Phân Biệt Cách Sử Dụng Của 刚 Và 刚才 - Điểm Ngữ Pháp Tiếng Trung Dễ Nhầm Lẫn
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Sep 18
- 4 min read
Trong quá trình học tiếng Trung, chắc hẳn bạn đã không ít lần bối rối trước cặp từ “刚” (gāng) và “刚才” (gāngcái). Cả hai đều mang ý nghĩa "vừa, vừa mới", nhưng cách dùng lại có sự khác nhau nhất định, thậm chí có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu nếu dùng sai.
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn và giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết điểm ngữ pháp tiếng Trung dễ nhầm lẫn này qua bài viết dưới đây nhé!
1. 刚 (gāng) – Phó từ chỉ hành động "vừa mới" xảy ra
“刚” (gāng) có nghĩa là “vừa, vừa mới”. Nó là một phó từ, dùng để biểu thị tiến độ của động tác hoặc sự thay đổi của trạng thái tại một thời gian nhất định, một hành động hoặc trạng thái nào đó xảy ra cách thời điểm nói không lâu.

Vị trí và cấu trúc của 刚
"刚" luôn đứng sau chủ ngữ và trước động từ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 刚 + Động từ (+ Tân ngữ)
Lưu ý:
刚 /gāng/ không thể đi với phó từ phủ định 不 /bù/ và 没 /méi/.
刚 /gāng/ có thể kết hợp với 就 /jiù/ và 又 /yòu/ biểu thị thời gian xảy ra giữa hai động tác trước sau rất ngắn.
Ví dụ
我刚到公司。/Wǒ gāng dào gōngsī./
→ Tôi vừa đến công ty. (Hành động "đến công ty" vừa diễn ra không lâu trước lúc nói).
他刚毕业一年,还没什么经验。/Tā gāng bìyè yì nián, hái méishénme jīngyàn./
→ Anh ấy vừa mới tốt nghiệp một năm, vẫn chưa có kinh nghiệm gì. (Đối với người nói, khoảng thời gian "một năm" được coi là ngắn).
我们刚吃完饭。/Wǒmen gāng chī wán fàn./
→ Chúng tôi vừa ăn cơm xong.
刚下班他就来找你了。/Gāng xiàbān tā jiù lái zhǎo nǐ le./
→ Vừa tan làm là anh ấy đến tìm cậu rồi.
我刚出门就遇到倒霉的事。/Wǒ gāng chūmén jiù yù dào dǎoméi de shì./
→ Tôi vừa ra khỏi nhà đã gặp chuyện xúi quẩy.
Để nắm vững các phó từ quan trọng này và sử dụng chúng một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, việc học tiếng Trung bài bản ngay từ đầu là điều vô cùng cần thiết.
2. 刚才 (gāngcái) – Danh từ chỉ thời gian "vừa rồi, lúc nãy"
“刚才” (gāngcái) có nghĩa là “vừa rồi, lúc nãy”. Khác với "刚", "刚才" là một danh từ chỉ thời gian, dùng để chỉ một mốc thời gian rất gần với hiện tại.
Vị trí và cấu trúc của 刚才
Là danh từ chỉ thời gian, "刚才" có thể linh hoạt đứng trước hoặc sau chủ ngữ, có thể làm chủ ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Ví dụ
刚才你去哪儿了?/Gāngcái nǐ qù nǎr le?/
→ Vừa nãy bạn đi đâu vậy?
我刚才在开会,没接到你的电话。/Wǒ gāngcái zài kāihuì, méi jiē dào nǐ de diànhuà./
→ Lúc nãy tôi đang họp, không nghe được điện thoại của bạn.
他刚才还在这儿,怎么一下子就不见了?/Tā gāngcái hái zài zhèr, zěnme yíxià zi jiù bùjiànle?/
→ Anh ấy vừa rồi còn ở đây, sao thoáng cái đã không thấy đâu rồi?
刚才比现在冷一点儿。/Gāngcái bǐ xiànzài lěng yìdiǎnr./
→ Ban nãy lạnh hơn bây giờ một chút.
Đây là mẫu câu rất thường gặp trong tiếng Trung giao tiếp thực hành hàng ngày.
3. Bảng tổng hợp điểm khác biệt chính
Để dễ dàng ghi nhớ, hãy cùng xem qua bảng so sánh trực quan dưới đây:
Phân biệt | 刚 (gāng) | 刚才 (gāngcái) |
Từ loại | Phó từ | Danh từ chỉ thời gian |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh hành động vừa xảy ra (mang tính chủ quan) | Nhấn mạnh thời điểm ngay trước lúc nói |
Vị trí | Chỉ đứng sau chủ ngữ, trước động từ | Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ |
Kết hợp phủ định | Không | Có thể kết hợp với 不, 没 |
4. Luyện tập củng cố kiến thức
Hãy thử điền "刚" hoặc "刚才" vào chỗ trống để xem bạn đã hiểu bài chưa nhé!
老师 (……) 说过这句话,你怎么又忘了?
(……) 是谁给你打电话了?
真不好意思,我 (……) 没看见你。
他 (……) 回到家,就有人来找了。
我 (……) 知道这个消息,还没告诉别人。
Đáp án: 1. 刚、2. 刚才、3. 刚才、4. 刚、5. 刚
Việc nắm vững những điểm ngữ pháp nhỏ nhưng quan trọng này là cực kỳ cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín để đồng hành, hãy liên hệ với Tiếng Trung Ni Hao để được tư vấn lộ trình phù hợp. Đặc biệt, các khóa học tiếng Trung online hiệu quả sẽ giúp bạn linh hoạt thời gian mà vẫn đảm bảo tiến bộ vượt bậc.
Liên hệ tư vấn theo thông tin dưới đây.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)
Hotline: 0934 144 381
Comments