Lễ Vu Lan: Nguồn Gốc, Ý Nghĩa và Từ Vựng Tiếng Trung Cần Biết
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Sep 11
- 3 min read
Lễ Vu Lan, hay còn được biết đến với tên gọi Tết Trung Nguyên, là một trong những ngày lễ báo hiếu quan trọng nhất trong văn hóa Á Đông, bao gồm cả Trung Quốc và Việt Nam. Đây là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn, hiếu thảo đối với cha mẹ, ông bà, tổ tiên. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Trung Ni Hao tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của ngày lễ này và bỏ túi bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ Vu Lan nhé!
1. Nguồn gốc và ý nghĩa của Lễ Vu Lan (盂兰节)
Lễ Vu Lan 盂兰节 /Yú lán jié/ tên đầy đủ là 盂兰盆节 /Yú lán pén jié/ (Vu Lan Bồn) có nguồn gốc từ một sự tích trong kinh Phật về lòng hiếu thảo của Tôn giả Mục Kiền Liên (目犍连 /Mùjiānlián/), một trong mười đệ tử lớn của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Tương truyền, sau khi đắc đạo, ngài đã dùng huệ nhãn để tìm mẹ mình và thấy bà đang phải chịu khổ trong cõi ngạ quỷ do những nghiệp ác đã gây ra lúc sinh thời. Đau lòng trước cảnh tượng đó, Mục Kiền Liên đã cầu xin Phật chỉ cách cứu mẹ. Phật dạy rằng: "Dù ông thần thông quảng đại đến đâu cũng không đủ sức cứu mẹ ông đâu. Chỉ có một cách là nhờ sự hợp lực của chư tăng khắp mười phương".
Vào âm lịch 15 tháng bảy, chư tăng khắp nơi đều tập trung lại, Mục Kiền Liên đã sắm sửa lễ vật, thành tâm cúng dường và được các chư tăng đồng lòng cầu nguyện cho mẹ mình. Nhờ phước báu và lòng từ bi đó, mẹ của ngài đã được giải thoát. Từ đó, ngày lễ Vu Lan ra đời, mang ý nghĩa là ngày báo hiếu, nhắc nhở mỗi người về công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Tại Việt Nam, ngày lễ này còn có tên gọi là Rằm tháng Bảy (七月半/qīyuèbàn/).
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về ngày Lễ Vu Lan
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết, sự hiểu biết về những yếu tố truyền thống văn hoá sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tiếng Trung của bạn.

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
盂兰节 盂兰盆节 | Yú lán jié Yú lán pén jié | Lễ Vu Lan |
中元节 | Zhōngyuánjié | Tết Trung Nguyên |
七月半 | Qīyuèbàn | Rằm tháng Bảy (Tên gọi khác của Tết Trung Nguyên) |
报恩 | bào'ēn | Báo ơn |
报答 | bàodá | Báo đáp |
孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thuận, hiếu thảo |
父母 | fùmǔ | Cha mẹ |
祖先 | zǔxiān | Tổ tiên |
尊敬 | zūnjìng | Tôn kính |
农历 | nónglì | Âm lịch |
习俗 | xísú | Tập tục, phong tục |
传统 | chuántǒng | Truyền thống |
拜祖先 | bài zǔxiān | Cúng bái tổ tiên |
放焰口 | fàng yànkou | Cúng cô hồn |
放花灯 | fàng huādēng | Thả đèn hoa đăng |
放生 | fàngshēng | Phóng sinh |
Từ vựng liên quan đến Phật giáo
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
佛教 | Fójiào | Phật giáo |
目犍连 | Mùjiānlián | Mục Kiền Liên |
佛 | Fó | Phật |
和尚 | héshang | Hòa thượng |
寺庙 | sìmiào | Chùa, miếu |
烧香 | shāoxiāng | Đốt hương, thắp nhang |
祈祷 | qídǎo | Cầu nguyện |
追思 | zhuīsī | Tưởng nhớ |
吃素 | chīsù | Ăn chay |
功德 | gōngdé | Công đức |
众生 | zhòngshēng | Chúng sinh |
超度 | chāodù | Siêu độ, siêu thoát |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ngày lễ Vu Lan và trang bị cho mình những từ vựng hữu ích. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, hãy đến với Tiếng Trung Ni Hao để được tư vấn lộ trình phù hợp nhất nhé.




Comments