Trợ Từ Ngữ Khí Trong Tiếng Trung Là Gì? Những Trợ Từ Ngữ Khí Thông Dụng
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Jun 21
- 7 min read
Updated: Jul 1

Khi giao tiếp bằng tiếng Trung, bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cùng một câu nói nhưng sắc thái biểu cảm của người bản xứ lại có thể đa dạng đến vậy không? Bí mật nằm ở trợ từ ngữ khí (语气助词 - yǔqì zhùcí) đấy! Đây là những "gia vị" không thể thiếu giúp câu văn trở nên sinh động, biểu cảm và truyền tải đúng tâm trạng, thái độ của người nói. Vậy trợ từ ngữ khí là gì và có những trợ từ nào thường xuyên được sử dụng? Hãy cùng Tiếng Trung Ni Hao khám phá ngay nhé!
Trợ Từ Ngữ Khí Trong Tiếng Trung Là Gì?
Trợ từ ngữ khí (语气助词 - yǔqì zhùcí) là những hư từ (từ không có nghĩa thực tự thân) thường được đặt ở cuối câu, hoặc đôi khi ở giữa câu, để biểu thị các sắc thái ngữ khí khác nhau như nghi vấn, cầu khiến, cảm thán, khẳng định, hoặc làm cho lời nói trở nên uyển chuyển, nhẹ nhàng hơn.
Chúng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu nhưng lại có vai trò vô cùng quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, thái độ và ý định của người nói. Sử dụng thành thạo trợ từ ngữ khí sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và tinh tế hơn rất nhiều.
Các Trợ Từ Ngữ Khí Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
Dưới đây là những trợ từ ngữ khí mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp và sử dụng trong giao tiếp tiếng Trung:
1. 吗 (ma) - Trợ Từ Nghi Vấn "Có/Không"
Chức năng: Đặt ở cuối câu trần thuật để tạo thành câu hỏi "có/không".
Ví dụ:
你是学生吗?(Nǐ shì xuéshēng ma?) - Bạn là học sinh phải không?
他会说汉语吗?(Tā huì shuō Hànyǔ ma?) - Anh ấy biết nói tiếng Trung không?
Lưu ý: Không dùng "吗" khi câu đã có từ để hỏi (什么, 谁, 哪儿...) hoặc trong câu hỏi chính phản (Động từ + 不 + Động từ).
2. 呢 (ne) - Trợ Từ Biểu Thị Sự Tiếp Tục, Thắc Mắc Hoặc Hỏi Lại
Chức năng:
Đặt ở cuối câu hỏi có đại từ nghi vấn để làm mềm câu hỏi, hoặc nhấn mạnh sự thắc mắc.
他在哪儿呢?(Tā zài nǎr ne?) - Anh ấy ở đâu vậy nhỉ?
Dùng để hỏi lại đối phương về một vấn đề tương tự đã được đề cập.
我很好,你呢?(Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?) - Tôi rất khỏe, còn bạn (thì sao)?
Biểu thị hành động đang tiếp diễn (thường đi với "正/在/正在").
他正在看书呢。(Tā zhèngzài kàn shū ne.) - Anh ấy đang đọc sách đấy.
Ví dụ:
你要去哪儿呢?(Nǐ yào qù nǎr ne?) - Bạn muốn đi đâu thế?
他怎么还没来呢?(Tā zěnme hái méi lái ne?) - Sao anh ấy vẫn chưa đến nhỉ?
3. 吧 (ba) - Trợ Từ Biểu Thị Sự Đề Nghị, Yêu Cầu Nhẹ Nhàng, Phỏng Đoán
Chức năng:
Đề nghị, rủ rê, yêu cầu một cách lịch sự, nhẹ nhàng.
我们走吧。(Wǒmen zǒu ba.) - Chúng ta đi thôi.
请坐吧。(Qǐng zuò ba.) - Hãy ngồi đi.
Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách hơi miễn cưỡng.
好吧,就这样吧。(Hǎo ba, jiù zhèyàng ba.) - Được rồi, cứ vậy đi.
Biểu thị sự phỏng đoán, ước lượng (thường có sự không chắc chắn).
他大概三十岁吧。(Tā dàgài sānshí suì ba.) - Anh ấy chắc khoảng 30 tuổi.
这是你的书吧?(Zhè shì nǐ de shū ba?) - Đây là sách của bạn phải không? (người nói không chắc lắm)
Ví dụ:
我们一起去吃饭吧!(Wǒmen yìqǐ qù chīfàn ba!) - Chúng ta cùng đi ăn cơm đi!
你明天会来吧?(Nǐ míngtiān huì lái ba?) - Ngày mai bạn sẽ đến chứ? (hơi có ý dò hỏi, mong chờ)
4. 啊 (a) - Trợ Từ Cảm Thán, Khẳng Định, Nhắc Nhở (Có Nhiều Biến Âm)
Chức năng: Đây là trợ từ rất đa năng, dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, khen ngợi, khẳng định, đồng ý, nhắc nhở, hoặc làm cho câu nói thêm nhịp điệu.
Biến âm của "啊 (a)": "啊" có thể biến đổi cách đọc tùy thuộc vào âm cuối của từ đứng trước nó để tạo sự liền mạch, dễ nghe.
Ví dụ:
这件衣服真漂亮啊!(Zhè jiàn yīfu zhēn piàoliang a!) - Bộ quần áo này đẹp thật đấy! (Cảm thán)
是啊,我也是这么想的。(Shì a, wǒ yě shì zhème xiǎng de.) - Đúng vậy, tôi cũng nghĩ thế. (Khẳng định, đồng tình)
你快点儿啊!(Nǐ kuài diǎnr a!) - Bạn nhanh lên một chút đi! (Thúc giục)
5. 了 (le) - Trợ Từ Biểu Thị Sự Hoàn Thành, Thay Đổi Hoặc Ngữ Khí Khẳng Định
Chức năng:
Đặt cuối câu để biểu thị hành động đã hoàn thành hoặc một tình huống đã thay đổi.
我吃饭了。(Wǒ chī fàn le.) - Tôi ăn cơm rồi.
下雨了。(Xià yǔ le.) - Trời mưa rồi. (Trước đó chưa mưa, nay đã mưa - sự thay đổi)
Biểu thị ngữ khí khẳng định, chắc chắn.
我知道了 (Wǒ zhīdào le!) - Tôi biết rồi!
Khi kết hợp với "太...了" (tài...le) để diễn tả mức độ cao.
这个苹果太甜了。(Zhège píngguǒ tài tián le.) - Quả táo này ngọt quá.
Lưu ý: "了" còn có thể là trợ từ động thái (đứng sau động từ), nhưng ở đây chúng ta tập trung vào vai trò trợ từ ngữ khí ở cuối câu.
6. 的 (de) - Trợ Từ Nhấn Mạnh Sự Khẳng Định (Trong Một Số Cấu Trúc)
Chức năng: Mặc dù "的" chủ yếu được biết đến là trợ từ kết cấu (biểu thị sở hữu hoặc nối định ngữ với trung tâm ngữ), trong một số trường hợp khi đứng cuối câu, nó có thể mang sắc thái nhấn mạnh sự khẳng định, chắc chắn về một việc gì đó, thường trong cấu trúc "是...的" (shì...de) để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức... của hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
我是昨天来的。(Wǒ shì zuótiān lái de.) - Tôi là đến vào hôm qua đấy. (Nhấn mạnh thời gian "hôm qua")
他是坐飞机去的。(Tā shì zuò fēijī qù de.) - Anh ấy là đi bằng máy bay đấy. (Nhấn mạnh cách thức "đi bằng máy bay")
这句话是我说的。(Zhè jù huà shì wǒ shuō de.) - Câu này là tôi nói đấy. (Nhấn mạnh người thực hiện)
7. 嘛 (ma) - Trợ Từ Biểu Thị Sự Hiển Nhiên, Rõ Ràng
Chức năng: Đặt ở cuối câu để chỉ một điều gì đó là hiển nhiên, rõ ràng, ai cũng biết hoặc để làm dịu đi một lời khuyên, giải thích. Thường đọc với thanh nhẹ.
Ví dụ:
别着急嘛,时间还早呢。(Bié zhāojí ma, shíjiān hái zǎo ne.) - Đừng vội mà, thời gian vẫn còn sớm mà.
这是常有的事嘛。(Zhè shì cháng yǒu de shì ma.) - Đây là chuyện thường tình mà.
你不懂,就问嘛。(Nǐ bù dǒng, jiù wèn ma.) - Bạn không hiểu thì cứ hỏi thôi mà.
Mẹo Sử Dụng Trợ Từ Ngữ Khí Hiệu Quả
Cùng ôn tập bài học về trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung bằng cách làm bài luyện tập nho nhỏ dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền trợ từ ngữ khí thích hợp vào chỗ trống
你吃饭___没有? (Nǐ chīfàn___ méiyǒu?) Gợi ý: Hoàn thành
他怎么还没来___?大家都等他很久了。(Tā zěnme hái méi lái___? Dàjiā dōu děng tā hěnjiǔ le.) Gợi ý: Thắc mắc, sốt ruột
外面天气那么好,我们出去玩儿___!(Wàimiàn tiānqì nàme hǎo, wǒmen chūqù wánr___!) Gợi ý: Rủ rê, đề nghị
你不是说今天有空___?怎么又忙起来了?(Nǐ bú shì shuō jīntiān yǒukòng___? Zěnme yòu máng qǐlái le?) Gợi ý: Nhấn mạnh điều đã biết, có chút ngạc nhiên/trách móc nhẹ
Bài tập 2: Chọn trợ từ ngữ khí đúng cho các câu sau
1. 你知道他去哪儿了___? A. 吧 (ba) B. 吗 (ma) C. 啊 (a) D. 了 (le)
2. 这道题其实很简单___,你再想想。 A. 呢 (ne) B. 了 (le) C. 嘛 (ma) D. 吗 (ma)
3. 天气预报说今天会下雨,我们带上伞___。 A. 吗 (ma) B. 啊 (a) C. 吧 (ba) D. 呢 (ne)
4. 你看,小猫多可爱___! A. 吗 (ma) B. 啊 (a) C. 了 (le) D. 吧 (ba)
Đáp án tham khảo:
Bài tập 1:
了 (le)
呢 (ne)
吧 (ba)
嘛 (ma)
Bài tập 2:
B. 吗 (ma)
C. 嘛 (ma)
C. 吧 (ba)
B. 啊 (a)
Kết Luận
Việc hiểu và vận dụng đúng các trợ từ ngữ khí không chỉ giúp bạn diễn đạt ý muốn một cách chính xác, tinh tế mà còn thể hiện được sự am hiểu về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc. Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao hy vọng rằng bài tổng hợp này sẽ là cẩm nang hữu ích cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Hãy bắt đầu lắng nghe và sử dụng những "gia vị" tuyệt vời này để làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của mình nhé! Để được hướng dẫn chi tiết và thực hành hiệu quả trong môi trường học tập chuyên nghiệp, hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung tại website của chúng tôi. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Trung!
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934 144 381
Comments