top of page

Chữ 吗 (Ma) Trong Tiếng Trung Và Cách Dùng Câu Hỏi Chữ 吗

Updated: Jul 1

Cach-dung-cau-hoi-chu-ma-trong-tieng-Trung
"Giải Mã" Trợ Từ Nghi Vấn 吗 (ma) Trong Tiếng Trung

Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những cách đặt câu hỏi đơn giản và phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp chính là sử dụng trợ từ nghi vấn 吗 (ma). Đây là một công cụ vô cùng hữu ích giúp bạn biến một câu trần thuật thành câu hỏi "có/không" một cách dễ dàng. Vậy chữ 吗 (ma) trong tiếng Trung có vai trò gì và cách sử dụng nó trong câu như thế nào cho chuẩn? Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!


Chữ 吗 (ma) Trong Tiếng Trung Là Gì?

吗 (ma) là một trợ từ ngữ khí (语气助词 - yǔqì zhùcí) trong tiếng Trung. Chức năng chính của nó là được đặt ở cuối một câu trần thuật để biến câu đó thành một câu hỏi nghi vấn, mà câu trả lời thường là "có" (是 - shì) hoặc "không" (不 - bù / 不是 - bú shì), hoặc một sự khẳng định/phủ định tương đương.

Nó tương đương với việc chúng ta thêm "phải không?", "à?", "ư?" vào cuối câu trong tiếng Việt để tạo câu hỏi.


Cách Sử Dụng Chữ 吗 (ma) Để Tạo Câu Hỏi

Cách sử dụng 吗 (ma) vô cùng đơn giản:

Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?

Bạn chỉ cần lấy một câu phát biểu bình thường và thêm 吗 (ma) vào cuối câu (trước dấu chấm hỏi) là đã có ngay một câu hỏi.


Ví Dụ Với Câu Khẳng Định + 吗?

  • Câu trần thuật: 你是学生。(Nǐ shì xuéshēng.) - Bạn là học sinh.

    • Câu hỏi: 你是学生? (Nǐ shì xuéshēng ma?) - Bạn có phải là học sinh không? 

      • Trả lời có thể là: 是 (Shì) - Phải / 不是 (Bú shì) - Không phải.

  • Câu trần thuật: 他喜欢咖啡。(Tā xǐhuan kāfēi.) - Anh ấy thích cà phê.

    • Câu hỏi: 他喜欢咖啡? (Tā xǐhuan kāfēi ma?) - Anh ấy có thích cà phê không? 

      • Trả lời có thể là: 喜欢 (Xǐhuan) - Thích / 不喜欢 (Bù xǐhuan) - Không thích.

  • Câu trần thuật: 今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) - Thời tiết hôm nay rất tốt.

    • Câu hỏi: 今天天气很好? (Jīntiān tiānqì hěn hǎo ma?) - Thời tiết hôm nay có tốt không? 

      • Trả lời có thể là: 很好 (Hěn hǎo) - Rất tốt / 不太好 (Bú tài hǎo) - Không tốt lắm.

  • Câu trần thuật: 他们要去北京。(Tāmen yào qù Běijīng.) - Họ muốn đi Bắc Kinh.

    • Câu hỏi: 他们要去北京? (Tāmen yào qù Běijīng ma?) - Họ có muốn đi Bắc Kinh không?


Ví Dụ Với Câu Phủ Định + 吗? (Mang Sắc Thái Ngạc Nhiên Hoặc Muốn Xác Nhận Lại)

Khi thêm 吗 (ma) vào cuối một câu phủ định, câu hỏi thường mang sắc thái ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc muốn xác nhận lại một điều mà người nói tưởng là không đúng.

  • Câu trần thuật phủ định: 你不去吗?(Nǐ bú qù ma?) - Bạn không đi à? (Người nói có thể ngạc nhiên vì nghĩ rằng bạn sẽ đi).

    • Hàm ý: Tôi tưởng bạn đi chứ?

  • Câu trần thuật phủ định: 他不是老师吗?(Tā bú shì lǎoshī ma?) - Anh ấy không phải là giáo viên sao? (Người nói có thể đã hiểu nhầm hoặc nghe thông tin sai).

    • Hàm ý: Tôi cứ nghĩ anh ấy là giáo viên.

  • Câu trần thuật phủ định: 你没吃饭吗?(Nǐ méi chīfàn ma?) - Bạn chưa ăn cơm à? (Thể hiện sự quan tâm hoặc ngạc nhiên).


Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng 吗 (ma)

  1. Không dùng 吗 (ma) trong câu hỏi có từ để hỏi: Nếu câu đã có các từ để hỏi như 什么 (shénme - cái gì), 谁 (shéi - ai), 哪里 (nǎlǐ - ở đâu), 什么时候 (shénme shíhou - khi nào), 为什么 (wèishénme - tại sao), 怎么 (zěnme - thế nào), 几 (jǐ - mấy), 多少 (duōshao - bao nhiêu), thì KHÔNG thêm 吗 (ma) vào cuối câu.

    • SAI: 你是谁吗?(Nǐ shì shéi ma?)

    • ĐÚNG: 你是谁?(Nǐ shì shéi?) - Bạn là ai?

    • SAI: 你喜欢什么吗?(Nǐ xǐhuan shénme ma?)

    • ĐÚNG: 你喜欢什么?(Nǐ xǐhuan shénme?) - Bạn thích cái gì?

  2. Không dùng 吗 (ma) trong câu hỏi lựa chọn (A 还是 B - A háishi B): Câu hỏi lựa chọn dùng 还是 (háishi - hay là) đã tự nó là một câu hỏi, không cần 吗 (ma).

    • SAI: 你喝茶还是咖啡吗?(Nǐ hē chá háishi kāfēi ma?)

    • ĐÚNG: 你喝茶还是咖啡?(Nǐ hē chá háishi kāfēi?) - Bạn uống trà hay cà phê?

  3. Không dùng 吗 (ma) trong câu hỏi chính phản (Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ): Câu hỏi chính phản (ví dụ: 是不是 - shì bu shì, 好不好 - hǎo bu hǎo) cũng là một dạng câu hỏi có/không, không cần 吗 (ma).

    • SAI: 你是不是学生吗?(Nǐ shì bu shì xuéshēng ma?)

    • ĐÚNG: 你是不是学生?(Nǐ shì bu shì xuéshēng?) - Bạn có phải là học sinh không?

    • SAI: 这个好不好吗?(Zhège hǎo bu hǎo ma?)

    • ĐÚNG: 这个好不好?(Zhège hǎo bu hǎo?) - Cái này có tốt không?

  4. 吗 (ma) thường được đọc với thanh nhẹ.


Phân Biệt 吗 (ma) Với Một Số Trợ Từ Ngữ Khí Khác

  • 呢 (ne): Thường dùng để hỏi lại, hoặc hỏi về vị trí, tình trạng. Ví dụ: 我很好,你呢?(Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?) - Tôi rất khỏe, còn bạn?

  • 吧 (ba): Thường dùng để gợi ý, yêu cầu một cách nhẹ nhàng, hoặc biểu thị sự phỏng đoán. Ví dụ: 我们走吧。(Wǒmen zǒu ba.) - Chúng ta đi thôi.

  • 啊 (a): Dùng để biểu thị cảm thán, ngạc nhiên, hoặc làm mềm câu.

Trong một số trường hợp, 吗 (ma) cũng có thể xuất hiện trong câu phản vấn (câu hỏi tu từ, không nhằm mục đích có câu trả lời mà để nhấn mạnh ý), thường mang ngữ khí trách móc, chất vấn.

  • Ví dụ: 你这样做难道对吗?(Nǐ zhèyàng zuò nándào duì ma?) - Cậu làm như vậy lẽ nào là đúng sao? (Hàm ý là không đúng).


Luyện Tập Với Câu Hỏi 吗 (ma)

Hãy thử luyện dịch các câu sau sang tiếng Trung với trợ từ nghi vấn 吗 (ma):

  1. Anh ấy là người Trung Quốc sao?

    • -> _________________________________________

  2. Bạn có thích học tiếng Trung không? 

    • -> _________________________________________

  3. Bố của bạn là bác sĩ sao?

    • -> _________________________________________

Đáp án:

  1. 他是中国人吗?(Tā shì Zhōngguó rén ma?)

  2. 你喜欢学汉语吗?(Nǐ xǐhuan xué Hànyǔ ma?)

  3. 你爸爸是医生吗?(Nǐ bàba shì yīshēng ma?)


Kết Luận

Chữ 吗 (ma) là một trợ từ nghi vấn vô cùng tiện lợi và dễ sử dụng. Nắm vững cách dùng 吗 (ma) và những lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản. Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng yêu thích tiếng Trung!

Đừng quên ghé thăm chuyên mục tin tức trên website Tiếng Trung Ni Hao để khám phá thêm nhiều bài blog học thuật bổ ích cũng như các khóa học tiếng Trung chất lượng nhé!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO

TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH: 

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM

Hotline: 0934 144 381

Comments


bottom of page