Marketing Tieng Trung Ni Hao
Nov 27, 20211 min
Lại một mùa Giáng Sinh sắp sửa đến… Thời gian cứ thế trôi qua Tiếng Trung mà giỏi hơn thì toẹt vời nhỉ …
Cùng Ni Hao ôn tập từ vựng liên quan đến chủ đề Giáng Sinh nhen…
圣诞节 /shèngdàn jié/ Lễ Giáng Sinh
圣诞节快乐 /shèngdàn jié kuàilè/ Giáng sinh vui vẻ
耶稣基督 / Yēsū Jīdū/ Chúa Jesus
圣诞老人 /shèngdàn lǎorén/ Ông Già Noel
圣诞圣歌 /shèngdàn shèng gē/ Thánh ca Noel
圣诞节前夕 / shèngdàn jié qiánxī / Đêm giáng sinh.
圣诞节假期 /shèngdàn jié jiàqī/ Kỳ nghỉ lễ giáng sinh.
冬天 /dōngtiān/ mùa đông
围巾 /wéijīn/ Khăn quàng
花环 /huāhuán/ vòng hoa Giáng sinh
圣诞柴 / shèngdàn chái / bánh kem hình khúc cây
烟囱 / yāncōng / ống khói
圣诞气氛 /shèngdàn qìfēn/ Không khí Giáng Sinh
圣诞音乐 /shèngdàn yīnyuè/ Nhạc giáng sinh.
圣诞蜡烛 /shèngdàn làzhú/ Nến giáng sinh
天使 / tiānshǐ/ thiên sứ.
圣诞贺卡 /shèngdàn hèkǎ/ thiêp chúc mừng GS
金银丝织 /jīnyín sīróng/ dây kim tuyến lấp lánh
诞玩具圣 /shèngdàn wánjù/ đồ chơi giáng sinh.
雪花 / xuěhuā/ hoa tuyết
包装纸 /bāozhuāng zhǐ/ giấy gói quà
装饰球 /zhuāngshì qiú/ quả châu trang trí
糖果 /tángguǒ/ kẹo
圣诞树 /shèngdànshù/ Cây thông Noel
雪人 /xuěrén/ người tuyết
圣诞袜 /shèngdàn wà/ tất Giáng Sinh
圣诞礼物 /shèngdàn lǐwù/ quà Giáng Sinh
驯鹿 /xùnlù/ tuần lộc
毛衣 /máoyī/ áo len
槲寄生 /jiě jìshēng/ nhánh tầm gửi
饼干 /bǐnggān/ bánh quy
拐杖糖 /guǎizhàng táng/ kẹo gậy