Bổ Ngữ Kết Quả Trong Tiếng Trung: Chìa Khóa Để Diễn Đạt Chính Xác Hành Động
- Marketing Tieng Trung Ni Hao
- Jul 30
- 4 min read
Bạn đã bao giờ thắc mắc sự khác biệt giữa "看" (kàn - nhìn) và "看见" (kànjiàn - nhìn thấy), hay "听" (tīng - nghe) và "听懂" (tīngdǒng - nghe hiểu) chưa? Sự khác biệt đó chính là nhờ vào bổ ngữ kết quả - một thành phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung.
Sử dụng thành thạo bổ ngữ kết quả giúp bạn diễn tả ý nghĩa của hành động một cách rõ ràng và chính xác hơn rất nhiều. Đây là một kiến thức nền tảng để học tiếng Trung bài bản. Cùng tìm hiểu cụ thể qua bài viết dưới đây!
1. Bổ ngữ kết quả là gì?
– Bổ ngữ kết quả biểu thị kết quả của động tác đã xảy ra.
– Bổ ngữ kết quả do động từ hoặc tính từ đảm nhiệm, đứng trực tiếp ngay sau động từ chính của câu.
– Động từ và bổ ngữ kết quả luôn đi kèm với nhau, nên không được thêm bất kì thành phần khác vào giữa chúng.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ)
Ví dụ:
我做完作业了。(Wǒ zuò wán zuòyè le.) - Tôi đã làm xong bài tập rồi.
Động từ chính: 做 (làm)
Bổ ngữ kết quả: 完 (xong) -> kết quả của việc "làm" là "xong".
2. Các bổ ngữ kết quả thường thấy
Dưới đây là một số bổ ngữ kết quả thông dụng nhất bạn cần nắm vững

到 (dào): Đạt được mục đích
Diễn tả hành động đã đạt được mục tiêu.
找到 (zhǎodào): tìm thấy
买到 (mǎidào): mua được
Ví dụ: 我终于找到我的钥匙了。(Wǒ zhōngyú zhǎodào wǒ de yàoshi le.) - Cuối cùng tôi cũng tìm thấy chìa khóa của mình rồi.
见 (jiàn): Cảm nhận bằng giác quan
Diễn tả hành động của giác quan đã thu được kết quả (nhìn thấy, nghe thấy).
看见 (kànjiàn): nhìn thấy
听见 (tīngjiàn): nghe thấy
Ví dụ: 你看见我的手机了吗?(Nǐ kànjiàn wǒ de shǒujī le ma?) - Bạn có nhìn thấy điện thoại của tôi không?
完 (wán): Hoàn thành, xong
Diễn tả hành động đã được thực hiện xong, kết thúc.
吃完 (chīwán): ăn xong
看完 (kànwán): xem xong
Ví dụ: 你什么时候能做完?(Nǐ shénme shíhou néng zuòwán?) - Khi nào thì bạn có thể làm xong?
好 (hǎo): Hoàn thành tốt, sẵn sàng
Diễn tả hành động không chỉ hoàn thành mà còn đạt đến độ tốt, hoàn thiện, sẵn sàng cho hành động tiếp theo.
做好 (zuòhǎo): làm xong
准备好 (zhǔnbèi hǎo): chuẩn bị xong
Ví dụ: 饭做好了,快来吃吧!(Fàn zuòhǎo le, kuài lái chī ba!) - Cơm nấu xong rồi, mau lại ăn đi!
懂 (dǒng): Hiểu
Diễn tả sự tiếp thu và hiểu được thông tin.
听懂 (tīngdǒng): nghe hiểu
看懂 (kàndǒng): đọc/xem hiểu
Ví dụ: 老师讲的语法,你听懂了吗?(Lǎoshī jiǎng de yǔfǎ, nǐ tīngdǒng le ma?) - Ngữ pháp cô giáo giảng, bạn đã nghe hiểu chưa?
Việc sử dụng chính xác các loại bổ ngữ này sẽ giúp bạn nói tiếng Trung tự tin và mạch lạc hơn.
3. Thể phủ định và nghi vấn
Phủ định:
Chủ ngữ + 没(有)+ Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ
昨天的作业我没做完。(Zuótiān de zuòyè wǒ méi zuò wán.) - Bài tập hôm qua tôi chưa làm xong.
我没听懂你的话。(Wǒ méi tīng dǒng nǐ de huà.) - Tôi chưa hiểu lời anh nói.
Chú ý: Trong câu phủ định không được thêm trợ từ “了”.
Nghi vấn:
Chủ ngữ + Động từ + 没 + Động từ + Bổ ngữ kết quả?
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ +了没(有)?
Ví dụ:
1. Cậu tìm thấy sách chưa?
你的书找到了没?(Nǐ de shū zhǎodào le méi?)
你的书找没找到?(Nǐ de shū zhǎo méi zhǎodào?)
2. Cậu xem hiểu bài khóa chưa?
这篇课文你看没看懂?(Zhè piān kèwén nǐ kàn méi kàn dǒng?)
这篇课文你看懂了没?(Zhè piān kèwén nǐ kàn dǒng le méi?)
Bổ ngữ kết quả là một phần không thể thiếu để diễn đạt một cách tự nhiên như người bản xứ. Để được học và luyện tập bài bản, hãy tìm đến những Trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)
Hotline: 0934 144 381
Commentaires