Đại Từ Nhân Xưng Tiếng Trung - Phân Biệt 咱们 và 我们
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Jun 30
- 4 min read
Updated: Jul 1

Trong giao tiếp hàng ngày, việc xưng hô chính xác là yếu tố cơ bản nhất để thể hiện sự tôn trọng và truyền đạt đúng ý. Tiếng Trung có một hệ thống đại từ nhân xưng khá đơn giản, tuy nhiên, cặp từ 我们 (wǒmen) và 咱们 (zánmen) lại thường gây nhầm lẫn cho người học. Cả hai đều có nghĩa là "chúng tôi/chúng ta", vậy chúng khác nhau ở đâu?
Hãy cùng Tiếng Trung Ni Hao tìm hiểu toàn bộ đại từ nhân xưng và "bóc tách" sự khác biệt thú vị giữa 我们 và 咱们 nhé!
H2: Các Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung
Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng cơ bản bạn cần nắm:
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | 我 (wǒ) - tôi, tớ | 我们 (wǒmen) / 咱们 (zánmen) - chúng tôi, chúng ta |
Ngôi thứ hai | 你 (nǐ) - bạn, cậu | 你们 (nǐmen) - các bạn |
您 (nín) - ngài, ông, bà (lịch sự) | (Không có dạng số nhiều riêng, dùng 你们) | |
Ngôi thứ ba | 他 (tā) - anh ấy, ông ấy | 他们 (tāmen) - họ, (toàn nam hoặc hỗn hợp nam và nữ) |
她 (tā) - cô ấy, chị ấy, bà ấy | 她们 (tāmen) - họ, các cô ấy (toàn nữ) | |
它 (tā) - nó (chỉ đồ vật, con vật) | 它们 (tāmen) - chúng nó (chỉ vật/con vật) |
Lưu ý: 他, 她, và 它 đều phát âm là "tā". 他们, 她们, và 它们 đều phát âm là "tāmen". Bạn cần dựa vào ngữ cảnh hoặc mặt chữ để phân biệt.
Phân Tích Sự Khác Biệt: 我们 (wǒmen) và 咱们 (zánmen)
Cả hai từ đều chỉ một nhóm người có bao gồm người nói. Sự khác biệt nằm ở chỗ nhóm người đó có bao gồm người nghe hay không.
我们 (wǒmen) - Chúng tôi / Chúng ta (Nghĩa rộng)
我们 (wǒmen) có thể được dùng trong hai trường hợp:
· Bao gồm người nghe: Giống như 咱们.
Ví dụ: (Giáo viên nói với cả lớp) 我们开始上课吧!(Wǒmen kāishǐ shàngkè ba!) - Chúng ta bắt đầu vào học thôi! (Ở đây "chúng ta" bao gồm cả giáo viên và học sinh).
· KHÔNG bao gồm người nghe: Đây là điểm khác biệt cốt lõi!
Ví dụ: (Bạn và bạn của bạn nói chuyện với một người khác) 我们要去吃饭了,你呢?(Wǒmen yào qù chīfàn le, nǐ ne?) - Chúng tôi đi ăn cơm đây, còn bạn thì sao? (Ở đây "chúng tôi" chỉ có bạn và người bạn của bạn, không bao gồm người đang nghe câu hỏi).
=> Kết luận: 我们 là từ mang nghĩa rộng, có thể bao gồm hoặc không bao gồm người nghe.
咱们 (zánmen) - Chúng ta
咱们 (zánmen) chỉ có một cách dùng duy nhất:
· Luôn bao gồm cả người nói và người nghe, nhằm tạo ra cảm giác thân mật, gần gũi.
· Ví dụ: (Bạn nói với người bạn đang đi cùng) 咱们去看电影吧!(Zánmen qù kàn diànyǐng ba!) - Chúng ta đi xem phim đi! (Chắc chắn bao gồm cả bạn và người bạn đó).
· Ví dụ so sánh:
(Bạn và đồng nghiệp A nói với đồng nghiệp B): 我们晚上有聚会。(Wǒmen wǎnshang yǒu jùhuì.) - Chúng tôi tối nay có tiệc. (Có thể B không được mời).
(Bạn và đồng nghiệp A nói với đồng nghiệp B): 咱们晚上有聚会。(Zánmen wǎnshang yǒu jùhuì.) - Chúng ta tối nay có tiệc. (B cũng có mặt trong bữa tiệc).
Kết Luận
Để phân biệt 我们 và 咱们, bạn chỉ cần trả lời câu hỏi: "Người nghe có trong nhóm được đề cập không?".
Nếu luôn luôn có, hãy dùng 咱们 để tăng sự thân mật.
Nếu có thể có hoặc không, hoặc khi muốn chỉ "phía chúng tôi" (không bao gồm người nghe), hãy dùng 我们.
Khi viết văn bản trang trọng hoặc không chắc chắn, 我们 là một lựa chọn an toàn hơn.
Giờ đây, sự khác biệt giữa 我们 và 咱们 đã không còn là một trở ngại với bạn. Sử dụng đúng đại từ nhân xưng sẽ giúp bạn giao tiếp tinh tế hơn rất nhiều. Tiếng Trung Ni Hao luôn mong muốn mang đến cho bạn những bài học thiết thực nhất. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp thực chiến, hãy tham gia ngay lớp học thử Giao tiếp ứng dụng hoàn toàn miễn phí của Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao! Liên hệ theo thông tin dưới đây để tìm hiểu thêm.
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934 144 381
Comments