Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Trung Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết
- Content Creator
- Jun 19
- 3 min read

1. Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung là gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian (时间状语 shíjiān zhuàngyǔ) trong tiếng Trung dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra hành động trong câu. Trạng ngữ này thường đứng trước vị ngữ hoặc động từ, giúp người nghe hoặc đọc hiểu được chính xác thời gian của hành động hoặc sự việc.
2. Các trạng ngữ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Trung
Dưới đây là danh sách các trạng ngữ chỉ thời gian thông dụng, được phân loại theo nhóm cụ thể kèm ví dụ minh họa:
a. Trạng ngữ chỉ thời điểm (Thời điểm cụ thể)
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
今天 | jīntiān | hôm nay | 今天我去学校。 (Hôm nay tôi đi học.) |
明天 | míngtiān | ngày mai | 明天你有时间吗? (Ngày mai bạn có thời gian không?) |
昨天 | zuótiān | hôm qua | 昨天我很忙。 (Hôm qua tôi rất bận.) |
现在 | xiànzài | bây giờ | 现在开始上课。 (Bây giờ bắt đầu học.) |
早上 | zǎoshang | buổi sáng | 早上我喝咖啡。 (Buổi sáng tôi uống cà phê.) |
晚上 | wǎnshang | buổi tối | 晚上我们一起吃饭。 (Buổi tối chúng ta ăn cơm cùng nhau.) |
b. Trạng ngữ chỉ tần suất (Tần suất lặp lại hành động)
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
经常 | jīngcháng | thường xuyên | 我经常去图书馆。 (Tôi thường xuyên đến thư viện.) |
有时 | yǒushí | đôi khi | 他有时迟到。 (Anh ấy đôi khi đến muộn.) |
从不 | cóng bù | không bao giờ | 我从不喝酒。 (Tôi không bao giờ uống rượu.) |
总是 | zǒngshì | luôn luôn | 她总是很努力。 (Cô ấy luôn rất chăm chỉ.) |
c. Trạng ngữ chỉ khoảng thời gian (Thời gian kéo dài hoặc tạm thời)
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
一会儿 | yíhuìr | một lát | 请等一会儿。 (Xin hãy đợi một lát.) |
刚才 | gāngcái | vừa nãy | 刚才他来过。 (Vừa nãy anh ấy đã đến.) |
马上 | mǎshàng | ngay lập tức | 我马上回来。 (Tôi sẽ về ngay.) |
以前 | yǐqián | trước đây | 我以前学过汉语。 (Tôi đã học tiếng Trung trước đây.) |
以后 | yǐhòu | sau này | 以后我要去中国。 (Sau này tôi muốn đi Trung Quốc.) |
3. Cách sử dụng trạng ngữ chỉ thời gian trong câu tiếng Trung
Thông thường, trạng ngữ chỉ thời gian được đặt ở đầu câu hoặc trước động từ để xác định thời gian xảy ra hành động.
Ví dụ:
昨天我去了商店。 (Hôm qua tôi đã đi cửa hàng.)
我昨天去了商店。 (Tôi hôm qua đã đi cửa hàng.)
Trong các câu phức tạp, trạng ngữ thời gian giúp người nghe dễ dàng nắm bắt mốc thời gian các sự kiện.
Tổng kết
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung đóng vai trò rất quan trọng trong việc truyền đạt chính xác thời gian diễn ra hành động. Việc nắm vững các trạng ngữ thời gian phổ biến cùng cách sử dụng giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu, đọc hiểu và nghe tiếng Trung để nhớ lâu và sử dụng thành thạo các trạng ngữ này.
Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Trung và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp, HCM (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
TIẾNG TRUNG NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)
Hotline: 0906 671 558
TIẾNG TRUNG NI HAO BÌNH THẠNH:
Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, P. 25, quận Bình Thạnh, HCM
Hotline: 0934144381
Comments