Tiếng Trung Ni Hao

Oct 7, 20191 min

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội Thất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội Thất trong nhà, cùng theo dõi nhé !
 
房子 /fángzǐ/: Nhà
 
烟囱 /yàncǒng/: Ống khói
 
屋顶 /wūdǐng/: Nóc nhà
 
楼上 /lóushàng/: Trên lầu
 
卧室 /wòshì/: Phòng ngủ
 
床 /chuáng/: Giường
 
浴室 /yùshì/: Nhà tắm
 
一楼 /yīlóu/: Lầu 1
 
楼下 /lóuxìa/: Dưới lầu
 
地板 /dìbǎn/: Sàn
 
椅子 /yīzi/: Ghế
 
客厅 /kètīng/: Phòng khách
 
饭厅 /fàntīng/: Phòng ăn
 
厨房 /chúfáng/: Nhà bếp
 
橱柜 /chúgùi/: Tủ bếp
 
桌子 /zhuōzi/: Bàn

-------------------------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NIHAO

Website: https://www.tiengtrungnihao.com

Chi nhánh 1: 16/30 Trần Thiện Chánh, P.12, Q. 10, TPHCM

☎️ HOTLINE: (028) 7301 4545 hoặc 0902 99 70 80

Chi nhánh 2: 12 Đặng Thai Mai, P.7, quận Phú Nhuận.

☎️HOTLINE: 0932122969

Địa chỉ học tại Quận 7: LEVEL UP BAR – SPIN & GOGH CAFÉ

212 Trần Văn Trà, Panorama – Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM (đối diện Starbuck Panorama)

    2150
    0