top of page

Cẩm Nang Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Đi Làm 

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, việc trang bị ngoại ngữ là “chìa khóa vàng” để mở ra cơ hội thăng tiến. Đặc biệt, tiếng Trung cho người đi làm đang trở thành một nhu cầu cấp thiết khi ngày càng nhiều doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan đầu tư vào Việt Nam.


Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp nơi công sở sẽ giúp bạn chuyên nghiệp hơn trong mắt đồng nghiệp và cấp trên. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu thiết thực nhất.


Cẩm Nang Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Đi Làm 

1. Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu tại văn phòng

Ấn tượng đầu tiên luôn quan trọng. Hãy bắt đầu ngày làm việc bằng những lời chào đầy năng lượng.

  • Chào hỏi thông thường:

    • 你好 (Nǐhǎo) - Chào bạn.

    • 大家好 (Dàjiā hǎo) - Chào mọi người.

    • 早安 (Zǎo ān) – Chào buổi sáng.

    • 好久不见 (Hǎojiǔ bújiàn) – Lâu rồi không gặp.

  • Giới thiệu bản thân với đối tác/đồng nghiệp mới:

    • 我是新来的职员,请多多关照。(Wǒ shì xīn lái de zhíyuán, qǐng duōduō guānzhào) – Tôi là nhân viên mới, mong được mọi người giúp đỡ.

    • 这是我的名片。(Zhè shì wǒ de míngpiàn) – Đây là danh thiếp của tôi.

Để tự tin hơn trong các tình huống gặp gỡ đối tác, bạn có thể tham khảo các khóa Tiếng Trung văn phòng được thiết kế chuyên biệt để xử lý các tình huống giao tiếp trong kinh doanh.


2. Giao tiếp trong công việc hàng ngày

Khi trao đổi về nhiệm vụ, thời hạn hoàn thành công việc hay nhờ sự trợ giúp, sự rõ ràng và lịch sự là ưu tiên hàng đầu.

  • 你在哪个部门工作?(Nǐ zài nǎge bùmén gōngzuò?) - Anh làm việc ở bộ phận nào?

  • 请问,那份报告什么时候要提交?(Qǐngwèn, nà fèn bàogào shénme shíhòu yào tíjiāo?) – Xin hỏi, báo cáo đó khi nào phải nộp?

  • 我不明白你的意思。(Wǒ bù míngbai nǐ de yìsi.) – Tôi không hiểu ý của bạn.

  • 请再大声一点儿。(Qǐng zài dàshēng yìdiǎnr) – Xin vui lòng nói to hơn một chút.

  • 你可以帮我一下吗?(Nǐ kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút không?

  • 麻烦你了。(Máfan nǐ le.) - Làm phiền bạn rồi.

  • 我可以问你一个问题吗?(Wǒ kěyǐ wèn nǐ yíɡè wèntí ma?) - Tôi có thể hỏi anh một câu không?

  • 你能来一下办公室吗?(Nǐ néng lái yíxià bàngōngshì ma?) - Bạn đến văn phòng một lát được không?

  • 你帮我把这份文件交给王经理。(Nǐ bāng wǒ bǎ zhè fèn wénjiàn jiāo gěi Wáng jīnglǐ。) - (Anh giúp tôi đem tài liệu này cho giám đốc Vương.)

  • 该下班了。(Gāi xiàbānle.) - Tan ca thôi.

Việc phản xạ nhanh trong các tình huống này đòi hỏi bạn phải có môi trường rèn luyện thường xuyên. Tham gia các khóa học chú trọng Tiếng Trung giao tiếp thực hành sẽ giúp bạn phản xạ một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ quá lâu.


3. Mẫu câu xin nghỉ phép và tăng ca

  • Xin nghỉ phép:

    • 老板,我想请一天假。(Lǎobǎn, wǒ xiǎng qǐng yìtiān jià) – Thưa sếp, em muốn xin nghỉ phép một ngày.

    • 我今天不太舒服,想请一天病假。(Wǒ jīntiān bú tài shūfu, xiǎng qǐng yìtiān bìngjià) – Hôm nay em không khỏe lắm, muốn xin nghỉ ốm một ngày ạ.

  • Tăng ca:

    • 今天我要加班。(Jīntiān wǒ yào jiābān.) – Hôm nay tôi phải tăng ca.

    • 加班费怎么算?(Jiābān fèi zěnme suàn?) – Tiền tăng ca tính thế nào?

    • 你能晚点儿下班吗?(Nǐ néng wǎndiǎnr xiàbān ma?) - Bạn có thể tan ca muộn chút không?

    • 最近总是加班, 累死我了!(Zuìjìn zǒng shì jiābān, lèi sǐ wǒle!) Gần đây toàn phải tăng ca, mệt chết mất!

4. Giao tiếp trong cuộc họp

  • 会议马上就要开始了, 请大家安静。(Huìyì mǎshàng jiù yào kāishǐ le, qǐng dàjiā ānjìng.) - Cuộc họp sắp bắt đầu, xin hãy im lặng!

  • 还有谁还没来?(Hái yǒu shéi hái méi lái?) - Còn ai chưa đến nữa?

  • 开会时请不要接电话。(Kāihuì shí qǐng búyào jiē diànhuà.) Khi họp vui lòng không nghe điện thoại.

  • 会议几点开始? (Huìyì jǐ diǎn kāishǐ?) - Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

  • 会议几点结束? (Huìyì jǐ diǎn jiéshù?) - Mấy giờ cuộc họp kết thúc?

  • 我们开始开会吧。(Wǒmen kāishǐ kāihuì ba.) – Chúng ta bắt đầu họp thôi.

  • 我对这个观点有不同的意见。(Wǒ duì zhè ge guāndiǎn yǒu bùtóng de yìjiàn) – Tôi có ý kiến khác về quan điểm này.

  • 我同意你的看法。(Wǒ tóngyì nǐ de kànfǎ) – Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.

  • 对不起打断一下。(Duìbuqǐ dǎ duàn yíxià.) - Xin lỗi cho tôi ngắt lời một chút.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập bài bản để nâng cao trình độ từ cơ bản đến nâng cao, hãy tìm đến một địa chỉ học tiếng Trung uy tín để được định hướng lộ trình phù hợp nhất với mục tiêu nghề nghiệp của mình.


Lời kết

Học tiếng Trung không chỉ là học ngôn ngữ, mà còn là học văn hóa ứng xử nơi công sở. Hy vọng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trên con đường sự nghiệp. Đừng quên luyện tập hàng ngày nhé!

HỆ THỐNG CƠ SỞ CỦA TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO

​​TIẾNG TRUNG NI HAO HÒA HƯNG

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, Phường Hòa Hưng, TP. HCM (Quận 10 cũ)

Hotline: 0902 997 080


TIẾNG TRUNG NI HAO GÒ VẤP

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường Gò Vấp, TP. HCM (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969


TIẾNG TRUNG NI HAO PHÚ MỸ HƯNG

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hưng, TP. HCM (Quận 7 cũ)

Hotline: 0906 671 558


TIẾNG TRUNG NI HAO THẠNH MỸ TÂY

Địa chỉ: 29/2H Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP. HCM (Quận Bình Thạnh cũ)

Hotline: 0934 144 381


Comments


Commenting on this post isn't available anymore. Contact the site owner for more info.
bottom of page