Tiếng Trung Ni Hao

Sep 23, 20192 min

MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG

1. ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI

_毫米 /háomǐ/ : mm

_厘米 /límǐ/ : cm

_分米 /fēnmǐ/ : dm

_米 /mǐ/ : m

_公里 /gōnglǐ/ : km

_分 /fēn/ : phân

_寸 /cùn/ : tấc

_尺 /Chǐ/ : thước

_丈 /Zhàng/ : trượng

2. ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH

_平方厘米 /Pímgfāng límǐ/ : cm2

_平方分米 /Píngfāng fēnmǐ/ : dm2

_平方米 /Píngfāng mǐ/ : m2

_公顷 /Gōngqīng/ : héc ta

_平方千米 /Píngfāng qiānmǐ/ : km2

3。ĐƠN VỊ ĐO THỂ TÍCH

_立方厘米 /lìfāng límǐ/ : cm3

_立方分米 /lìfāng fēnmǐ/ : dm3

_立方米 /Lìfāng mǐ/ : m3

4.ĐƠN VỊ ĐO DUNG LƯỢNG

_厘升 /Lishēng/ : xentilit

_分升/Fēnshēng/ : đexilit

_升 /Shēng/ : lit

_十升 /Shí shēng/ : decallit

_百升 /Bǎi shēng/ hectolit

_千升 /Qiān shēng/ : kilolit

5.ĐƠN VỊ ĐO TRỌNG LƯỢNG

_毫克 /Háokè/ : miligram

_克 /Kè/ : gram

_公斤 /Gōngjīn/ : kilogram

_斤 /Jīn/ : cân

_吨 /Dūn/ : tấn

6.ĐƠN VỊ ĐO CÔNG SUẤT

_瓦 /Wǎ/ :W

_千瓦 /Qiān wǎ/ :kw

7.ĐƠN VỊ ĐO CÔNG NĂNG NHIỆT LƯỢNG

_摄氏度 /Shèshìdù/ : độ C

_华氏度 /Huáshìdù/ : độ F

_千卡 /Qiān kǎ/ : kilocalo

-------------------------------------------
 
🏠 TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NIHAO
 
Website: https://www.tiengtrungnihao.com

Chi nhánh 1: 16/30 Trần Thiện Chánh, P.12, Q. 10, TPHCM
 
☎️ HOTLINE: (028) 7301 4545 hoặc 0902 99 70 80


 
Chi nhánh 2: 12 Đặng Thai Mai, P.7, quận Phú Nhuận.
 
☎️HOTLINE: 0932122969


 
Địa chỉ học tại Quận 7: LEVEL UP BAR – SPIN & GOGH CAFÉ
 
212 Trần Văn Trà, Panorama – Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM (đối diện Starbuck Panorama)

    72090
    1