top of page

Lễ Vu Lan: Nguồn Gốc, Ý Nghĩa và Từ Vựng Tiếng Trung Cần Biết

Lễ Vu Lan, hay còn được biết đến với tên gọi Tết Trung Nguyên, là một trong những ngày lễ báo hiếu quan trọng nhất trong văn hóa Á Đông, bao gồm cả Trung Quốc và Việt Nam. Đây là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn, hiếu thảo đối với cha mẹ, ông bà, tổ tiên. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Trung Ni Hao tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của ngày lễ này và bỏ túi bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ Vu Lan nhé! 


1. Nguồn gốc và ý nghĩa của Lễ Vu Lan (盂兰节)

Lễ Vu Lan 盂兰节 /Yú lán jié/ tên đầy đủ là 盂兰盆节 /Yú lán pén jié/ (Vu Lan Bồn) có nguồn gốc từ một sự tích trong kinh Phật về lòng hiếu thảo của Tôn giả Mục Kiền Liên (目犍连 /Mùjiānlián/), một trong mười đệ tử lớn của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.


Tương truyền, sau khi đắc đạo, ngài đã dùng huệ nhãn để tìm mẹ mình và thấy bà đang phải chịu khổ trong cõi ngạ quỷ do những nghiệp ác đã gây ra lúc sinh thời. Đau lòng trước cảnh tượng đó, Mục Kiền Liên đã cầu xin Phật chỉ cách cứu mẹ. Phật dạy rằng: "Dù ông thần thông quảng đại đến đâu cũng không đủ sức cứu mẹ ông đâu. Chỉ có một cách là nhờ sự hợp lực của chư tăng khắp mười phương".


Vào âm lịch 15 tháng bảy, chư tăng khắp nơi đều tập trung lại, Mục Kiền Liên đã sắm sửa lễ vật, thành tâm cúng dường và được các chư tăng đồng lòng cầu nguyện cho mẹ mình. Nhờ phước báu và lòng từ bi đó, mẹ của ngài đã được giải thoát. Từ đó, ngày lễ Vu Lan ra đời, mang ý nghĩa là ngày báo hiếu, nhắc nhở mỗi người về công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Tại Việt Nam, ngày lễ này còn có tên gọi là Rằm tháng Bảy (七月半/qīyuèbàn/).


2. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về ngày Lễ Vu Lan

Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết, sự hiểu biết về những yếu tố truyền thống văn hoá sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tiếng Trung của bạn.


Lễ Vu Lan: Nguồn Gốc, Ý Nghĩa và Từ Vựng Tiếng Trung Cần Biết

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

盂兰节

盂兰盆节

Yú lán jié

Yú lán pén jié

Lễ Vu Lan

中元节

Zhōngyuánjié

Tết Trung Nguyên

七月半

Qīyuèbàn

Rằm tháng Bảy (Tên gọi khác của Tết Trung Nguyên)

报恩

bào'ēn

Báo ơn

报答

bàodá

Báo đáp

孝顺

xiàoshùn

Hiếu thuận, hiếu thảo

父母

fùmǔ

Cha mẹ

祖先

zǔxiān

Tổ tiên

尊敬

zūnjìng

Tôn kính

农历

nónglì

Âm lịch

习俗

xísú

Tập tục, phong tục

传统

chuántǒng

Truyền thống

拜祖先

bài zǔxiān

Cúng bái tổ tiên

放焰口

fàng yànkou

Cúng cô hồn

放花灯

fàng huādēng

Thả đèn hoa đăng

放生

fàngshēng

Phóng sinh


Từ vựng liên quan đến Phật giáo

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

佛教

Fójiào

Phật giáo

目犍连

Mùjiānlián

Mục Kiền Liên

Phật

和尚

héshang

Hòa thượng

寺庙

sìmiào

Chùa, miếu

烧香

shāoxiāng

Đốt hương, thắp nhang

祈祷

qídǎo

Cầu nguyện

追思

zhuīsī

Tưởng nhớ

吃素

chīsù

Ăn chay

功德

gōngdé

Công đức

众生

zhòngshēng

Chúng sinh

超度

chāodù

Siêu độ, siêu thoát

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ngày lễ Vu Lan và trang bị cho mình những từ vựng hữu ích. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, hãy đến với Tiếng Trung Ni Hao để được tư vấn lộ trình phù hợp nhất nhé.








Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page