Lượng Từ Trong Tiếng Trung Là Gì? Cách Sử Dụng Lượng Từ Cần Biết
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Jun 28
- 7 min read
Updated: Jul 1

Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, nhiều người thường gặp khó khăn với một loại từ đặc biệt: lượng từ (量词 - liàngcí). Khác với tiếng Việt, nơi lượng từ không quá bắt buộc, trong tiếng Trung, việc sử dụng đúng lượng từ là vô cùng quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Vậy lượng từ là gì? Tại sao chúng lại cần thiết và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao khám phá ngay nhé!
Lượng Từ Trong Tiếng Trung Là Gì?
Lượng từ (量词 - liàngcí) là những từ được sử dụng để chỉ đơn vị số lượng cho người, sự vật, sự việc hoặc hành động. Chúng thường đứng giữa số từ và danh từ, hoặc giữa đại từ chỉ định (như 这 zhè - này, 那 nà - kia) và danh từ.
Ví dụ đơn giản trong tiếng Việt, chúng ta nói "một con chó", "hai quyển sách". Các từ "con", "quyển" chính là lượng từ. Trong tiếng Trung, việc sử dụng lượng từ còn phổ biến và có hệ thống chặt chẽ hơn nhiều.
Tại Sao Lượng Từ Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Tính chính xác trong diễn đạt: Sử dụng đúng lượng từ giúp câu văn rõ ràng, cụ thể và tránh gây hiểu lầm. Mỗi danh từ hoặc nhóm danh từ thường có lượng từ riêng đi kèm.
Ngữ pháp bắt buộc: Trong nhiều trường hợp, việc thiếu lượng từ sẽ khiến câu văn trở nên sai ngữ pháp và thiếu tự nhiên. Ví dụ, bạn không thể nói "三书 (sān shū)" (ba sách) mà phải nói "三本书 (sān běn shū)" (ba quyển sách).
Thể hiện sự tôn trọng hoặc đặc điểm của đối tượng: Một số lượng từ còn mang sắc thái ý nghĩa riêng, ví dụ như 位 (wèi) là lượng từ trang trọng dùng cho người.
Nền tảng cho giao tiếp tự nhiên: Sử dụng thành thạo lượng từ giúp bạn nói tiếng Trung trôi chảy và giống người bản xứ hơn.
Phân Loại Lượng Từ Trong Tiếng Trung
Lượng từ trong tiếng Trung có thể được chia thành hai loại chính:
Danh Lượng Từ (名量词 - Míng Liàngcí)
Đây là loại lượng từ phổ biến nhất, dùng để chỉ đơn vị cho danh từ (người, sự vật, nơi chốn...). Danh lượng từ lại có thể chia nhỏ hơn:
Lượng từ chuyên dụng: Mỗi danh từ hoặc một nhóm danh từ cụ thể sẽ có một hoặc một vài lượng từ cố định đi kèm.
个 (gè): Lượng từ phổ biến nhất, có thể dùng cho nhiều danh từ khi bạn không nhớ lượng từ riêng của chúng (đặc biệt là người, một số đồ vật, khái niệm trừu tượng).
一个人 (yí ge rén): một người
一个苹果 (yí ge píngguǒ): một quả táo
本 (běn): Dùng cho sách, tạp chí, vở... (những thứ đóng thành quyển).
一本书 (yì běn shū): một quyển sách
张 (zhāng): Dùng cho những vật có bề mặt phẳng, mỏng như giấy, bàn, giường, ảnh, vé...
一张桌子 (yì zhāng zhuōzi): một cái bàn
一张照片 (yì zhāng zhàopiàn): một tấm ảnh
只 (zhī): Dùng cho hầu hết các loài động vật, hoặc một trong hai chiếc của một đôi.
一只猫 (yì zhī māo): một con mèo
一只鞋 (yì zhī xié): một chiếc giày
条 (tiáo): Dùng cho những vật dài, hẹp hoặc uốn lượn như sông, đường, cá, quần, khăn...
一条河 (yì tiáo hé): một con sông
一条裤子 (yì tiáo kùzi): một cái quần
辆 (liàng): Dùng cho các loại xe cộ (ô tô, xe đạp...).
一辆车 (yí liàng chē): một chiếc xe
件 (jiàn): Dùng cho quần áo (áo sơ mi, áo khoác), sự việc, hành lý.
一件衣服 (yí jiàn yīfu): một bộ quần áo
一件事 (yí jiàn shì): một sự việc
位 (wèi): Lượng từ lịch sự, trang trọng dùng cho người.
一位老师 (yí wèi lǎoshī): một vị giáo viên
杯 (bēi): Cốc, ly (dùng cho đồ uống).
一杯茶 (yì bēi chá): một tách trà
瓶 (píng): Chai, lọ.
一瓶水 (yì píng shuǐ): một chai nước
块 (kuài): Miếng, cục, đồng (tiền tệ).
一块蛋糕 (yí kuài dàngāo): một miếng bánh ngọt
一块钱 (yí kuài qián): một đồng tiền
双 (shuāng): Đôi, cặp (những thứ có đôi).
一双筷子 (yì shuāng kuàizi): một đôi đũa
把 (bǎ): Dùng cho những vật có tay cầm (dao, ô, ghế...).
一把伞 (yì bǎ sǎn): một cái ô
座 (zuò): Dùng cho những kiến trúc lớn, cố định như nhà cửa, núi, cầu...
一座山 (yí zuò shān): một ngọn núi
Danh lượng từ dùng để đo lường: Chỉ các đơn vị đo lường về trọng lượng, chiều dài, diện tích, dung tích...
斤 (jīn): Cân (đơn vị trọng lượng, 1斤 = 0.5kg)
公斤 (gōngjīn): Kilogram
米 (mǐ): Mét
公里 (gōnglǐ): Kilomet
升 (shēng): Lít
Danh lượng từ tập hợp: Chỉ một nhóm, một tập hợp các sự vật.
些 (xiē): Một vài, một số (chỉ số lượng không xác định)
一些人 (yìxiē rén): một vài người
群 (qún): Bầy, đàn, tốp
一群羊 (yì qún yáng): một đàn dê
对 (duì): Đôi, cặp (thường chỉ người hoặc vật có mối quan hệ)
一对夫妻 (yí duì fūqī): một cặp vợ chồng
Động Lượng Từ (动量词 - Dòng Liàngcí)
Động lượng từ dùng để chỉ số lần hoặc thời gian thực hiện một hành động.
Động lượng từ chuyên dụng:
次 (cì): Lần (chỉ số lần thực hiện hành động, không quan tâm đến quá trình).
去过一次 (qùguò yí cì): đã đi qua một lần
遍 (biàn): Lượt, lần (chỉ toàn bộ quá trình của hành động từ đầu đến cuối).
看一遍 (kàn yí biàn): xem một lượt (xem hết)
趟 (tàng): Chuyến (chỉ hành động đi lại).
去一趟 (qù yí tàng): đi một chuyến
顿 (dùn): Bữa (dùng cho bữa ăn, hoặc hành động mắng, đánh...).
吃一顿饭 (chī yí dùn fàn): ăn một bữa cơm
阵 (zhèn): Trận (chỉ một khoảng thời gian ngắn diễn ra hành động).
一阵风 (yí zhèn fēng): một trận gió
场 (chǎng): Trận, buổi (dùng cho thi đấu, phim, mưa...).
一场雨 (yì chǎng yǔ): một trận mưa
Động lượng từ vay mượn: Mượn danh từ chỉ công cụ, phương tiện thực hiện hành động để làm lượng từ.
看一眼 (kàn yì yǎn): nhìn một cái (眼 yǎn - mắt)
踢一脚 (tī yì jiǎo): đá một cái (脚 jiǎo - chân)
Cách Sử Dụng Lượng Từ Trong Câu
Công thức phổ biến nhất khi sử dụng lượng từ là:
Số từ + Lượng từ + (Tính từ) + Danh từ
一个人 (yí ge rén): một người
三本书 (sān běn shū): ba quyển sách
那辆红色的车 (nà liàng hóngsè de chē): chiếc xe màu đỏ kia
Đại từ chỉ định (这 zhè, 那 nà, 每 měi) + Lượng từ + (Tính từ) + Danh từ
这本书 (zhè běn shū): quyển sách này
那条漂亮的裙子 (nà tiáo piàoliang de qúnzi): chiếc váy đẹp kia
每个学生 (měi ge xuéshēng): mỗi học sinh
Khi hỏi về số lượng: 几 (jǐ) + Lượng từ + Danh từ? (Dùng cho số lượng ít, thường dưới 10)
几个人?(jǐ ge rén?): Mấy người?
多少 (duōshao) + Danh từ? (Dùng cho số lượng nhiều, có thể không cần lượng từ sau 多少)
多少钱?(duōshao qián?): Bao nhiêu tiền?
你们班有多少学生?(Nǐmen bān yǒu duōshao xuéshēng?): Lớp các bạn có bao nhiêu học sinh? (Có thể thêm 个: 有多少个学生?)
Thực Hành Bài Tập Lượng Từ Tiếng Trung
1. Tìm lượng từ phù hợp và điền vào chỗ trống:
a. 六()书包
b. 一()云
c. 两 () 公司
d. 三()卧室
e. 四()飞机票
2. Điền lượng từ cho sẵn vào chỗ trống:
A. 双 B. 面 C. 条 D. 把 E. 张
a. 墙上挂着一 ()镜子。
b. 桌子上放着一()雨伞,是你的吗?
c. 老师给我一()纸和一支笔。
d. 我今天新买了一()牛仔裤。
e. 妈妈送给我一()漂亮的耳环。
3. Các lượng từ dưới đây sử dụng sai hay đúng? (Đánh dấu ✔️ hoặc ❌)
A. 夜晚,天空中有无数棵星星。( )
B. 这家餐厅有五张桌子。( )
C. 他写了一把信给我。( )
D. 我昨天喝了两杯奶茶。( )
E. 小李穿了一双红色的鞋子。( )
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1. Tìm lượng từ phù hợp và điền vào chỗ trống:
a. 个
b. 朵
c. 家
d. 间
e. 张
2. Điền lượng từ cho sẵn vào chỗ trống:
a. 墙上挂着一面镜子。
b. 桌子上放着一把雨伞,是你的吗?
c. 老师给我一张纸和一支笔。
d. 我今天新买了一条牛仔裤。
e. 妈妈送给我一双漂亮的耳环。
3. Các lượng từ dưới đây sử dụng sai hay đúng?
A. 夜晚,天空中有无数棵星星。(❌)→ phải là 颗,vì棵 là lượng từ chỉ thực vật
B. 这家餐厅有五张桌子。(✔️)
C. 他写了一把信给我。(❌)→ phải là 一封信
D. 我昨天喝了两杯奶茶。(✔️)
E. 小李穿了一双红色的鞋子。(✔️)
Kết Luận
Lượng từ là một phần không thể thiếu và vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Việc nắm vững cách sử dụng lượng từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chuẩn như người bản xứ. Mặc dù ban đầu có thể cảm thấy hơi phức tạp với số lượng lớn các lượng từ, nhưng bằng cách học có hệ thống và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được chúng.
Tiếng Trung Ni Hao hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về lượng từ. Hãy bắt đầu áp dụng ngay vào việc học và giao tiếp tiếng Trung của mình nhé! Để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Trung giúp bạn nắm vững ngữ pháp và giao tiếp thành thạo, hãy truy cập website của chúng tôi để được tư vấn miễn phí lộ trình học phù hợp theo từng cấp độ. Chúc bạn sớm bứt phá với tiếng Trung!
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934 144 381
Comments