top of page

"Bỏ Túi" 60+ Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản Khi Đi Mua Sắm

Mua sắm (购物 - Gòuwù) là một chủ đề không thể thiếu khi học tiếng Trung, đặc biệt là nếu bạn có ý định đi du lịch hoặc nhập hàng từ Trung Quốc. Trong bài viết này, Tiếng Trung Ni Hao xin gửi đến bạn bộ "bí kíp" các mẫu câu giao tiếp mua sắm thông dụng nhất.


"Bỏ Túi" 60+ Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản Khi Đi Mua Sắm

1. Mẫu câu tiếng Trung để hỏi giá thông dụng

  • 老板,这个怎么卖?(Lǎobǎn, zhège zěnme mài?): Ông chủ, cái này bán thế nào?

  • 这个多少钱?(Zhège duōshao qián?): Cái này bao nhiêu tiền?

  • 我想买一双鞋子。(Wǒ xiǎng mǎi yì shuāng xiézi.): Tôi muốn mua một đôi giày.

  • 有别的颜色吗?(Yǒu bié de yánsè ma?): Có màu khác không?

  • 我可以试穿吗?(Wǒ kěyǐ shìchuān ma?): Tôi có thể thử không?


2. Mẫu câu tiếng Trung để mặc cả (trả giá) 

  • 太贵了!(Tài guì le!): Đắt quá!

  • 可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányi yìdiǎn ma?): Có thể rẻ hơn một chút không?

  • 给我打个折吧。(Gěi wǒ dǎ gè zhé ba.):  Bớt cho tôi một chút đi.

  • 一百块卖不卖?(Yìbǎi kuài mài bú mài?): 100 tệ bán không?

  • 不卖我就走了。(Bú mài wǒ jiù zǒu le.): Nếu không bán tôi đi đấy.

  • 这个价格可以接受。(Zhè gè jiàgé kěyǐ jiēshòu.): Giá này chấp nhận được

  • 我还是觉得贵。(Wǒ háishi juéde guì.): Tôi vẫn thấy đắt.

  • 最低价是多少?(Zuì dī jià shì duōshao?): Giá thấp nhất là bao nhiêu?

  • 这是最后价格了吗?(Zhè shì zuìhòu jiàgé le ma?): Đây là giá cuối cùng chưa?

  • 我买两个,可以便宜吗?(Wǒ mǎi liǎng gè, kěyǐ piányi ma?): Tôi mua hai cái, có giảm giá không?

  • 我还要去别的地方看看。(Wǒ hái yào qù biéde dìfāng kànkan.): Tôi còn muốn đi nơi khác xem.

  • 如果价格好,我就买。(Rúguǒ jiàgé hǎo, wǒ jiù mǎi.): Nếu giá tốt, tôi sẽ mua.

  • 这个质量能保证吗?(Zhè gè zhìliàng néng bǎozhèng ma?): Chất lượng này được đảm bảo không?


Để có thể giao tiếp và phản xạ tốt trong những tình huống mua hàng như trên, bạn có thể tham gia những lớp giao tiếp ứng dụng, tăng cường luyện tập khẩu ngữ để nói tiếng Trung tự nhiên hơn.


3. Mẫu câu tiếng Trung dùng khi thanh toán

  • 一共多少钱?(Yígòng duōshao qián?): Tổng cộng bao nhiêu tiền?

  • 你们接受信用卡吗?(Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ ma?): Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

  • 我扫你还是你扫我?(Wǒ sǎo nǐ háishi nǐ sǎo wǒ?): Tôi quét bạn hay bạn quét tôi? (Dùng cho WeChat/Alipay)

  • 能不能再帮我确认一下价格?(Néng bu néng zài bāng wǒ quèrèn yíxià jiàgé?): Có thể giúp tôi xác nhận lại giá không?

  • 我用现金付。(Wǒ yòng xiànjīn fù.): Tôi trả bằng tiền mặt.

  • 我用微信支付。(Wǒ yòng Wēixìn zhīfù.): Tôi trả bằng WeChat Pay.

  • 我用支付宝。(Wǒ yòng Zhīfùbǎo.): Tôi dùng Alipay.

  • 这是您的零钱。(Zhè shì nín de língqián.): Đây là tiền thừa của bạn.

  • 不用找了。(Búyòng zhǎo le.):  Không cần thối lại đâu.

  • 您数一下。(Nín shǔ yíxià.):  Bạn đếm lại (tiền) một chút nhé.

  • 可以给我发票吗?(Kěyǐ gěi wǒ fāpiào ma?):  Có thể xuất hóa đơn cho tôi không?

  • 我要一张小票。(Wǒ yào yì zhāng xiǎopiào.): Tôi cần một tờ hóa đơn/bill tính tiền.

  • 可以开电子发票吗?(Kěyǐ kāi diànzǐ fāpiào ma?): Có thể xuất hóa đơn điện tử không?


Việc học tiếng Trung qua các chủ đề thực tế như mua sắm không chỉ giúp bạn phản xạ nhanh nhạy trong các tình huống thường ngày mà còn tạo cảm hứng học tập rất lớn. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, nơi kết hợp giữa giáo trình bài bản và tình huống thực tế sinh động, hãy ghé thăm Tiếng Trung Ni Hao để được trải nghiệm học thử ngay hôm nay nhé.

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO


​​TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM (Quận 10 cũ)

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Quận 7 cũ)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)

Hotline: 0934 144 381

Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page