Số Đếm Từ 1 Đến 100 Bằng Tiếng Trung
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Jun 26
- 4 min read
Updated: Jul 1

Một trong những kỹ năng cơ bản và thiết yếu nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào chính là nắm vững cách đếm số. Tiếng Trung cũng không ngoại lệ! Việc biết cách đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, từ việc mua sắm, hỏi tuổi, cho đến xem giờ. Đừng lo lắng nếu bạn thấy bỡ ngỡ, Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết và dễ hiểu nhất ngay trong bài viết này!
Tại Sao Cần Học Số Đếm Tiếng Trung?
Giao tiếp cơ bản: Số đếm xuất hiện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống: giá cả, số tiền, số điện thoại, địa chỉ, thời gian, ngày tháng, tuổi tác,...
Nền tảng học tập: Nắm vững số đếm là bước đệm để học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn liên quan đến số lượng, thứ tự.
Tăng sự tự tin: Khi bạn có thể sử dụng số đếm một cách tự nhiên, bạn sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.
Học Số Đếm Tiếng Trung Cơ Bản: Từ 1 Đến 10
Đây là những con số nền tảng bạn cần ghi nhớ đầu tiên. Chúng khá dễ học và dễ nhớ.
Số | Chữ Hán | Pinyin |
1 | 一 | yī |
2 | 二 | èr |
3 | 三 | sān |
4 | 四 | sì |
5 | 五 | wǔ |
6 | 六 | liù |
7 | 七 | qī |
8 | 八 | bā |
9 | 九 | jiǔ |
10 | 十 | shí |
Lưu ý về số 2: Trong tiếng Trung, có hai cách nói số 2 là "二 (èr)" và "两 (liǎng)".
二 (èr): Dùng trong số đếm thông thường, số thứ tự, số thập phân, phân số.
两 (liǎng): Khi đếm từ 1 đến 100, chúng ta vẫn dùng "二 (èr)" cho số 2, 12, 20, 22,...
Số Đếm Tiếng Trung Từ 11 Đến 19
Cách đếm số từ 11 đến 19 trong tiếng Trung rất logic. Bạn chỉ cần ghép số 10 (十 - shí) với các số từ 1 đến 9.
Công thức: 十 (shí) + Số (từ 1 đến 9)
Số | Chữ Hán | Pinyin | Cách Đọc (Ghép) |
11 | 十一 | shíyī | shí + yī |
12 | 十二 | shí'èr | shí + èr |
13 | 十三 | shísān | shí + sān |
14 | 十四 | shísì | shí + sì |
15 | 十五 | shíwǔ | shí + wǔ |
16 | 十六 | shíliù | shí + liù |
17 | 十七 | shíqī | shí + qī |
18 | 十八 | shíbā | shí + bā |
19 | 十九 | shíjiǔ | shí + jiǔ |
Số Đếm Tiếng Trung Tròn Chục (20, 30,... 90)
Để đếm các số tròn chục, bạn ghép các số từ 2 đến 9 với số 10 (十 - shí).
Công thức: Số (từ 2 đến 9) + 十 (shí)
Số | Chữ Hán | Pinyin | Cách Đọc (Ghép) |
20 | 二十 | èrshí | èr + shí |
30 | 三十 | sānshí | sān + shí |
40 | 四十 | sìshí | sì + shí |
50 | 五十 | wǔshí | wǔ + shí |
60 | 六十 | liùshí | liù + shí |
70 | 七十 | qīshí | qī + shí |
80 | 八十 | bāshí | bā + shí |
90 | 九十 | jiǔshí | jiǔ + shí |
Đếm Các Số Lẻ Từ 21 Đến 99
Cách đếm các số lẻ này cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần kết hợp cách đọc số hàng chục với số hàng đơn vị.
Công thức: [Số hàng chục (2-9) + 十 (shí)] + Số hàng đơn vị (1-9)
Ví dụ:
21: 二十一 (èrshíyī) = èrshí (hai mươi) + yī (một)
35: 三十五 (sānshíwǔ) = sānshí (ba mươi) + wǔ (năm)
78: 七十八 (qīshíbā) = qīshí (bảy mươi) + bā (tám)
99: 九十九 (jiǔshíjiǔ) = jiǔshí (chín mươi) + jiǔ (chín)
Số 100 Trong Tiếng Trung
Số 100 trong tiếng Trung được đọc là:
一百 (yìbǎi)
Trong đó:
一 (yìī): một
百 (bǎi): trăm
Bảng Tổng Hợp Số Đếm Tiếng Trung Từ 1 Đến 100
(Tiếng Trung Ni Hao khuyến khích bạn tự lập bảng này dựa trên các quy tắc đã học để ghi nhớ tốt hơn. Dưới đây là một vài ví dụ để bạn tham khảo cách trình bày)
Số | Chữ Hán | Pinyin |
1 | 一 | yī |
... | ... | ... |
10 | 十 | shí |
11 | 十一 | shíyī |
... | ... | ... |
20 | 二十 | èrshí |
21 | 二十一 | èrshíyī |
... | ... | ... |
99 | 九十九 | jiǔshíjiǔ |
100 | 一百 | yībǎi |
Mẹo Học Số Đếm Tiếng Trung Hiệu Quả
Luyện tập thường xuyên: Đọc to các con số mỗi ngày.
Sử dụng trong tình huống thực tế: Cố gắng đếm mọi thứ xung quanh bạn bằng tiếng Trung (đồ vật, số trang sách,...).
Học qua bài hát, video: Có rất nhiều bài hát, video dạy đếm số tiếng Trung cho trẻ em rất vui nhộn và dễ nhớ.
Viết ra giấy: Viết các con số và cách đọc của chúng nhiều lần.
Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với một mặt là số, mặt kia là chữ Hán và Pinyin.
Kết Luận
Việc học đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung thực ra không hề khó khăn. Với quy tắc logic và sự luyện tập chăm chỉ, bạn hoàn toàn có thể làm chủ kỹ năng này một cách nhanh chóng. Tiếng Trung Ni Hao chúc bạn học tập thật hiệu quả và sớm tự tin sử dụng số đếm trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Để tìm hiểu thêm các bài học bổ ích khác và các khóa học tiếng Trung chất lượng, hãy ghé thăm website của chúng tôi tại https://www.tiengtrungnihao.com/. Hy vọng bạn sớm làm chủ kỹ năng này và nhanh chóng đạt được mục tiêu học tiếng Trung đã đề ra.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934 144 381
Comments