top of page

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Rau Củ Quả

Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi đi chợ, siêu thị hay gọi món ăn ở một nhà hàng Trung Quốc vì không biết tên các loại rau củ quả quen thuộc? Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày

Trong bài viết này, Tiếng Trung Ni Hao sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chính xác nhất danh sách từ vựng về các loại rau củ quả phổ biến. Hãy cùng khám phá và bỏ túi ngay những kiến thức hữu ích này nhé!


Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Rau Củ Quả

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Rau Củ Quả Phổ Biến

1. Các loại rau ăn lá

Tiếng Việt

Tiếng Trung 

Pinyin

Rau (nói chung)

蔬菜

青菜

shūcài

qīngcài

Rau muống

空心菜

kōngxīncài

Cải thảo

大白菜

dà báicài

Cải thảo nhỏ

娃娃菜

wáwa cài

Cải bắp

卷心菜 / 包菜

juǎnxīncài / bāocài

Xà lách

生菜

shēngcài

Rau dền

苋菜

xiàncài

Mồng tơi

落葵 / 木耳菜

luòkuí / mù'ěrcài

Rau lang

地瓜叶 / 番薯叶

dìguāyè / fānshǔyè

Cải cúc (Tần ô)

茼蒿

tónghāo

Rau cải (cải xanh)

小白菜

xiǎobáicài

Cải bó xôi (chân vịt)

菠菜

bōcài

Tía tô

紫苏

zǐsū

Hẹ

韭菜

jiǔcài


2. Các loại củ 

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Pinyin

Khoai tây

土豆

tǔdòu

Khoai lang

红薯 / 地瓜

hóngshǔ / dìguā

Khoai môn

芋头

yùtou

Cà rốt

胡萝卜

húluóbo

Củ cải

萝卜

luóbo

Củ dền

红菜头

hóngcàitóu

Su hào

苤蓝

piělan

Gừng

jiāng

Tỏi

suàn

Hành tây

洋葱

yángcōng

Củ nghệ

黄姜

huángjiāng


3. Các loại quả dùng như rau

Tiếng Việt

Tiếng Trung 

Pinyin

Cà chua

西红柿 / 番茄

xīhóngshì / fānqié

Dưa chuột

黄瓜

huángguā

Mướp đắng (Khổ qua)

苦瓜

kǔguā

Mướp

丝瓜

sīguā

Bí đao

冬瓜

dōngguā

Bí ngô

南瓜

nánguā

Cà tím

茄子

qiézi

Đậu bắp

秋葵

qiūkuí

Quả su su

佛手瓜

fóshǒuguā

Ớt

辣椒

làjiāo

Ớt chuông

彩椒 / 甜椒

cǎijiāo / tiánjiāo

Ngô (Bắp)

玉米

yùmǐ


4. Các loại nấm

Tiếng Việt

Tiếng Trung 

Pinyin

Nấm hương

香菇

xiānggū

Nấm kim châm

金针菇

jīnzhēngū

Nấm đùi gà

鸡腿菇

jītuǐgū

Nấm bào ngư

鲍鱼菇

bàoyúgū

Mộc nhĩ (Nấm mèo)

木耳

mù'ěr

Nấm tuyết (Ngân nhĩ)

银耳

yíněr


Việc học từ vựng một cách có hệ thống sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Để xây dựng một nền tảng vững chắc, bạn nên tìm hiểu về một lộ trình học tiếng Trung từ A-Z bài bản, giúp bạn đi đúng hướng ngay từ đầu.


Tổng kết

Hy vọng rằng với danh sách trên, bạn đã tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng cần thiết trong đời sống hàng ngày về chủ đề rau củ quả bằng tiếng Trung. Ghi nhớ từ vựng là một quá trình, hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày bằng những phương pháp như: học qua flashcard, dán nhãn tên các loại rau củ trên tủ lạnh, tập đi chợ và gọi tên chúng bằng tiếng Trung nhé!

Ngoài ra, nếu bạn là người bận rộn và muốn có một lộ trình học tập riêng biệt, các khóa học tiếng Trung linh hoạt như lớp học 1 kèm 1 tại Tiếng Trung Ni Hao sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để bạn nhanh chóng chinh phục ngôn ngữ này. Chúc bạn học tốt!


Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page