“Bỏ Túi” Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Kinh Doanh Thông Dụng
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Oct 15
- 4 min read
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc sử dụng thành thạo tiếng Trung đã trở thành một lợi thế cạnh tranh cực lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại. Để có thể giao tiếp, đàm phán và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, việc nắm vững những từ vựng chuyên ngành là yêu cầu cần thiết.
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao khám phá kho tàng 100+ từ vựng tiếng Trung kinh doanh - doanh nghiệp thông dụng nhất, giúp bạn tự tin chinh phục mọi tình huống trong môi trường công sở nhé!

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Cơ Quan, Bộ Phận Trong Kinh Doanh
Nắm rõ tên các phòng ban giúp bạn dễ dàng liên hệ công việc và phối hợp nội bộ một cách hiệu quả.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
董事会 | dǒngshìhuì | Ban giám đốc |
人事部 | rénshìbù | Phòng nhân sự |
财务部 | cáiwùbù | Phòng tài vụ |
采购部 | cǎigòubù | Phòng thu mua |
市场部 | shìchǎngbù | Phòng Marketing |
销售部 | xiāoshòubù | Phòng kinh doanh (bán hàng) |
生产部 | shēngchǎnbù | Phòng sản xuất |
技术部 | jìshùbù | Phòng kỹ thuật |
客服部 | kèfúbù | Phòng chăm sóc khách hàng |
进口部 | jìnkǒu bù | Bộ phận nhập khẩu |
出口部 | chūkǒu bù | Bộ phận xuất khẩu |
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thuế Trong Kinh Doanh
所得税 | suǒdéshuì | Thuế thu nhập |
营业税 | yíngyèshuì | Thuế doanh nghiệp |
企业所得税 | qǐyè suǒdéshuì | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
增值税 | zēngzhíshuì | Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
关税 | guānshuì | Thuế hải quan |
消费税 | xiāofèishuì | Thuế tiêu thụ |
商品税 | shāngpǐn shuì | thuế hàng hóa |
烟税 | yān shuì | Thuế thuốc lá |
酒税 | jiǔ shuì | Thuế rượu |
奢侈品税 | shēchǐ pǐn shuì | Thuế hàng xa xỉ |
进口税 | jìnkǒu shuì | Thuế nhập khẩu |
出口税 | chūkǒu shuì | Thuế xuất khẩu |
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thị Trường - Ngành Kinh Doanh
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
零售业 | língshòu yè | Ngành bán lẻ |
制造业 | zhìzào yè | Ngành sản xuất |
科技行业 | kējì hángyè | Ngành công nghệ |
金融业 | jīnróng yè | Ngành tài chính |
房地产 | fángdìchǎn | Ngành bất động sản |
服务业 | fúwù yè | Ngành dịch vụ |
进出口 | jìnchūkǒu | Xuất nhập khẩu |
物流业 | wùliú yè | Ngành logistics |
医药行业 | yīyào hángyè | Ngành dược phẩm |
农业 | nóngyè | Ngành nông nghiệp |
国内市场 | guónèi shìchǎng | Thị trường trong nước |
国际市场 | guójì shìchǎng | Thị trường quốc tế |
新兴市场 | xīnxīng shìchǎng | Thị trường mới nổi |
消费市场 | xiāofèi shìchǎng | Thị trường tiêu dùng |
股票市场 | gǔpiào shìchǎng | Thị trường chứng khoán |
房地产市场 | fángdìchǎn shìchǎng | Thị trường bất động sản |
技术市场 | jìshù shìchǎng | Thị trường công nghệ |
Để có thể đàm phán và trao đổi công việc một cách trôi chảy, ngoài việc nắm vững từ vựng, bạn có thể tham gia các Khoá học tiếng Trung thương mại bài bản để rèn luyện kỹ năng.
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giao Dịch, Hợp Đồng Và Thương Mại
Đây là nhóm từ vựng cốt lõi, thường xuyên được sử dụng trong các cuộc họp, đàm phán và ký kết hợp đồng. Việc thành thạo những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp công việc bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
合同 | hétong | Hợp đồng |
签订合同 | qiāndìng hétong | Ký hợp đồng |
价格 | jiàgé | Giá cả |
报价 | bàojià | Báo giá |
谈判 | tánpàn | Đàm phán |
供应商 | gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
客户 | kèhù | Khách hàng |
订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
付款 | fùkuǎn | Thanh toán |
发票 | fāpiào | Hóa đơn |
市场 | shìchǎng | Thị trường |
投资 | tóuzī | Đầu tư |
利润 | lìrùn | Lợi nhuận |
成本 | chéngběn | Chi phí, giá thành |
质量 | zhìliàng | Chất lượng |
Tổng kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung kinh doanh - doanh nghiệp cơ bản và quan trọng nhất mà bất kỳ người đi làm nào cũng nên trang bị. Việc học và sử dụng thành thạo chúng sẽ là chìa khóa giúp bạn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Nếu bạn muốn xây dựng một lộ trình học tiếng Trung từ A-Z một cách bài bản và chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Tiếng Trung Ni Hao là địa chỉ học tiếng Trung uy tín, luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Tham khảo thông tin dưới đây để được đăng ký suất học thử miễn phí.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM (Quận 10 cũ)
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Quận 7 cũ)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)
Hotline: 0934 144 381




Comments