“Bỏ Túi” Những Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu
- Marketing Tieng Trung Ni Hao

- Sep 9
- 4 min read
Học từ vựng và ngữ pháp là nền tảng, nhưng để thực sự sử dụng được một ngôn ngữ, bạn cần nắm vững các mẫu câu giao tiếp thông dụng. “Bỏ túi” những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ trong những tình huống hàng ngày. Bài viết này sẽ tổng hợp những mẫu câu đơn giản và thiết yếu nhất dành cho những ai đang bắt đầu làm quen với tiếng Trung.
Tại sao học theo mẫu câu lại hiệu quả?
Thay vì học từng từ đơn lẻ, việc học cả câu hoặc cụm từ mang lại nhiều lợi ích:
Học trong ngữ cảnh: Bạn hiểu được cách dùng từ và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên.
Tăng tốc độ phản xạ: Khi gặp tình huống tương tự, bạn có thể nhanh chóng nói ra cả câu thay vì phải lắp ghép từng từ.
Nói chuẩn hơn: Học theo câu giúp bạn làm quen với ngữ điệu và cách ngắt nghỉ của người bản xứ.
Tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung ngắn và thông dụng được phân loại theo các chủ đề quen thuộc.

1. Chào hỏi & Giới thiệu bản thân
你好!(Nǐhǎo!) - Xin chào!
早上好!(Zǎoshang hǎo!) - Chào buổi sáng!
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
很高兴认识你。(Hěn gāoxìng rènshi nǐ.) - Rất vui được làm quen với bạn.
再见!(Zàijiàn!) - Tạm biệt!
2. Cảm ơn & Xin lỗi
谢谢你!(Xièxie nǐ!) - Cảm ơn bạn!
不客气。(Bú kèqi.) - Đừng khách sáo.
对不起。(Duìbuqǐ.) - Xin lỗi.
没关系。(Méiguānxi.) - Không sao đâu.
3. Mua sắm
这个多少钱?(Zhège duōshao qián?) - Cái này bao nhiêu tiền?
太贵了!(Tài guì le!) - Đắt quá!
可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányi yìdiǎn ma?) - Có thể rẻ hơn một chút không?
我要这个。(Wǒ yào zhège.) - Tôi muốn cái này.
我要换另一个。(Wǒ yào huàn lìng yígè.) - Tôi muốn đổi một cái khác.
请问这种产品有打折吗?(Xin hỏi sản phẩm này có giảm giá không?) - Qǐngwèn zhè zhǒng chǎnpǐn yǒu dǎzhé ma?
我有优惠券。 (Wǒ yǒu yōuhuì quàn.) - Tôi có voucher/phiếu giảm giá.
这个太紧了 / 这个比较小的。(Zhège tài jǐn le/ zhège bǐjiào xiǎo de.) - Cái này quá chật/ Cái này hơi bé rồi.
这个太松了/ 这个比较大的。(Zhège tài sōng le/ zhège bǐjiào dà de.) - Cái này quá rộng/ Cái này hơi to rồi.
4. Tại nhà hàng
服务员,点菜。(Fúwùyuán, diǎn cài.) - Phục vụ, gọi món.
请给我菜单。(Qǐng gěi wǒ càidān.) - Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
你可以推荐一些好菜吗?(Nǐ kěyǐ tuījiàn yìxiē hǎo cài ma?) - Có thể giới thiệu vài món ngon được không?
今天的特色菜是什么?(Jīntiān de tèsè cài shì shénme?) - Hôm nay có món gì đặc biệt?
干杯!(Gānbēi!) - Cạn ly!
味道很不错。(wèidào hěn búcuò.) - Mùi vị rất ngon.
菜太咸了!(Cài tài xián le!) - Món này mặn quá!
请给我一杯冷水。(Qǐng gěi wǒ yìbēi lěngshuǐ.) - Cho tôi xin cốc nước lạnh.
买单!(Mǎidān!) - Thanh toán!
Để có thể học nói tiếng Trung tự nhiên và phản xạ nhanh, việc thực hành thường xuyên với người bản xứ hoặc trong một môi trường học tập tương tác cao là vô cùng quan trọng.
Làm thế nào để luyện tập hiệu quả?
Chỉ đọc thôi là chưa đủ. Bạn cần biến những câu chữ này thành phản xạ của mình.
Luyện nói mỗi ngày: Dành 15-20 phút mỗi ngày để tự nói hoặc nói chuyện với bạn bè.
Tham gia lớp học: Một môi trường có giáo viên hướng dẫn sẽ giúp bạn sửa lỗi phát âm và tự tin hơn. Các lớp học tiếng Trung phổ biến thường có các buổi thực hành giao tiếp chuyên sâu.
Sử dụng ứng dụng: Tận dụng các ứng dụng học ngôn ngữ để luyện nghe và nói.
Nếu bạn muốn có một lộ trình học bài bản và được hướng dẫn chi tiết, hãy tìm hiểu các khóa học tại những địa chỉ học tiếng Trung uy tín để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)
Hotline: 0934 144 381




Comments