà báicài |
Cải thảo nhỏ | 娃娃菜 | wáwa cài |
Cải bắp | 卷心菜 / 包菜 | juǎnxīncài / bāocài |
Xà lách | 生菜 | shēngcài |
Rau dền | 苋菜 | xiàncài |
Mồng tơi | 落葵 / 木耳菜 | luòkuí / mù'ěrcài |
Rau lang | 地瓜叶 / 番薯叶 | dìguāyè / fānshǔyè |
Cải cúc (Tần ô) | 茼蒿 | tónghāo |
Rau cải (cải xanh) | 小白菜 | xiǎobáicài |
Cải bó xôi (chân vịt) | 菠菜 | bōcài |
Tía tô | 紫苏 | zǐsū |
Hẹ | 韭菜 | jiǔcài |
2. Các loại củ
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Khoai tây | 土豆 | tǔdòu |
Khoai lang | 红薯 / 地瓜 | hóngshǔ / dìguā |
Khoai môn | 芋头 | yùtou |
Cà rốt | 胡萝卜 | húluóbo |
Củ cải | 萝卜 | luóbo |
Củ dền | 红菜头 | hóngcàitóu |
Su hào | 苤蓝 | piělan |
Gừng | 姜 | jiāng |
Tỏi | 蒜 | suàn |
Hành tây | 洋葱 | yángcōng |
Củ nghệ | 黄姜 | huángjiāng |
3. Các loại quả dùng như rau
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Cà chua | 西红柿 / 番茄 | xīhóngshì / fānqié |
Dưa chuột | 黄瓜 | huángguā |
Mướp đắng (Khổ qua) | 苦瓜 | kǔguā |
Mướp | 丝瓜 | sīguā |
Bí đao | 冬瓜 | dōngguā |
Bí ngô | 南瓜 | nánguā |
Cà tím | 茄子 | qiézi |
Đậu bắp | 秋葵 | qiūkuí |
Quả su su | 佛手瓜 | fóshǒuguā |
Ớt | 辣椒 | làjiāo |
Ớt chuông | 彩椒 / 甜椒 | cǎijiāo / tiánjiāo |
Ngô (Bắp) | 玉米 | yùmǐ |
4. Các loại nấm
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Nấm hương | 香菇 | xiānggū |
Nấm kim châm | 金针菇 | jīnzhēngū |
Nấm đùi gà | 鸡腿菇 | jītuǐgū |
Nấm bào ngư | 鲍鱼菇 | bàoyúgū |
Mộc nhĩ (Nấm mèo) | 木耳 | mù'ěr |
Nấm tuyết (Ngân nhĩ) | 银耳 | yíněr |
Việc học từ vựng một cách có hệ thống sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Để xây dựng một nền tảng vững chắc, bạn nên tìm hiểu về một lộ trình học tiếng Trung từ A-Z bài bản, giúp bạn đi đúng hướng ngay từ đầu.
Tổng kết
Hy vọng rằng với danh sách trên, bạn đã tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng cần thiết trong đời sống hàng ngày về chủ đề rau củ quả bằng tiếng Trung. Ghi nhớ từ vựng là một quá trình, hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày bằng những phương pháp như: học qua flashcard, dán nhãn tên các loại rau củ trên tủ lạnh, tập đi chợ và gọi tên chúng bằng tiếng Trung nhé!
Ngoài ra, nếu bạn là người bận rộn và muốn có một lộ trình học tập riêng biệt, các khóa học tiếng Trung linh hoạt như lớp học 1 kèm 1 tại Tiếng Trung Ni Hao sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để bạn nhanh chóng chinh phục ngôn ngữ này. Chúc bạn học tốt!




Comments