top of page

Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết

Updated: Apr 25


Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết
Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết

1. Giới Thiệu Về Việc Đọc Số Điện Thoại Bằng Tiếng Trung

Đọc số điện thoại bằng tiếng Trung có thể là một thách thức với nhiều người học, đặc biệt là đối với những ai mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu bạn nắm rõ cách phát âm các con số và hiểu được cấu trúc đặc biệt của số điện thoại trong tiếng Trung, việc đọc và ghi nhớ số điện thoại sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Số điện thoại trong tiếng Trung được phát âm từng chữ số riêng biệt. Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt mà bạn cần lưu ý để tránh những sai sót không đáng có trong giao tiếp.


2. Từ Vựng Và Cụm Từ Liên quan Đến Số Điện Thoại Tiếng Trung

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến số điện thoại trong tiếng Trung mà bạn sẽ thường xuyên gặp:

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

电话号码

diànhuà hàomǎ

Số điện thoại

区号

qū hào

Mã vùng

打电话

dǎ diànhuà

Gọi điện thoại

手机号码

shǒujī hàomǎ

Số điện thoại di động

固定电话

gùdìng diànhuà

Số điện thoại cố định

联系电话

liánxì diànhuà

Số điện thoại liên lạc

听不清

tīng bù qīng

Nghe không rõ

打不通

dǎ bùtōng

Gọi không được

占线

zhànxiàn

Đường dây bận

没人接

méi rén jiē

Không có người nhận


3. Các quy Tắc Đọc Số Điện Thoại Bằng Tiếng Trung

3.1. Đọc Từng Chữ Số

Khi đọc số điện thoại, bạn cần đọc từng chữ số một cách rõ ràng và chính xác. Ví dụ, số điện thoại 1234567890 sẽ được đọc là:

  • 一 (yāo) - 二 (èr) - 三 (sān) - 四 (sì) - 五 (wǔ) - 六 (liù) - 七 (qī) - 八 (bā) - 九 (jiǔ) - 零 (líng)

Lưu ý: Tuy số 1 đọc là “yī” nhưng trong số điện thoại thường được đọc là "yāo" để tránh bị nhầm lẫn với số 7 là “qī”


3.2. Các Số Có Ký Hiệu Đặc Biệt

Một số số điện thoại quốc tế có mã vùng đặc biệt. Ví dụ, mã vùng quốc gia của Trung quốc là +86, bạn cần đọc là:

  • 八 (bā) - 六 (liù)


4. Ví Dụ Về Cách Đọc Số Điện Thoại Bằng Tiếng Trung

Ví Dụ 1: Số Điện Thoại Thông Thường

Số: 13912345678

Cách đọc: 一 (yāo) - 三 (sān) - 九 (jiǔ) - 一 (yāo) - 二 (èr) - 三 (sān) - 四 (sì) - 五 (wǔ) - 六 (liù) - 七 (qī) - 八 (bā)


Ví Dụ 2: Số Điện Thoại Có Mã quốc Gia

Số: +86 13812345678

Cách đọc: 八 (bā) - 六 (liù) - 一 (yāo) - 三 (sān) - 八 (bā) - 一 (yāo) - 二 (èr) - 三 (sān) - 四 (sì) - 五 (wǔ) - 六 (liù) - 七 (qī) - 八 (bā)


Ví Dụ 3: Số Điện Thoại Có Số 0

Số: 0231234567

Cách đọc: 零 (líng) - 二 (èr) - 三 (sān) - 一 (yāo) - 二 (èr) - 三 (sān) - 四 (sì) - 五 (wǔ) - 六 (liù) - 七 (qī)


5. Những Lưu Ý Khi Đọc Số Điện Thoại Bằng Tiếng Trung

  • Mã vùng: Khi gọi số điện thoại quốc tế, bạn cần biết mã vùng của quốc gia đó. Ví dụ, mã vùng của Trung quốc là +86, và bạn phải phát âm đúng mã này khi giao tiếp.

  • Giới thiệu số điện thoại: Khi bạn muốn cung cấp số điện thoại của mình, bạn có thể sử dụng cụm từ "我的电话号码是..." (wǒ de diànhuà hàomǎ shì...), nghĩa là "Số điện thoại của tôi là...".


6. Cách Hỏi Số Điện Thoại Bằng Tiếng Trung

Khi bạn muốn hỏi số điện thoại của ai đó, bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau:

  • 你的电话号码是多少? (Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshao?) - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?请问,能告诉我你的电话号码吗? (Qǐngwèn, néng gàosù wǒ nǐ de diànhuà hàomǎ ma?) - Xin hỏi, bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn được không?


7. Cách Trả Lời Số Điện Thoại Bằng Tiếng Trung

Khi được hỏi về số điện thoại, bạn có thể trả lời như sau:

  • 我的电话号码是 1234567890 (Wǒ de diànhuà hàomǎ shì 1234567890) - Số điện thoại của tôi là 1234567890.

  • 请记下来:我的号码是 9876543210 (Qǐng jì xiàlái: wǒ de hàomǎ shì 9876543210) - Hãy ghi lại: số của tôi là 9876543210.


Tổng Kết

Việc đọc số điện thoại bằng tiếng Trung không quá phức tạp khi bạn nắm vững các quy tắc cơ bản và cách phát âm đúng. Tuy nhiên, để thực sự thành thạo và tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Trung, việc học và luyện tập thường xuyên là điều rất quan trọng. Bạn có thể áp dụng ngay kiến thức từ bài viết này vào các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi giao tiếp với người nói tiếng Trung.


Hãy đăng ký học thử tại Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.


Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao

NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, P. 10, quận Gò Vấp (Khu dân cư Cityland Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng)

Hotline: 0906 671 558

Yorumlar


bottom of page