top of page

Ngữ Pháp Tiếng Trung: Bỏ Túi 3 Cách Khuyên Nhủ Với 要 (yào), 多 (duō), 别 (bié)

Khi học một ngôn ngữ mới, việc đưa ra lời khuyên, đề nghị hay ngăn cản ai đó làm gì là một kỹ năng giao tiếp vô cùng cần thiết. Trong tiếng Trung, chỉ với ba từ đơn giản 要 (yào), 多 (duō) và 别 (bié), bạn đã có thể diễn đạt những ý này một cách tự nhiên như người bản xứ.

Và nếu bạn đang băn khoăn học tiếng Trung ở đâu tốt, hãy tham khảo việc bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này tại Tiếng Trung Ni Hao nhé. Còn bây giờ thì cùng tìm hiểu nội dung cụ thể qua bài viết dưới đây!


Ngữ Pháp Tiếng Trung: Bỏ Túi 3 Cách Khuyên Nhủ Với 要 (yào), 多 (duō), 别 (bié)

1. 要 (yào) – Lời khuyên "Nên/Phải" làm gì

要 (yào) trong trường hợp này không chỉ có nghĩa là "muốn", mà còn được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu ai đó nên làm một việc gì đó vì nó cần thiết hoặc có lợi.

  • Ý nghĩa: Nên, phải

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + 要 + Động từ + (Tân ngữ)

Ví dụ:

  • 葡萄要先洗

  • 洗再吃。/ Pútao yào xiān xǐ yì xǐ zài chī. /: Chúng ta nên rửa nho trước khi ăn chúng.

  • 你学习中文要努力一点。/ Nǐ xuéxí Zhōngwén yào nǔlì yìdiǎn. /: Bạn nên nỗ lực nhiều hơn để học tiếng Trung.

Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn cần đưa ra đề nghị hoặc yêu cầu cho đồng nghiệp, là một cách để ứng dụng hiệu quả Tiếng Trung trong môi trường công sở. 


2. 多 (duō) – Lời khuyên "Làm gì đó nhiều hơn"

多 (duō) kết hợp với động từ để khuyên ai đó nên tăng cường thực hiện một hành động nào đó.

  • Ý nghĩa: ...nhiều hơn

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + 多 + Động từ + (Tân ngữ)

Ví dụ:

  • 你身体不好,应该多吃水果。/Nǐ shēntǐ bù hǎo, yīnggāi duō chī shuǐguǒ./: Sức khỏe bạn không tốt, nên ăn nhiều hoa quả hơn.

  • 想学好口语,你要多说汉语。/Xiǎng xué hǎo kǒuyǔ, nǐ yào duō shuō Hànyǔ./: Nếu muốn luyện nói tiếng Trung tốt hơn, bạn phải nói nhiều hơn.


3. 别 (bié) – Lời khuyên "Đừng" làm gì

别 (bié) là cách nói ngắn gọn và thông dụng của 不要 (búyào), dùng để ngăn cản hoặc khuyên ai đó không nên làm một việc gì. Đây là câu mệnh lệnh phủ định.

  • Ý nghĩa: Đừng

  • Cấu trúc: 别 + Động từ + 了

  • Lưu ý: Thường có 了 (le) ở cuối câu để làm mềm giọng điệu, mang tính khuyên bảo hơn là ra lệnh.

Ví dụ:

  • 别担心了,不会有事的。/Bié dānxīn le, bú huì yǒu shì de./: Đừng lo lắng, sẽ không có chuyện gì đâu.

  • 外面下雨了,别出去了。/Wàimiàn xià yǔ le, bié chūqù le./: Bên ngoài đang mưa, đừng ra ngoài nữa.


Nắm vững ba cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung đơn giản này, bạn đã có thể tự tin đưa ra lời khuyên trong rất nhiều tình huống. Đây là những kiến thức nền tảng quan trọng trong các khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu. Hãy luyện tập thường xuyên để giao tiếp ngày càng tiến bộ nhé!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO


​​TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)

Hotline: 0934 144 381


Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page