Từ Vựng Tiếng Trung Về Nấu Ăn Và Hoạt Động Trong Bếp
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- 23 hours ago
- 3 min read

Ẩm thực và nấu ăn là chủ đề không thể thiếu trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn và hoạt động trong bếp không chỉ giúp bạn đọc hiểu các công thức, xem các chương trình ẩm thực mà còn có thể tự tin giao tiếp về chủ đề gần gũi này.
Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao vào bếp và học ngay bộ từ vựng siêu hữu ích này nhé!
1. Dụng cụ nhà bếp
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bếp | 厨房 | chúfáng |
Con dao | 刀 | dāo |
Cái thớt | 切菜板 | qiē cài bǎn |
Nồi | 汤锅 | tāngguō |
Chảo | 平底锅 | píngdǐ guō |
Bát/Chén | 碗 | wǎn |
Đũa | 筷子 | kuàizi |
Thìa/Muỗng | 勺子 | sháozi |
Dĩa/Nĩa | 叉子 | chāzi |
Lò vi sóng | 微波炉 | wéibōlú |
Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
Bếp ga | 煤气灶 | méiqì zào |
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả, đặc biệt là khi xây dựng lộ trình học tiếng Trung từ A-Z.
2. Các động từ nấu nướng
Đây là một phần quan trọng giúp bạn miêu tả quá trình chế biến món ăn.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Ví dụ |
Cắt, thái | 切 | qiē | 切菜 (qiē cài): thái rau |
Rửa | 洗 | xǐ | 洗水果 (xǐ shuǐguǒ): rửa trái cây |
Xào, chiên | 炒 | chǎo | 炒饭 (chǎofàn): cơm chiên |
Rán, chiên ngập dầu | 炸 | zhá | 炸鸡 (zhá jī): gà rán |
Hấp | 蒸 | zhēng | 蒸鱼 (zhēng yú): cá hấp |
Luộc | 煮 | zhǔ | 煮鸡蛋 (zhǔ jīdàn): luộc trứng |
Hầm, ninh | 炖 | dùn | 炖鸡汤 (dùn jī tāng): hầm canh gà |
Nướng | 烤 | kǎo | 烤肉 (kǎo ròu): nướng thịt |
Thêm vào | 加 | jiā | 加盐 (jiā yán): thêm muối |
Với những gia đình có trẻ nhỏ, việc học từ vựng qua các hoạt động hàng ngày như nấu ăn là một phương pháp tuyệt vời. Tham khảo ngay các khóa Tiếng Trung cho trẻ em để bé có một khởi đầu vui vẻ với ngôn ngữ mới.
3. Gia vị và nguyên liệu
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Dầu ăn | 油 | yóu |
Muối | 盐 | yán |
Đường | 糖 | táng |
Bột ngọt | 味精 | wèijīng |
Xì dầu/Nước tương | 酱油 | jiàngyóu |
Giấm | 醋 | cù |
Tỏi | 大蒜 | dàsuàn |
Gừng | 姜 | jiāng |
Hành lá | 葱 | cōng |
Hành tây | 洋葱 | yángcōng |
Ớt | 辣椒 | làjiāo |
Tiêu | 胡椒 | hújiāo |
4. Mẫu câu thực hành
Hãy thử đặt câu với các từ vựng vừa học để ghi nhớ tốt hơn nhé!
妈妈正在厨房里做饭。
Māmā zhèngzài chúfáng lǐ zuòfàn.
Mẹ đang nấu cơm trong bếp.
请帮我切一下这个洋葱。
Qǐng bāng wǒ qiē yíxià zhège yángcōng.
Làm ơn giúp tôi thái củ hành tây này.
今天我们吃烤鸭和蒸鱼。
Jīntiān wǒmen chī kǎoyā hé zhēngyú.
Hôm nay chúng ta ăn vịt quay và cá hấp.
Việc học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn có thể áp dụng ngay những gì đã học vào cuộc sống, ví dụ như trong chính căn bếp của mình. Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và những bữa ăn ngon miệng!
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, TP. HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, TP. HCM
Hotline: 0934 144 381
Comments