top of page

Chữ 得 có mấy nghĩa? Điểm ngữ pháp tiếng Trung cần lưu ý

Trong quá trình học tiếng Trung, chắc hẳn bạn đã không ít lần "đau đầu" với chữ . Tại sao cùng một mặt chữ mà lại có lúc đọc là “de”, lúc lại đọc là “dé”, khi khác lại là “děi”? Mỗi cách đọc lại mang một ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác nhau.

Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai muốn học tiếng Trung bài bản cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, Tiếng Trung Ni Hao sẽ giúp bạn tổng hợp và phân biệt rõ ràng tất cả các cách dùng của  để bạn có thể sử dụng một cách tự tin và chính xác nhất nhé!


1. Trợ từ kết cấu 得 "de" - Biểu thị mức độ, trạng thái

Đây là cách dùng phổ biến và cũng phức tạp nhất của . Khi đọc là "de" (thanh nhẹ), nó đóng vai trò là một trợ từ kết cấu, thường được gọi là bổ ngữ trình độ hoặc bổ ngữ trạng thái.


Chức năng và ý nghĩa

得 (de) dùng để nối giữa động từ/tính từ với thành phần đứng sau nó (bổ ngữ) nhằm miêu tả, đánh giá hoặc phán đoán về kết quả, mức độ, trạng thái của hành động.


Các dạng cấu trúc cơ bản

1. Dạng khẳng định

Cấu trúc này dùng để miêu tả hành động đạt đến một mức độ nào đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 得 + (Phó từ) + Tính từ

Ví dụ:

  • Cô ấy nói rất nhanh.

    • 说得很快。 (Tā shuō de hěn kuài.)

  • Hôm nay tôi dậy rất sớm.

    • 我今天起得很早。 (Wǒ jīntiān qǐ de hěn zǎo.)

2. Dạng phủ định

Để phủ định, chúng ta thêm 不 (bù) trước tính từ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 不 + Tính từ

Ví dụ:

  • Anh ta viết chữ Hán không đẹp.

    • 写得不好看。 (Tā xiě de bù hǎokàn.)

  • Chủ nhật tôi không dậy sớm.

    • 我星期天起得不早。 (Wǒ xīngqítiān qǐ de bù zǎo.)

3. Dạng câu hỏi chính phản

Chúng ta tạo câu hỏi bằng cách lặp lại hình thức khẳng định và phủ định của tính từ.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Tính từ + 不 + Tính từ?

Ví dụ:

  • Hôm nay bạn dậy sớm không?

    • 今天你起得早不早? (Jīntiān nǐ qǐ de zǎo bu zǎo?)

  • Cô ấy nói tiếng Trung có tốt không?

    • 说得好不好? (Tā Hànyǔ shuō de hǎo bu hǎo?)

Chữ 得 có mấy nghĩa? Phân biệt và tổng hợp cách dùng chi tiết nhất

Lưu ý đặc biệt: Khi động từ có tân ngữ

Đây là một lỗi rất phổ biến người mới học hay mắc phải. Khi động từ có tân ngữ đi kèm, bạn phải lặp lại động từ một lần nữa sau tân ngữ, trước .

Cấu trúc 1: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + 得 + (Phó từ) + Tính từ

Ví dụ:

  • Cô ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.

    • 说汉语说得很流利。 (Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn liúlì.)

  • Tôi đánh máy tính rất nhanh.

    • 打字打得很快。 (Wǒ dǎzì dǎ de hěn kuài.)

Cấu trúc 2: Đưa tân ngữ lên trước

Để nhấn mạnh hoặc khi tân ngữ phức tạp, bạn có thể đưa tân ngữ lên đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Bài tập hôm nay anh ấy làm rất tốt.

    • 今天的作业,他做得很好。 (Jīntiān de zuòyè, tā zuò de hěn hǎo.)

    • 他今天的作业做得很好。 (Tā jīntiān de zuòyè zuò de hěn hǎo.)


2. Động từ 得 "dé" - Mang nghĩa "đạt được, nhận được, bị (mắc bệnh)"

Khi được phát âm là "dé" (thanh 2),  trở thành một động từ mang ý nghĩa giành được, nhận được hoặc mắc phải một thứ gì đó (thường là điểm số, giải thưởng, bệnh tật).

Cấu trúc: Chủ ngữ + (Động từ) + 得了 + Danh từ (kết quả)

Ví dụ:

  • Anh ấy được điểm tuyệt đối.

    • 得了满分。 (Tā  le mǎnfēn.)

  • Tôi bị cảm rồi.

    • 得了感冒。 (Wǒ  le gǎnmào.)

  • Cô ấy đạt được học bổng.

    • 她获得了奖学金。(Tā huòdéle jiǎngxuéjīn.)

Việc nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp tiếng Trung khi mô tả kết quả hoặc tình trạng sức khỏe.


3. Động từ năng nguyện 得 "děi" - Mang nghĩa "phải, cần phải"

Khi phát âm là "děi" (thanh 3),  hoạt động như một động từ năng nguyện, biểu thị sự bắt buộc phải làm gì đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 得 + Động từ

Ví dụ:

  • Bạn phải nghe lời tôi.

    • 听我的话。 (Nǐ děi tīng wǒ de huà.)

  • Sắp muộn rồi, chúng ta phải đi thôi.

    • 快迟到了,我们走了。 (Kuài chídào le, wǒmen děi zǒu le.)


Tổng kết

Như vậy, chữ  có 3 cách đọc và cách dùng chính:

  1. de (thanh nhẹ): Trợ từ kết cấu, dùng trong bổ ngữ trình độ để miêu tả, đánh giá. (Ví dụ: 跑快 - pǎo de kuài)

  2. dé (thanh 2): Động từ, nghĩa là "đạt được, nhận được". (Ví dụ: 了第一名 -  le dì yī míng)

  3. děi (thanh 3): Động từ năng nguyện, nghĩa là "phải, cần phải". (Ví dụ: 我走了 - wǒ děi zǒu le)

Hiểu rõ và phân biệt được ba cách dùng này là một bước tiến lớn trên con đường chinh phục tiếng Trung. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn cảm thấy hơi khó khăn. Luyện tập thường xuyên với các ví dụ và tình huống thực tế sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo.

Chinh phục ngữ pháp tiếng Trung không khó nếu bạn tìm được cho mình phương pháp học tiếng Trung hiệu quả. Và nếu bạn muốn có một môi trường học tập bài bản và được hướng dẫn chi tiết hơn về những điểm ngữ pháp tương tự như trên, hãy tham khảo các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Ni Hao.


Chúc các bạn học tốt!


HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO


​​TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)

Hotline: 0934 144 381



Comments


bottom of page