WeChat (微信 /Wēixìn/) không chỉ là ứng dụng nhắn tin hàng đầu tại Trung Quốc mà còn là công cụ hữu ích giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả. Để giao tiếp trôi chảy trên WeChat, bạn cần làm quen với những cụm từ thông dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng cần thiết để sử dụng ứng dụng này một cách tự tin hơn.
1. 发朋友圈 /Fā péngyǒu quān/ - Đăng khoảnh khắc
Tính năng "朋友圈" (Moments) trên WeChat tương tự như "bảng tin" của Facebook. Để chia sẻ những hình ảnh, video hoặc dòng trạng thái, bạn sẽ sử dụng cụm từ này.
Ví dụ sử dụng:
我刚刚发了一个朋友圈。(Wǒ gānggāng fāle yīgè péngyǒu quān.)-> Tôi vừa đăng một bài trên Khoảnh Khắc.
2. 加入群聊 /Jiārù qún liáo/ - Tham gia nhóm chat
Khi tham gia các nhóm học tập hoặc làm quen với bạn bè mới trên WeChat, cụm từ này rất cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
请你加入我们的学习群聊吧!(Qǐng nǐ jiārù wǒmen de xuéxí qún liáo ba!)-> Hãy tham gia nhóm học tập của chúng tôi nhé!
3. @所有人 /Ài tè suǒyǒu rén/ - @Mọi người
Bạn muốn gửi tin nhắn quan trọng đến tất cả các thành viên trong nhóm? Hãy sử dụng cụm từ "@所有人".
Ví dụ sử dụng:
大家注意:今晚的会议取消了!@所有人(Dàjiā zhùyì: Jīnwǎn de huìyì qǔxiāo le! @Suǒyǒu rén)-> Mọi người chú ý: Cuộc họp tối nay đã bị hủy!
4. 免打扰 /Miǎn dǎrǎo/ - Tắt thông báo
Nếu bạn không muốn bị làm phiền bởi những tin nhắn trong nhóm, bạn có thể bật chế độ "免打扰".
Ví dụ sử dụng:
这个群聊太吵了,我已经开启了免打扰模式。(Zhège qún liáo tài chǎo le, wǒ yǐjīng kāiqǐ le miǎn dǎrǎo móshì.)-> Nhóm này quá ồn ào, tôi đã bật chế độ tắt thông báo rồi.
5. 聊天背景 /Liáotiān bèijǐng/ - Hình nền cuộc trò chuyện
WeChat cho phép bạn tùy chỉnh hình nền của từng cuộc trò chuyện. Đây là cách để cá nhân hóa trải nghiệm sử dụng ứng dụng.
Ví dụ sử dụng:
你的聊天背景真好看,是在哪里设置的?(Nǐ de liáotiān bèijǐng zhēn hǎokàn, shì zài nǎlǐ shèzhì de?)-> Hình nền trò chuyện của bạn đẹp quá, bạn cài ở đâu vậy?
6. 聊天记录 /Liáotiān jìlù/ - Lịch sử trò chuyện
Khi cần tìm lại tin nhắn quan trọng, bạn sẽ cần đến "聊天记录".
Ví dụ sử dụng:
我需要找回我们的聊天记录。(Wǒ xūyào zhǎohuí wǒmen de liáotiān jìlù.)-> Tôi cần tìm lại lịch sử trò chuyện của chúng ta.
7. 退出群聊 /Tuìchū qún liáo/ - Rời khỏi nhóm chat
Nếu không còn muốn tham gia một nhóm chat, bạn có thể sử dụng cụm từ này.
Ví dụ sử dụng:
我决定退出这个群聊。(Wǒ juédìng tuìchū zhège qún liáo.)-> Tôi quyết định rời khỏi nhóm chat này.
Tổng kết
Học tiếng Trung qua các cụm từ phổ biến trên WeChat là cách thú vị và thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy thử áp dụng những từ vựng trên vào giao tiếp hàng ngày để sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả hơn.
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như phương pháp giảng dạy hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung!
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường 10, Quận Gò Vấp (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng).
Hotline: 0906 671 558
Comments